|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
68341 |
Giải nhất |
52600 |
Giải nhì |
99464 |
Giải ba |
54033 00695 |
Giải tư |
18562 06062 31132 08951 71807 75871 50302 |
Giải năm |
9137 |
Giải sáu |
4436 3156 2379 |
Giải bảy |
936 |
Giải 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,2,7 | 4,5,7 | 1 | | 0,3,62 | 2 | 3 | 2,3 | 3 | 2,3,62,7 | 6 | 4 | 1 | 9 | 5 | 1,6 | 32,5 | 6 | 22,4 | 0,3 | 7 | 1,9 | | 8 | | 7 | 9 | 5 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
98554 |
Giải nhất |
92249 |
Giải nhì |
00995 |
Giải ba |
21877 14845 |
Giải tư |
25412 39119 64857 03757 99352 52555 46541 |
Giải năm |
1495 |
Giải sáu |
4398 0619 0540 |
Giải bảy |
564 |
Giải 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | | 4 | 1 | 2,92 | 1,5 | 2 | | | 3 | | 5,6 | 4 | 0,1,5,9 | 4,5,92 | 5 | 2,4,5,72 | | 6 | 4 | 52,7 | 7 | 7 | 9 | 8 | | 12,4,9 | 9 | 52,8,9 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
00563 |
Giải nhất |
89245 |
Giải nhì |
58050 |
Giải ba |
65759 96274 |
Giải tư |
00522 36924 49165 82592 93852 57627 53433 |
Giải năm |
9931 |
Giải sáu |
0014 1317 1785 |
Giải bảy |
818 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | | 3 | 1 | 4,7,8 | 2,5,9 | 2 | 2,4,7 | 3,6 | 3 | 1,3 | 1,2,7 | 4 | 5 | 4,6,8 | 5 | 0,2,9 | | 6 | 3,5 | 1,2 | 7 | 0,4 | 1 | 8 | 5 | 5 | 9 | 2 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
69822 |
Giải nhất |
68284 |
Giải nhì |
26483 |
Giải ba |
99977 21853 |
Giải tư |
54517 49575 32556 02273 28794 85673 50610 |
Giải năm |
4403 |
Giải sáu |
0629 3750 3192 |
Giải bảy |
205 |
Giải 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,5 | 0 | 3,5 | | 1 | 0,7 | 2,9 | 2 | 2,9 | 0,5,72,8 | 3 | 0 | 8,9 | 4 | | 0,7 | 5 | 0,3,6 | 5 | 6 | | 1,7 | 7 | 32,5,7 | | 8 | 3,4 | 2 | 9 | 2,4 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
80297 |
Giải nhất |
65672 |
Giải nhì |
32220 |
Giải ba |
47226 84272 |
Giải tư |
91519 18160 67167 96513 78679 10953 93765 |
Giải năm |
1143 |
Giải sáu |
7662 6499 7510 |
Giải bảy |
682 |
Giải 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,6 | 0 | | 7 | 1 | 0,3,9 | 6,72,8 | 2 | 0,6 | 1,4,5 | 3 | | | 4 | 3 | 6 | 5 | 3 | 2 | 6 | 0,2,5,7 | 6,9 | 7 | 1,22,9 | | 8 | 2 | 1,7,9 | 9 | 7,9 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
12934 |
Giải nhất |
26440 |
Giải nhì |
99957 |
Giải ba |
92862 70930 |
Giải tư |
16152 73613 95600 34216 71602 55154 95638 |
Giải năm |
0094 |
Giải sáu |
6116 9009 4561 |
Giải bảy |
561 |
Giải 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,4 | 0 | 0,2,9 | 62 | 1 | 3,62 | 0,5,6 | 2 | | 1,6 | 3 | 0,4,8 | 3,5,9 | 4 | 0 | | 5 | 2,4,7 | 12 | 6 | 12,2,3 | 5 | 7 | | 3 | 8 | | 0 | 9 | 4 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
59928 |
Giải nhất |
38375 |
Giải nhì |
39396 |
Giải ba |
22300 23010 |
Giải tư |
03539 30888 70895 84265 19333 32684 01143 |
Giải năm |
1315 |
Giải sáu |
2023 8426 5169 |
Giải bảy |
117 |
Giải 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0 | | 1 | 0,5,7 | | 2 | 3,6,8 | 2,3,4 | 3 | 3,9 | 8 | 4 | 3 | 1,6,7,9 | 5 | | 2,9 | 6 | 5,9 | 1 | 7 | 5 | 2,8,9 | 8 | 4,8 | 3,6 | 9 | 5,6,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|