|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
00967 |
Giải nhất |
58504 |
Giải nhì |
14949 |
Giải ba |
50375 85400 |
Giải tư |
78046 48663 02193 63051 10440 84192 67920 |
Giải năm |
7791 |
Giải sáu |
4264 4416 9122 |
Giải bảy |
633 |
Giải 8 |
08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,4 | 0 | 0,4,8 | 5,9 | 1 | 6 | 2,9 | 2 | 0,2 | 3,6,9 | 3 | 3 | 0,6 | 4 | 0,6,9 | 7 | 5 | 1 | 1,4 | 6 | 3,4,7 | 6 | 7 | 5 | 0 | 8 | | 4 | 9 | 1,2,3 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
91436 |
Giải nhất |
92091 |
Giải nhì |
03064 |
Giải ba |
92427 23280 |
Giải tư |
64898 81138 89761 14514 86101 22660 62632 |
Giải năm |
7789 |
Giải sáu |
0251 1817 8885 |
Giải bảy |
900 |
Giải 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6,8 | 0 | 0,1 | 0,5,6,9 | 1 | 4,6,7 | 3 | 2 | 7 | | 3 | 2,6,8 | 1,6 | 4 | | 8 | 5 | 1 | 1,3 | 6 | 0,1,4 | 1,2 | 7 | | 3,9 | 8 | 0,5,9 | 8 | 9 | 1,8 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
51742 |
Giải nhất |
33503 |
Giải nhì |
68700 |
Giải ba |
82172 04516 |
Giải tư |
62670 44108 12785 30180 13697 11967 57585 |
Giải năm |
4315 |
Giải sáu |
6642 5491 1821 |
Giải bảy |
056 |
Giải 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7,8 | 0 | 0,3,8 | 2,9 | 1 | 5,6 | 42,7 | 2 | 1 | 0 | 3 | | | 4 | 22 | 1,7,82 | 5 | 6 | 1,5 | 6 | 7 | 6,9 | 7 | 0,2,5 | 0 | 8 | 0,52 | | 9 | 1,7 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
91940 |
Giải nhất |
59797 |
Giải nhì |
02595 |
Giải ba |
21316 69674 |
Giải tư |
90535 06290 97101 10978 36688 30285 85272 |
Giải năm |
8377 |
Giải sáu |
8547 1750 1360 |
Giải bảy |
789 |
Giải 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,6,9 | 0 | 1,3 | 0 | 1 | 6 | 7 | 2 | | 0 | 3 | 5 | 7 | 4 | 0,7 | 3,8,9 | 5 | 0 | 1 | 6 | 0 | 4,7,9 | 7 | 2,4,7,8 | 7,8 | 8 | 5,8,9 | 8 | 9 | 0,5,7 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
11070 |
Giải nhất |
03903 |
Giải nhì |
08461 |
Giải ba |
95309 87746 |
Giải tư |
14788 33586 34549 23611 88943 88298 09655 |
Giải năm |
0292 |
Giải sáu |
4947 9730 5981 |
Giải bảy |
775 |
Giải 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 3,9 | 1,6,8 | 1 | 1 | 92 | 2 | | 0,4 | 3 | 0 | | 4 | 3,6,7,9 | 5,7 | 5 | 5 | 4,8 | 6 | 1 | 4 | 7 | 0,5 | 8,9 | 8 | 1,6,8 | 0,4 | 9 | 22,8 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
24546 |
Giải nhất |
92081 |
Giải nhì |
76428 |
Giải ba |
63186 42965 |
Giải tư |
80330 30331 35443 42491 90510 52036 50516 |
Giải năm |
5022 |
Giải sáu |
2967 4079 6688 |
Giải bảy |
709 |
Giải 8 |
69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 9 | 3,8,9 | 1 | 0,6 | 2 | 2 | 2,8 | 4 | 3 | 0,1,6 | | 4 | 3,6 | 6 | 5 | | 1,3,4,8 | 6 | 5,7,9 | 6 | 7 | 9 | 2,8 | 8 | 1,6,8 | 0,6,7 | 9 | 1 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
98390 |
Giải nhất |
73868 |
Giải nhì |
64268 |
Giải ba |
90867 41389 |
Giải tư |
16049 34926 75884 38436 51385 87260 72056 |
Giải năm |
0380 |
Giải sáu |
8318 6372 4990 |
Giải bảy |
276 |
Giải 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8,92 | 0 | 7 | | 1 | 8 | 7 | 2 | 6 | | 3 | 6 | 8 | 4 | 9 | 8 | 5 | 6 | 2,3,5,7 | 6 | 0,7,82 | 0,6 | 7 | 2,6 | 1,62 | 8 | 0,4,5,9 | 4,8 | 9 | 02 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
30353 |
Giải nhất |
23761 |
Giải nhì |
35312 |
Giải ba |
83513 00395 |
Giải tư |
57539 49404 55075 24863 14865 03716 80492 |
Giải năm |
9267 |
Giải sáu |
9278 9568 9205 |
Giải bảy |
722 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,5 | 6 | 1 | 2,3,6 | 1,2,9 | 2 | 2 | 1,5,6 | 3 | 6,9 | 0 | 4 | | 0,6,7,9 | 5 | 3 | 1,3 | 6 | 1,3,5,7 8 | 6 | 7 | 5,8 | 6,7 | 8 | | 3 | 9 | 2,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|