|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
69874 |
Giải nhất |
45151 |
Giải nhì |
87710 |
Giải ba |
48889 28831 |
Giải tư |
05301 80759 55630 91094 60405 24611 82363 |
Giải năm |
2007 |
Giải sáu |
2162 0901 8382 |
Giải bảy |
818 |
Giải 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 12,5,7 | 02,1,3,5 | 1 | 0,1,8 | 6,8 | 2 | | 6 | 3 | 0,1 | 7,9 | 4 | | 0,9 | 5 | 1,9 | | 6 | 2,3 | 0 | 7 | 4 | 1 | 8 | 2,9 | 5,8 | 9 | 4,5 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
60253 |
Giải nhất |
93531 |
Giải nhì |
05442 |
Giải ba |
88275 00192 |
Giải tư |
33198 88444 47408 27282 84179 03645 50639 |
Giải năm |
4540 |
Giải sáu |
8481 2396 0041 |
Giải bảy |
655 |
Giải 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 8 | 3,4,8 | 1 | | 4,5,8,9 | 2 | | 5 | 3 | 1,9 | 4 | 4 | 0,1,2,4 5 | 4,5,7 | 5 | 2,3,5 | 9 | 6 | | | 7 | 5,9 | 0,9 | 8 | 1,2 | 3,7 | 9 | 2,6,8 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
18355 |
Giải nhất |
07139 |
Giải nhì |
59660 |
Giải ba |
53013 78097 |
Giải tư |
70115 56297 31054 82490 53806 64395 05989 |
Giải năm |
7440 |
Giải sáu |
6605 3418 0370 |
Giải bảy |
924 |
Giải 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,6,7 9 | 0 | 5,6 | | 1 | 0,3,5,8 | | 2 | 4 | 1 | 3 | 9 | 2,5 | 4 | 0 | 0,1,5,9 | 5 | 4,5 | 0 | 6 | 0 | 92 | 7 | 0 | 1 | 8 | 9 | 3,8 | 9 | 0,5,72 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
23931 |
Giải nhất |
61741 |
Giải nhì |
22660 |
Giải ba |
88367 52976 |
Giải tư |
09201 39955 69892 32175 45269 44924 05716 |
Giải năm |
9911 |
Giải sáu |
3418 6092 9147 |
Giải bảy |
186 |
Giải 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 1 | 0,1,3,4 | 1 | 1,6,8 | 92 | 2 | 4 | 5 | 3 | 1 | 2 | 4 | 1,7 | 5,7 | 5 | 3,5 | 1,7,8 | 6 | 0,7,9 | 4,6 | 7 | 5,6 | 1 | 8 | 6 | 6 | 9 | 22 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
77670 |
Giải nhất |
99445 |
Giải nhì |
41839 |
Giải ba |
04114 77456 |
Giải tư |
54646 96756 20179 65667 09097 17338 04107 |
Giải năm |
8790 |
Giải sáu |
4974 7057 1055 |
Giải bảy |
542 |
Giải 8 |
35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 7 | | 1 | 4 | 4 | 2 | | | 3 | 5,8,9 | 1,7 | 4 | 2,5,6 | 3,4,5 | 5 | 5,62,7 | 4,52 | 6 | 7 | 0,5,6,9 | 7 | 0,4,9 | 3 | 8 | | 3,7 | 9 | 0,7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
62712 |
Giải nhất |
28098 |
Giải nhì |
76717 |
Giải ba |
91824 38255 |
Giải tư |
36027 79085 49288 43484 28579 15792 07750 |
Giải năm |
0440 |
Giải sáu |
5413 6274 9366 |
Giải bảy |
777 |
Giải 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | | | 1 | 2,3,7 | 1,7,9 | 2 | 4,7 | 1 | 3 | | 2,7,8 | 4 | 0 | 5,8 | 5 | 0,5 | 6 | 6 | 6 | 1,2,7 | 7 | 2,4,7,9 | 8,9 | 8 | 4,5,8 | 7 | 9 | 2,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|