|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
756893 |
Giải nhất |
70700 |
Giải nhì |
01575 |
Giải ba |
57410 75164 |
Giải tư |
53723 42624 67789 22819 41297 11693 14027 |
Giải năm |
8687 |
Giải sáu |
7291 9110 4347 |
Giải bảy |
913 |
Giải 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,12 | 0 | 0 | 9 | 1 | 02,3,9 | | 2 | 3,4,7 | 1,2,92 | 3 | | 2,6 | 4 | 7 | 6,7 | 5 | | | 6 | 4,5 | 2,4,8,9 | 7 | 5 | | 8 | 7,9 | 1,8 | 9 | 1,32,7 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
798207 |
Giải nhất |
27672 |
Giải nhì |
41847 |
Giải ba |
14644 39315 |
Giải tư |
25171 47526 43781 48575 23629 76916 89818 |
Giải năm |
3378 |
Giải sáu |
5343 3045 4773 |
Giải bảy |
156 |
Giải 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7 | 7,8 | 1 | 52,6,8 | 7 | 2 | 6,9 | 4,7 | 3 | | 4 | 4 | 3,4,5,7 | 12,4,7 | 5 | 6 | 1,2,5 | 6 | | 0,4 | 7 | 1,2,3,5 8 | 1,7 | 8 | 1 | 2 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
168831 |
Giải nhất |
88134 |
Giải nhì |
37145 |
Giải ba |
43477 49775 |
Giải tư |
73401 12082 61136 51238 71154 11014 74719 |
Giải năm |
4876 |
Giải sáu |
2633 6973 9013 |
Giải bảy |
620 |
Giải 8 |
42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 1 | 0,3 | 1 | 3,4,9 | 4,8 | 2 | 0 | 1,3,7 | 3 | 1,3,4,6 8 | 1,3,5 | 4 | 2,5 | 4,7 | 5 | 4 | 3,7 | 6 | | 7 | 7 | 3,5,6,7 | 3 | 8 | 2 | 1 | 9 | |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
701315 |
Giải nhất |
58837 |
Giải nhì |
55073 |
Giải ba |
95946 02642 |
Giải tư |
56950 17375 11913 42672 20476 09095 04793 |
Giải năm |
6823 |
Giải sáu |
5156 8485 8176 |
Giải bảy |
589 |
Giải 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | | | 1 | 3,5 | 4,7 | 2 | 3 | 1,2,7,9 | 3 | 7 | 4 | 4 | 2,4,6 | 1,7,8,9 | 5 | 0,6 | 4,5,72 | 6 | | 3 | 7 | 2,3,5,62 | | 8 | 5,9 | 8 | 9 | 3,5 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
424008 |
Giải nhất |
16902 |
Giải nhì |
84915 |
Giải ba |
93205 44286 |
Giải tư |
24936 10324 40561 59366 53542 90583 16042 |
Giải năm |
6193 |
Giải sáu |
8700 9307 6504 |
Giải bảy |
044 |
Giải 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,2,4,5 7,8 | 6 | 1 | 5 | 0,42 | 2 | 4 | 8,9 | 3 | 6 | 0,2,4,9 | 4 | 22,4 | 0,1 | 5 | | 3,6,8 | 6 | 1,6 | 0 | 7 | | 0 | 8 | 3,6 | | 9 | 3,4 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
588522 |
Giải nhất |
49302 |
Giải nhì |
12928 |
Giải ba |
51635 22879 |
Giải tư |
58149 97212 35062 77664 77063 58594 87074 |
Giải năm |
2372 |
Giải sáu |
2501 3742 3088 |
Giải bảy |
014 |
Giải 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,2 | 0,5 | 1 | 2,4 | 0,1,2,4 6,7 | 2 | 2,8 | 6 | 3 | 5 | 1,6,7,9 | 4 | 2,9 | 3 | 5 | 1 | | 6 | 2,3,4 | | 7 | 2,4,9 | 2,8 | 8 | 8 | 4,7 | 9 | 4 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
275418 |
Giải nhất |
29235 |
Giải nhì |
87941 |
Giải ba |
21790 44607 |
Giải tư |
58376 92812 63438 97336 07622 22355 39897 |
Giải năm |
0429 |
Giải sáu |
9372 7352 2498 |
Giải bảy |
584 |
Giải 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 7 | 4 | 1 | 2,8 | 1,2,5,7 | 2 | 2,9 | | 3 | 5,6,8 | 8 | 4 | 1 | 3,5 | 5 | 2,5 | 3,7 | 6 | | 0,9 | 7 | 2,6,8 | 1,3,7,9 | 8 | 4 | 2 | 9 | 0,7,8 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
338892 |
Giải nhất |
54744 |
Giải nhì |
03707 |
Giải ba |
30265 33615 |
Giải tư |
60225 40961 90668 23601 84943 79812 78764 |
Giải năm |
4849 |
Giải sáu |
0544 8895 5307 |
Giải bảy |
936 |
Giải 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 1,72 | 0,6 | 1 | 2,5 | 1,9 | 2 | 5 | 4 | 3 | 6 | 42,6 | 4 | 3,42,9 | 1,2,6,9 | 5 | | 3 | 6 | 1,4,5,8 | 02 | 7 | | 6 | 8 | 0 | 4 | 9 | 2,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|