|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
310344 |
Giải nhất |
56856 |
Giải nhì |
12723 |
Giải ba |
15872 87414 |
Giải tư |
84550 32066 49777 29449 26849 19007 57700 |
Giải năm |
6997 |
Giải sáu |
7264 6630 3762 |
Giải bảy |
160 |
Giải 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,5,6 | 0 | 0,7 | 2 | 1 | 4 | 6,7 | 2 | 1,3 | 2 | 3 | 0 | 1,4,6 | 4 | 4,92 | | 5 | 0,6 | 5,6 | 6 | 0,2,4,6 | 0,7,9 | 7 | 2,7 | | 8 | | 42 | 9 | 7 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
596701 |
Giải nhất |
15090 |
Giải nhì |
39989 |
Giải ba |
53447 75906 |
Giải tư |
91234 06645 98324 69012 26520 19043 32497 |
Giải năm |
9291 |
Giải sáu |
4838 6663 2896 |
Giải bảy |
139 |
Giải 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | 1,6 | 0,9 | 1 | 2 | 1 | 2 | 0,4 | 4,6 | 3 | 4,8,9 | 2,3 | 4 | 3,52,7 | 42 | 5 | | 0,9 | 6 | 3 | 4,9 | 7 | | 3 | 8 | 9 | 3,8 | 9 | 0,1,6,7 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
298865 |
Giải nhất |
70721 |
Giải nhì |
75993 |
Giải ba |
74946 41296 |
Giải tư |
30592 55683 77892 92508 93130 25517 76672 |
Giải năm |
5402 |
Giải sáu |
1960 8963 8358 |
Giải bảy |
379 |
Giải 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,8 | 0 | 2,8 | 2 | 1 | 7 | 0,7,92 | 2 | 1 | 6,8,9 | 3 | 0 | | 4 | 6 | 6 | 5 | 8 | 4,9 | 6 | 0,3,5 | 1 | 7 | 2,9 | 0,5 | 8 | 0,3 | 7 | 9 | 22,3,6 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
370192 |
Giải nhất |
93366 |
Giải nhì |
39941 |
Giải ba |
29808 72494 |
Giải tư |
05339 56523 60407 48890 85551 25558 68415 |
Giải năm |
7197 |
Giải sáu |
6291 4304 9178 |
Giải bảy |
866 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 4,7,8 | 4,5,9 | 1 | 5 | 9 | 2 | 3 | 2 | 3 | 4,9 | 0,3,9 | 4 | 1 | 1 | 5 | 1,8 | 62 | 6 | 62 | 0,9 | 7 | 8 | 0,5,7 | 8 | | 3 | 9 | 0,1,2,4 7 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
610446 |
Giải nhất |
33585 |
Giải nhì |
99440 |
Giải ba |
47604 38303 |
Giải tư |
05455 48090 64276 39673 80896 87251 30017 |
Giải năm |
3323 |
Giải sáu |
2612 4454 3744 |
Giải bảy |
500 |
Giải 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,9 | 0 | 0,3,4 | 5 | 1 | 2,7 | 1 | 2 | 3 | 0,2,7 | 3 | | 0,4,5 | 4 | 0,4,6 | 5,8 | 5 | 1,4,5 | 4,7,9 | 6 | | 1,7 | 7 | 3,6,7 | | 8 | 5 | | 9 | 0,6 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
434253 |
Giải nhất |
29413 |
Giải nhì |
52617 |
Giải ba |
81983 78184 |
Giải tư |
62111 56272 13370 13694 07823 76785 48046 |
Giải năm |
0780 |
Giải sáu |
5478 9688 7027 |
Giải bảy |
474 |
Giải 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7,8 | 0 | | 1 | 1 | 0,1,3,7 | 7 | 2 | 3,7 | 1,2,5,8 | 3 | | 7,8,9 | 4 | 6 | 8 | 5 | 3 | 4 | 6 | | 1,2 | 7 | 0,2,4,8 | 7,8 | 8 | 0,3,4,5 8 | | 9 | 4 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
216727 |
Giải nhất |
29126 |
Giải nhì |
99551 |
Giải ba |
25260 50965 |
Giải tư |
45830 45548 16285 72263 89345 85632 13447 |
Giải năm |
6529 |
Giải sáu |
9250 0050 9418 |
Giải bảy |
655 |
Giải 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,52,6 | 0 | | 5 | 1 | 8 | 3 | 2 | 6,7,9 | 6 | 3 | 0,2 | | 4 | 5,7,8 | 4,5,6,8 | 5 | 02,1,5,8 | 2 | 6 | 0,3,5 | 2,4 | 7 | | 1,4,5 | 8 | 5 | 2 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|