|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
70101 |
Giải nhất |
26278 |
Giải nhì |
05221 |
Giải ba |
10893 38244 |
Giải tư |
31824 30966 12868 04461 74272 25722 38907 |
Giải năm |
3459 |
Giải sáu |
9299 5957 6332 |
Giải bảy |
592 |
Giải 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,7 | 0,2,6 | 1 | 4 | 2,3,7,9 | 2 | 1,2,4 | 9 | 3 | 2 | 1,2,4 | 4 | 4 | | 5 | 7,9 | 6 | 6 | 1,6,8 | 0,5 | 7 | 2,8 | 6,7 | 8 | | 5,9 | 9 | 2,3,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
72258 |
Giải nhất |
89373 |
Giải nhì |
91087 |
Giải ba |
79286 07322 |
Giải tư |
90982 79696 60096 30599 31434 67397 68295 |
Giải năm |
6727 |
Giải sáu |
0247 6702 5305 |
Giải bảy |
614 |
Giải 8 |
62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,5 | | 1 | 4 | 0,2,6,8 | 2 | 2,7 | 7 | 3 | 4 | 1,3 | 4 | 7 | 0,9 | 5 | 8 | 8,92 | 6 | 2 | 2,4,8,9 | 7 | 3 | 5 | 8 | 2,6,7 | 9 | 9 | 5,62,7,9 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
95608 |
Giải nhất |
71603 |
Giải nhì |
52785 |
Giải ba |
97769 60653 |
Giải tư |
14233 07575 18980 15735 54110 22945 22769 |
Giải năm |
6117 |
Giải sáu |
9461 1093 2194 |
Giải bảy |
854 |
Giải 8 |
68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | 3,8 | 6 | 1 | 0,7 | | 2 | | 0,3,5,9 | 3 | 3,5 | 5,9 | 4 | 5 | 3,4,7,8 | 5 | 3,4 | | 6 | 1,8,92 | 1 | 7 | 5 | 0,6 | 8 | 0,5 | 62 | 9 | 3,4 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
20855 |
Giải nhất |
25537 |
Giải nhì |
05510 |
Giải ba |
54769 63479 |
Giải tư |
20674 38766 34048 78425 93398 26234 74586 |
Giải năm |
9057 |
Giải sáu |
5876 3759 0790 |
Giải bảy |
683 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | | | 1 | 0 | | 2 | 5 | 8 | 3 | 4,7 | 3,7 | 4 | 8 | 2,5 | 5 | 5,7,9 | 6,7,82 | 6 | 6,9 | 3,5 | 7 | 4,6,9 | 4,9 | 8 | 3,62 | 5,6,7 | 9 | 0,8 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
62987 |
Giải nhất |
08105 |
Giải nhì |
27928 |
Giải ba |
28706 67202 |
Giải tư |
61894 59334 87710 53364 95879 70832 00151 |
Giải năm |
6514 |
Giải sáu |
5784 5970 9096 |
Giải bảy |
922 |
Giải 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 2,5,6 | 5,7 | 1 | 0,4 | 0,2,3 | 2 | 2,8 | | 3 | 2,4 | 1,3,6,8 9 | 4 | | 0 | 5 | 1 | 0,9 | 6 | 4 | 8 | 7 | 0,1,9 | 2 | 8 | 4,7 | 7 | 9 | 4,6 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
19972 |
Giải nhất |
81969 |
Giải nhì |
83971 |
Giải ba |
59743 91603 |
Giải tư |
46306 99538 34243 84188 23558 46875 52147 |
Giải năm |
1509 |
Giải sáu |
5357 3985 2668 |
Giải bảy |
628 |
Giải 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,6,9 | 7 | 1 | | 7 | 2 | 8 | 0,42 | 3 | 8 | | 4 | 32,7 | 7,8 | 5 | 7,8,9 | 0 | 6 | 8,9 | 4,5 | 7 | 1,2,5 | 2,3,5,6 8 | 8 | 5,8 | 0,5,6 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|