|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
265759 |
Giải nhất |
77287 |
Giải nhì |
29453 |
Giải ba |
76681 27458 |
Giải tư |
58506 99998 07120 77102 71174 73170 85812 |
Giải năm |
9809 |
Giải sáu |
2312 2702 3559 |
Giải bảy |
368 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,72 | 0 | 22,6,9 | 8 | 1 | 22 | 02,12 | 2 | 0 | 5 | 3 | | 7 | 4 | | | 5 | 3,8,92 | 0 | 6 | 8 | 8 | 7 | 02,4 | 5,6,9 | 8 | 1,7 | 0,52 | 9 | 8 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
401870 |
Giải nhất |
99157 |
Giải nhì |
85884 |
Giải ba |
21587 68742 |
Giải tư |
64123 97663 32640 34612 41364 90279 29104 |
Giải năm |
0949 |
Giải sáu |
0468 0632 5601 |
Giải bảy |
116 |
Giải 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 1,4 | 0 | 1 | 2,6 | 1,3,4 | 2 | 3 | 2,6 | 3 | 2 | 0,6,8 | 4 | 0,2,7,9 | | 5 | 7 | 1 | 6 | 3,4,8 | 4,5,8 | 7 | 0,9 | 6 | 8 | 4,7 | 4,7 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
392530 |
Giải nhất |
74783 |
Giải nhì |
25621 |
Giải ba |
18368 60228 |
Giải tư |
68961 29539 41490 28512 48305 73541 55326 |
Giải năm |
5271 |
Giải sáu |
9787 3936 1092 |
Giải bảy |
114 |
Giải 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 5 | 2,4,6,7 | 1 | 2,4 | 1,9 | 2 | 1,6,8 | 8 | 3 | 0,6,9 | 1 | 4 | 1 | 0 | 5 | 7 | 2,3 | 6 | 1,8 | 5,8 | 7 | 1 | 2,6 | 8 | 3,7 | 3 | 9 | 0,2 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
762643 |
Giải nhất |
80983 |
Giải nhì |
31371 |
Giải ba |
20726 20038 |
Giải tư |
15652 07106 63922 37021 20695 54684 04826 |
Giải năm |
5606 |
Giải sáu |
4516 6908 9604 |
Giải bảy |
333 |
Giải 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,62,8 | 1,2,7 | 1 | 1,6 | 2,5 | 2 | 1,2,62 | 3,4,8 | 3 | 3,8 | 0,8 | 4 | 3 | 9 | 5 | 2 | 02,1,22 | 6 | | | 7 | 1 | 0,3 | 8 | 3,4 | | 9 | 5 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
281516 |
Giải nhất |
32137 |
Giải nhì |
47347 |
Giải ba |
89725 66935 |
Giải tư |
61449 26820 56945 89253 19881 02837 41317 |
Giải năm |
4016 |
Giải sáu |
9388 9762 2796 |
Giải bảy |
699 |
Giải 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | | 8 | 1 | 4,62,7 | 6 | 2 | 0,5 | 5 | 3 | 5,72 | 1 | 4 | 5,7,9 | 2,3,4 | 5 | 3 | 12,9 | 6 | 2 | 1,32,4 | 7 | | 8 | 8 | 1,8 | 4,9 | 9 | 6,9 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
783058 |
Giải nhất |
42904 |
Giải nhì |
55281 |
Giải ba |
22810 82450 |
Giải tư |
34130 73636 89895 13085 73170 52397 88388 |
Giải năm |
6853 |
Giải sáu |
3815 9995 9898 |
Giải bảy |
309 |
Giải 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,5,7 | 0 | 4,9 | 8 | 1 | 0,5 | | 2 | 4 | 5 | 3 | 0,6 | 0,2 | 4 | | 1,8,92 | 5 | 0,3,8 | 3 | 6 | | 9 | 7 | 0 | 5,8,9 | 8 | 1,5,8 | 0 | 9 | 52,7,8 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
533557 |
Giải nhất |
17488 |
Giải nhì |
81710 |
Giải ba |
01982 50857 |
Giải tư |
45388 72417 36143 32105 69079 64748 27046 |
Giải năm |
7889 |
Giải sáu |
4643 0971 9058 |
Giải bảy |
849 |
Giải 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 5 | 7 | 1 | 0,7 | 8 | 2 | | 42 | 3 | | | 4 | 32,6,8,9 | 0 | 5 | 72,8 | 4 | 6 | | 1,52,7 | 7 | 1,7,9 | 4,5,82 | 8 | 2,82,9 | 4,7,8 | 9 | |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
963290 |
Giải nhất |
50131 |
Giải nhì |
87903 |
Giải ba |
14189 98780 |
Giải tư |
04829 36828 40769 96150 84759 26383 28338 |
Giải năm |
5486 |
Giải sáu |
1592 8313 1325 |
Giải bảy |
768 |
Giải 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8,9 | 0 | 3 | 3 | 1 | 3 | 9 | 2 | 5,8,9 | 0,1,8 | 3 | 1,8 | | 4 | | 2,8 | 5 | 0,9 | 8 | 6 | 8,9 | | 7 | | 2,3,6 | 8 | 0,3,5,6 9 | 2,5,6,8 | 9 | 0,2 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|