|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
80262 |
Giải nhất |
19872 |
Giải nhì |
23154 |
Giải ba |
69314 04389 |
Giải tư |
78415 80988 34802 31002 52687 24774 20474 |
Giải năm |
7184 |
Giải sáu |
2314 6370 3699 |
Giải bảy |
765 |
Giải 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 22 | | 1 | 42,5,8 | 02,6,7 | 2 | | | 3 | | 12,5,72,8 | 4 | | 1,6 | 5 | 4 | | 6 | 2,5 | 8 | 7 | 0,2,42 | 1,8 | 8 | 4,7,8,9 | 8,9 | 9 | 9 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
59960 |
Giải nhất |
17878 |
Giải nhì |
56194 |
Giải ba |
42440 93508 |
Giải tư |
92421 35643 05873 83216 27069 18088 71561 |
Giải năm |
0320 |
Giải sáu |
7406 6811 4159 |
Giải bảy |
177 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,6 | 0 | 6,8 | 1,2,6 | 1 | 1,6 | | 2 | 0,1 | 4,7 | 3 | | 5,9 | 4 | 0,3 | | 5 | 4,9 | 0,1 | 6 | 0,1,9 | 7 | 7 | 3,7,8 | 0,7,8 | 8 | 8 | 5,6 | 9 | 4 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
90530 |
Giải nhất |
22029 |
Giải nhì |
28510 |
Giải ba |
74494 70642 |
Giải tư |
05895 03059 45120 70186 53189 05626 14183 |
Giải năm |
8288 |
Giải sáu |
3861 9345 0404 |
Giải bảy |
493 |
Giải 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3 | 0 | 4 | 6 | 1 | 0 | 4 | 2 | 0,6,9 | 8,9 | 3 | 0 | 0,8,9 | 4 | 2,5 | 4,9 | 5 | 9 | 2,8 | 6 | 1 | | 7 | | 8 | 8 | 3,4,6,8 9 | 2,5,8 | 9 | 3,4,5 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
78030 |
Giải nhất |
30676 |
Giải nhì |
89417 |
Giải ba |
63776 84451 |
Giải tư |
69144 78689 89535 95319 71580 11145 60822 |
Giải năm |
6582 |
Giải sáu |
4343 3244 3344 |
Giải bảy |
688 |
Giải 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | 6 | 5 | 1 | 7,9 | 2,8 | 2 | 2 | 4 | 3 | 0,5 | 43 | 4 | 3,43,5 | 3,4 | 5 | 1 | 0,72 | 6 | | 1 | 7 | 62 | 8 | 8 | 0,2,8,9 | 1,8 | 9 | |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
79975 |
Giải nhất |
78337 |
Giải nhì |
60046 |
Giải ba |
71350 76338 |
Giải tư |
46817 63795 72810 01446 66760 85789 16753 |
Giải năm |
9061 |
Giải sáu |
2899 5046 3893 |
Giải bảy |
722 |
Giải 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,6 | 0 | | 6 | 1 | 0,7 | 2 | 2 | 2,6 | 5,9 | 3 | 7,8 | | 4 | 63 | 7,9 | 5 | 0,3 | 2,43 | 6 | 0,1 | 1,3 | 7 | 5 | 3 | 8 | 9 | 8,9 | 9 | 3,5,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
35689 |
Giải nhất |
63950 |
Giải nhì |
20958 |
Giải ba |
86654 78137 |
Giải tư |
19014 11534 20930 49710 59853 48754 62289 |
Giải năm |
6475 |
Giải sáu |
8909 3250 2606 |
Giải bảy |
145 |
Giải 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,52 | 0 | 6,7,9 | | 1 | 0,4 | | 2 | | 5 | 3 | 0,4,7 | 1,3,52 | 4 | 5 | 4,7 | 5 | 02,3,42,8 | 0 | 6 | | 0,3 | 7 | 5 | 5 | 8 | 92 | 0,82 | 9 | |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
87212 |
Giải nhất |
65355 |
Giải nhì |
87105 |
Giải ba |
96626 43090 |
Giải tư |
88030 57447 75095 18740 03591 30351 29864 |
Giải năm |
9786 |
Giải sáu |
9786 8409 4458 |
Giải bảy |
411 |
Giải 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,9 | 0 | 5,9 | 1,3,5,9 | 1 | 1,2 | 1 | 2 | 6 | | 3 | 0,1 | 6 | 4 | 0,7 | 0,5,9 | 5 | 1,5,8 | 2,82 | 6 | 4 | 4 | 7 | | 5 | 8 | 62 | 0 | 9 | 0,1,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|