|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
58919 |
Giải nhất |
64045 |
Giải nhì |
49349 |
Giải ba |
26659 84973 |
Giải tư |
63390 40805 28622 87665 47121 53958 85818 |
Giải năm |
1170 |
Giải sáu |
0083 7758 6050 |
Giải bảy |
270 |
Giải 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,72,9 | 0 | 5 | 2 | 1 | 8,9 | 2 | 2 | 1,2 | 7,8 | 3 | | | 4 | 5,9 | 0,4,6 | 5 | 0,82,9 | | 6 | 5 | 7 | 7 | 02,3,7 | 1,52 | 8 | 3 | 1,4,5 | 9 | 0 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
88340 |
Giải nhất |
52608 |
Giải nhì |
69307 |
Giải ba |
45734 00663 |
Giải tư |
57474 36714 64366 92715 35136 61809 55448 |
Giải năm |
8014 |
Giải sáu |
4104 5996 4797 |
Giải bảy |
663 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 4,7,8,9 | | 1 | 42,5 | | 2 | | 62 | 3 | 4,6 | 0,12,3,7 | 4 | 0,8 | 1 | 5 | | 3,6,8,9 | 6 | 32,6 | 0,9 | 7 | 4 | 0,4 | 8 | 6 | 0 | 9 | 6,7 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
22970 |
Giải nhất |
38246 |
Giải nhì |
85872 |
Giải ba |
67349 33327 |
Giải tư |
50284 93264 11952 44638 19979 63776 38186 |
Giải năm |
6468 |
Giải sáu |
4998 3248 6913 |
Giải bảy |
794 |
Giải 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | | | 1 | 3 | 5,7 | 2 | 7,9 | 1 | 3 | 8 | 6,8,9 | 4 | 6,8,9 | | 5 | 2 | 4,7,8 | 6 | 4,8 | 2 | 7 | 0,2,6,9 | 3,4,6,9 | 8 | 4,6 | 2,4,7 | 9 | 4,8 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
55719 |
Giải nhất |
56087 |
Giải nhì |
63567 |
Giải ba |
00932 32931 |
Giải tư |
91816 17625 25169 88439 26731 07052 00918 |
Giải năm |
2460 |
Giải sáu |
5120 7872 2710 |
Giải bảy |
125 |
Giải 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,6 | 0 | | 32 | 1 | 0,2,6,8 9 | 1,3,5,7 | 2 | 0,52 | | 3 | 12,2,9 | | 4 | | 22 | 5 | 2 | 1 | 6 | 0,7,9 | 6,8 | 7 | 2 | 1 | 8 | 7 | 1,3,6 | 9 | |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
16151 |
Giải nhất |
15317 |
Giải nhì |
90662 |
Giải ba |
47663 75414 |
Giải tư |
79647 93071 57186 71256 90212 26305 20187 |
Giải năm |
4697 |
Giải sáu |
2117 6919 0854 |
Giải bảy |
521 |
Giải 8 |
62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5 | 2,5,7 | 1 | 2,4,72,9 | 1,62 | 2 | 1 | 6 | 3 | | 1,5 | 4 | 7 | 0 | 5 | 1,4,6 | 5,8 | 6 | 22,3 | 12,4,8,9 | 7 | 1 | | 8 | 6,7 | 1 | 9 | 7 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
69746 |
Giải nhất |
78774 |
Giải nhì |
84490 |
Giải ba |
42185 08515 |
Giải tư |
72789 12334 29195 31981 34843 49088 38382 |
Giải năm |
5430 |
Giải sáu |
1742 7995 8738 |
Giải bảy |
824 |
Giải 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | | 8 | 1 | 5 | 3,4,8 | 2 | 4 | 4 | 3 | 0,2,4,8 | 2,3,7 | 4 | 2,3,6 | 1,8,92 | 5 | | 4 | 6 | | | 7 | 4 | 3,8 | 8 | 1,2,5,8 9 | 8 | 9 | 0,52 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
10287 |
Giải nhất |
97889 |
Giải nhì |
94271 |
Giải ba |
95462 77972 |
Giải tư |
42030 93670 17858 85940 35308 42279 93433 |
Giải năm |
2050 |
Giải sáu |
6594 3854 3422 |
Giải bảy |
354 |
Giải 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,5,7 | 0 | 8 | 7 | 1 | | 2,6,7 | 2 | 2 | 3 | 3 | 0,3 | 52,9 | 4 | 0 | | 5 | 0,42,82 | | 6 | 2 | 8 | 7 | 0,1,2,9 | 0,52 | 8 | 7,9 | 7,8 | 9 | 4 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
79333 |
Giải nhất |
25312 |
Giải nhì |
94268 |
Giải ba |
95100 19723 |
Giải tư |
62436 47038 94903 16277 44472 79469 15705 |
Giải năm |
9920 |
Giải sáu |
3844 9010 0926 |
Giải bảy |
501 |
Giải 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2 | 0 | 0,1,3,5 | 0 | 1 | 0,2 | 1,7,9 | 2 | 0,3,6 | 0,2,3 | 3 | 3,6,8 | 4 | 4 | 4 | 0 | 5 | | 2,3 | 6 | 8,9 | 7 | 7 | 2,7 | 3,6 | 8 | | 6 | 9 | 2 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|