|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
673475 |
Giải nhất |
02845 |
Giải nhì |
46105 |
Giải ba |
36413 71060 |
Giải tư |
04453 18857 85226 24659 01275 39620 79053 |
Giải năm |
9329 |
Giải sáu |
6712 0166 5135 |
Giải bảy |
236 |
Giải 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 5 | | 1 | 2,3 | 1,5 | 2 | 0,6,9 | 1,52 | 3 | 5,6 | | 4 | 5 | 0,3,4,72 | 5 | 2,32,7,9 | 2,3,6 | 6 | 0,6 | 5 | 7 | 52 | | 8 | | 2,5 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
600020 |
Giải nhất |
35266 |
Giải nhì |
45887 |
Giải ba |
19921 17712 |
Giải tư |
72077 56995 71649 67042 41312 43559 20806 |
Giải năm |
7596 |
Giải sáu |
5875 7288 5958 |
Giải bảy |
199 |
Giải 8 |
68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 6 | 2 | 1 | 22 | 12,4 | 2 | 0,1 | | 3 | | | 4 | 2,9 | 7,9 | 5 | 8,9 | 0,6,9 | 6 | 6,8 | 7,8 | 7 | 5,7 | 5,6,8 | 8 | 7,8 | 4,5,9 | 9 | 5,6,9 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
091261 |
Giải nhất |
06299 |
Giải nhì |
61236 |
Giải ba |
30850 14404 |
Giải tư |
97488 48107 50958 97681 14415 12748 33286 |
Giải năm |
5158 |
Giải sáu |
0009 4396 2123 |
Giải bảy |
476 |
Giải 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 4,7,9 | 6,8 | 1 | 5 | | 2 | 3 | 2 | 3 | 6 | 0 | 4 | 8 | 1,9 | 5 | 0,82 | 3,7,8,9 | 6 | 1 | 0 | 7 | 6 | 4,52,8 | 8 | 1,6,8 | 0,9 | 9 | 5,6,9 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
266651 |
Giải nhất |
05993 |
Giải nhì |
01438 |
Giải ba |
24438 08919 |
Giải tư |
16858 15314 39098 79122 20386 84196 20176 |
Giải năm |
1552 |
Giải sáu |
1555 2808 9287 |
Giải bảy |
531 |
Giải 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 8 | 3,5 | 1 | 4,9 | 2,5 | 2 | 2 | 9 | 3 | 1,82 | 1 | 4 | 7 | 5 | 5 | 1,2,5,8 | 7,8,9 | 6 | | 4,8 | 7 | 6 | 0,32,5,9 | 8 | 6,7 | 1 | 9 | 3,6,8 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
032094 |
Giải nhất |
27684 |
Giải nhì |
01430 |
Giải ba |
95454 68273 |
Giải tư |
40721 84959 60032 76800 63521 34308 38250 |
Giải năm |
6966 |
Giải sáu |
4682 4786 6085 |
Giải bảy |
658 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,5 | 0 | 0,8 | 22 | 1 | | 3,8 | 2 | 12 | 7 | 3 | 0,2 | 52,8,9 | 4 | | 8 | 5 | 0,42,8,9 | 6,8 | 6 | 6 | | 7 | 3 | 0,5 | 8 | 2,4,5,6 | 5 | 9 | 4 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
528350 |
Giải nhất |
86231 |
Giải nhì |
01593 |
Giải ba |
40084 44599 |
Giải tư |
36120 13401 67761 94603 89207 23478 21684 |
Giải năm |
5598 |
Giải sáu |
5756 5061 5641 |
Giải bảy |
240 |
Giải 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,5 | 0 | 1,3,7 | 0,3,4,62 | 1 | 9 | | 2 | 0 | 0,9 | 3 | 1 | 82 | 4 | 0,1 | | 5 | 0,6 | 5 | 6 | 12 | 0 | 7 | 8 | 7,9 | 8 | 42 | 1,9 | 9 | 3,8,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|