|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
361364 |
Giải nhất |
83473 |
Giải nhì |
81847 |
Giải ba |
55876 93766 |
Giải tư |
12332 73564 55736 54950 36498 43740 30079 |
Giải năm |
9149 |
Giải sáu |
2630 9965 3461 |
Giải bảy |
672 |
Giải 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,5 | 0 | | 6 | 1 | | 3,7 | 2 | 8 | 7 | 3 | 0,2,6 | 62 | 4 | 0,7,9 | 6 | 5 | 0 | 3,6,7 | 6 | 1,42,5,6 | 4 | 7 | 2,3,6,9 | 2,9 | 8 | | 4,7 | 9 | 8 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
384990 |
Giải nhất |
20944 |
Giải nhì |
75942 |
Giải ba |
49971 70296 |
Giải tư |
17117 26110 33756 39181 45982 19300 10428 |
Giải năm |
3023 |
Giải sáu |
6345 7070 8872 |
Giải bảy |
692 |
Giải 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,7,9 | 0 | 0,2 | 7,8 | 1 | 0,7 | 0,4,7,8 9 | 2 | 3,8 | 2 | 3 | | 4 | 4 | 2,4,5 | 4 | 5 | 6 | 5,9 | 6 | | 1 | 7 | 0,1,2 | 2 | 8 | 1,2 | | 9 | 0,2,6 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
315157 |
Giải nhất |
94925 |
Giải nhì |
13179 |
Giải ba |
33046 18134 |
Giải tư |
11213 29972 55217 20530 79291 03913 77531 |
Giải năm |
0105 |
Giải sáu |
8996 6538 1694 |
Giải bảy |
261 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 5 | 3,6,9 | 1 | 32,7 | 7 | 2 | 5 | 12 | 3 | 0,1,4,8 | 3,9 | 4 | 6 | 0,2 | 5 | 7 | 4,8,9 | 6 | 1 | 1,5 | 7 | 2,9 | 3 | 8 | 6 | 7 | 9 | 1,4,6 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
591812 |
Giải nhất |
60610 |
Giải nhì |
13230 |
Giải ba |
30949 03464 |
Giải tư |
37453 65199 00412 75170 51173 24730 52722 |
Giải năm |
8031 |
Giải sáu |
8620 0787 8507 |
Giải bảy |
002 |
Giải 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,32,7 | 0 | 2,7 | 3 | 1 | 0,22,4 | 0,12,2 | 2 | 0,2 | 5,7 | 3 | 02,1 | 1,6 | 4 | 9 | | 5 | 3 | | 6 | 4 | 0,8 | 7 | 0,3 | | 8 | 7 | 4,9 | 9 | 9 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
157475 |
Giải nhất |
50139 |
Giải nhì |
75625 |
Giải ba |
61273 41070 |
Giải tư |
51907 94932 40059 83986 53789 22490 58732 |
Giải năm |
1994 |
Giải sáu |
3219 7384 7926 |
Giải bảy |
256 |
Giải 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 72 | | 1 | 9 | 32 | 2 | 5,6 | 7 | 3 | 22,9 | 8,9 | 4 | | 2,7 | 5 | 6,9 | 2,5,8 | 6 | | 02 | 7 | 0,3,5 | | 8 | 4,6,9 | 1,3,5,8 | 9 | 0,4 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
980888 |
Giải nhất |
11774 |
Giải nhì |
11667 |
Giải ba |
39810 49983 |
Giải tư |
05612 61884 73565 29761 11627 89828 15866 |
Giải năm |
6780 |
Giải sáu |
3809 4520 8381 |
Giải bảy |
552 |
Giải 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,8 | 0 | 9 | 6,8 | 1 | 0,2 | 1,5 | 2 | 0,7,8 | 8 | 3 | | 7,8 | 4 | | 6 | 5 | 2 | 6 | 6 | 1,5,6,7 | 2,6 | 7 | 4 | 2,8,9 | 8 | 0,1,3,4 8 | 0 | 9 | 8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
852112 |
Giải nhất |
62182 |
Giải nhì |
80012 |
Giải ba |
31075 18577 |
Giải tư |
83278 84794 61856 63822 51795 62188 53838 |
Giải năm |
8631 |
Giải sáu |
5816 6888 7414 |
Giải bảy |
575 |
Giải 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | | 3 | 1 | 22,4,6 | 12,2,8 | 2 | 0,2 | | 3 | 1,8 | 1,9 | 4 | | 72,9 | 5 | 6 | 1,5 | 6 | | 7 | 7 | 52,7,8 | 3,7,82 | 8 | 2,82 | | 9 | 4,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|