|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
151219 |
Giải nhất |
20369 |
Giải nhì |
82494 |
Giải ba |
92769 11414 |
Giải tư |
57537 42637 45768 27430 19269 90243 85022 |
Giải năm |
8097 |
Giải sáu |
8043 8867 6182 |
Giải bảy |
956 |
Giải 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | | | 1 | 4,9 | 2,8 | 2 | 2 | 42 | 3 | 0,72 | 1,9 | 4 | 32,7 | | 5 | 6 | 5 | 6 | 7,8,93 | 32,4,6,9 | 7 | | 6 | 8 | 2 | 1,63 | 9 | 4,7 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
280360 |
Giải nhất |
01080 |
Giải nhì |
82693 |
Giải ba |
44878 23620 |
Giải tư |
43604 53052 98377 79434 69897 70787 95942 |
Giải năm |
2151 |
Giải sáu |
1279 0587 6542 |
Giải bảy |
492 |
Giải 8 |
01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,8 | 0 | 1,4 | 0,5 | 1 | | 42,5,9 | 2 | 0 | 9 | 3 | 4 | 0,3 | 4 | 22 | | 5 | 1,2 | | 6 | 0 | 7,82,9 | 7 | 7,8,9 | 7 | 8 | 0,72 | 7 | 9 | 2,3,7 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
844728 |
Giải nhất |
48447 |
Giải nhì |
64876 |
Giải ba |
78572 17731 |
Giải tư |
00839 73389 83813 00417 32106 75030 86895 |
Giải năm |
7100 |
Giải sáu |
7075 2117 6116 |
Giải bảy |
781 |
Giải 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3 | 0 | 0,6 | 3,8 | 1 | 3,6,72 | 72 | 2 | 8 | 1 | 3 | 0,1,9 | | 4 | 7 | 7,9 | 5 | | 0,1,7 | 6 | | 12,4 | 7 | 22,5,6 | 2 | 8 | 1,9 | 3,8 | 9 | 5 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
322141 |
Giải nhất |
84787 |
Giải nhì |
56747 |
Giải ba |
75251 73402 |
Giải tư |
29058 11282 73065 70562 42765 86247 93438 |
Giải năm |
0549 |
Giải sáu |
3410 5663 8776 |
Giải bảy |
410 |
Giải 8 |
62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12 | 0 | 2 | 4,5 | 1 | 02 | 0,62,8 | 2 | | 6 | 3 | 8 | | 4 | 1,72,9 | 62 | 5 | 1,8 | 7 | 6 | 22,3,52 | 42,8 | 7 | 6 | 3,5 | 8 | 2,7 | 4 | 9 | |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
103109 |
Giải nhất |
43767 |
Giải nhì |
10824 |
Giải ba |
39325 78437 |
Giải tư |
90979 24245 58107 19437 94334 04074 10642 |
Giải năm |
0400 |
Giải sáu |
7687 8898 8088 |
Giải bảy |
041 |
Giải 8 |
38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,7,9 | 4 | 1 | | 4 | 2 | 4,5 | | 3 | 4,72,8 | 2,3,7 | 4 | 1,2,5 | 2,4 | 5 | | | 6 | 7 | 0,32,6,8 | 7 | 4,9 | 3,8,9 | 8 | 7,8 | 0,7 | 9 | 8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
379874 |
Giải nhất |
55844 |
Giải nhì |
96156 |
Giải ba |
91383 81516 |
Giải tư |
75354 32979 07537 01812 12453 80191 68871 |
Giải năm |
7301 |
Giải sáu |
9579 7313 4839 |
Giải bảy |
671 |
Giải 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1 | 0,72,9 | 1 | 2,3,6 | 1,7 | 2 | | 1,5,8 | 3 | 7,9 | 4,5,7 | 4 | 4 | | 5 | 3,4,6 | 1,5 | 6 | | 3 | 7 | 12,2,4,92 | | 8 | 3 | 3,72 | 9 | 1 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
491032 |
Giải nhất |
17115 |
Giải nhì |
00293 |
Giải ba |
13127 24355 |
Giải tư |
46556 76280 38616 07735 07556 82735 30930 |
Giải năm |
8921 |
Giải sáu |
8997 2529 9858 |
Giải bảy |
057 |
Giải 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | | 2,9 | 1 | 5,6 | 3 | 2 | 1,7,9 | 9 | 3 | 0,2,52 | | 4 | | 1,32,5 | 5 | 5,62,7,8 | 1,52 | 6 | | 2,5,9 | 7 | | 5 | 8 | 0 | 2 | 9 | 1,3,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|