|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
55655 |
Giải nhất |
03280 |
Giải nhì |
28049 |
Giải ba |
94632 04285 |
Giải tư |
39714 02455 12001 92647 83678 91368 55157 |
Giải năm |
3513 |
Giải sáu |
1205 1551 1329 |
Giải bảy |
758 |
Giải 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 1,5 | 0,5 | 1 | 3,4 | 3 | 2 | 9 | 1 | 3 | 2 | 1 | 4 | 7,9 | 0,52,6,8 | 5 | 1,52,7,8 | | 6 | 5,8 | 4,5 | 7 | 8 | 5,6,7 | 8 | 0,5 | 2,4 | 9 | |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
63530 |
Giải nhất |
75252 |
Giải nhì |
63187 |
Giải ba |
13331 24900 |
Giải tư |
52622 98155 72466 65510 20492 17290 31738 |
Giải năm |
4004 |
Giải sáu |
6106 0513 3051 |
Giải bảy |
169 |
Giải 8 |
37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3,9 | 0 | 0,4,6 | 3,5 | 1 | 0,3 | 2,5,9 | 2 | 2 | 1 | 3 | 0,1,7,8 | 0 | 4 | | 5 | 5 | 1,2,5 | 0,6 | 6 | 6,9 | 3,8 | 7 | | 3 | 8 | 7 | 6 | 9 | 0,2 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
32781 |
Giải nhất |
90756 |
Giải nhì |
07798 |
Giải ba |
10443 79721 |
Giải tư |
98154 75960 57678 81635 33536 19370 88866 |
Giải năm |
5647 |
Giải sáu |
9751 0029 2490 |
Giải bảy |
185 |
Giải 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7,9 | 0 | | 2,5,8 | 1 | | 7 | 2 | 1,9 | 4 | 3 | 5,6 | 5 | 4 | 3,7 | 3,8 | 5 | 1,4,6 | 3,5,6 | 6 | 0,6 | 4 | 7 | 0,2,8 | 7,9 | 8 | 1,5 | 2 | 9 | 0,8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
13256 |
Giải nhất |
03201 |
Giải nhì |
38287 |
Giải ba |
87395 46270 |
Giải tư |
67015 05721 17855 33138 59217 59070 42872 |
Giải năm |
3417 |
Giải sáu |
3206 6791 8412 |
Giải bảy |
911 |
Giải 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 72 | 0 | 1,6 | 0,1,2,9 | 1 | 1,2,5,72 | 1,7 | 2 | 1 | 6 | 3 | 8 | | 4 | | 1,5,9 | 5 | 5,6 | 0,5 | 6 | 3 | 12,8 | 7 | 02,2 | 3 | 8 | 7 | | 9 | 1,5 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
07872 |
Giải nhất |
19993 |
Giải nhì |
19993 |
Giải ba |
32935 22541 |
Giải tư |
22388 63514 83804 47125 87337 11151 28347 |
Giải năm |
3551 |
Giải sáu |
0251 8707 8170 |
Giải bảy |
294 |
Giải 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 4,7 | 4,53 | 1 | 4 | 7 | 2 | 5 | 92 | 3 | 5,7 | 0,1,9 | 4 | 1,7 | 2,3 | 5 | 13 | | 6 | | 0,3,4 | 7 | 0,2,8 | 7,8 | 8 | 8 | | 9 | 32,4 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
11189 |
Giải nhất |
10097 |
Giải nhì |
76637 |
Giải ba |
33016 29697 |
Giải tư |
41285 11698 34971 98624 54356 91560 70695 |
Giải năm |
5255 |
Giải sáu |
8480 2115 5752 |
Giải bảy |
668 |
Giải 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | | 7 | 1 | 5,6 | 5 | 2 | 4 | | 3 | 7 | 2 | 4 | | 1,5,8,9 | 5 | 2,5,6 | 1,5 | 6 | 0,8 | 3,92 | 7 | 1 | 6,8,9 | 8 | 0,5,8,9 | 8 | 9 | 5,72,8 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
58627 |
Giải nhất |
31204 |
Giải nhì |
06358 |
Giải ba |
97960 01995 |
Giải tư |
82285 51199 60605 89995 71172 69582 71689 |
Giải năm |
6643 |
Giải sáu |
9069 1455 0437 |
Giải bảy |
031 |
Giải 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 4,5 | 3 | 1 | | 7,8 | 2 | 7 | 42 | 3 | 1,7 | 0 | 4 | 32 | 0,5,8,92 | 5 | 5,8 | | 6 | 0,9 | 2,3 | 7 | 2 | 5 | 8 | 2,5,9 | 6,8,9 | 9 | 52,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|