|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
307364 |
Giải nhất |
98685 |
Giải nhì |
22523 |
Giải ba |
08281 90428 |
Giải tư |
56838 55079 15310 49683 42337 75967 40555 |
Giải năm |
0594 |
Giải sáu |
6762 6437 0989 |
Giải bảy |
842 |
Giải 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | | 8 | 1 | 0 | 4,6 | 2 | 3,8 | 2,8 | 3 | 0,72,8 | 6,9 | 4 | 2 | 5,8 | 5 | 5 | | 6 | 2,4,7 | 32,6 | 7 | 9 | 2,3 | 8 | 1,3,5,9 | 7,8 | 9 | 4 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
665102 |
Giải nhất |
55605 |
Giải nhì |
16521 |
Giải ba |
50610 56088 |
Giải tư |
42704 32292 30451 84110 97275 91537 58212 |
Giải năm |
4757 |
Giải sáu |
6139 6997 8968 |
Giải bảy |
983 |
Giải 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12 | 0 | 2,4,5 | 2,5 | 1 | 02,2 | 0,1,9 | 2 | 1 | 5,8 | 3 | 7,9 | 0 | 4 | | 0,7 | 5 | 1,3,7 | | 6 | 8 | 3,5,9 | 7 | 5 | 6,8 | 8 | 3,8 | 3 | 9 | 2,7 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
699466 |
Giải nhất |
82471 |
Giải nhì |
19989 |
Giải ba |
02908 65015 |
Giải tư |
85517 37288 17932 78826 80346 32386 15453 |
Giải năm |
8960 |
Giải sáu |
2154 5477 2517 |
Giải bảy |
631 |
Giải 8 |
46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 8 | 3,7 | 1 | 5,72 | 3 | 2 | 6 | 5 | 3 | 1,2 | 5 | 4 | 62 | 1 | 5 | 3,4 | 2,42,6,8 | 6 | 0,6 | 12,7 | 7 | 1,7 | 0,8 | 8 | 6,8,9 | 8 | 9 | |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
322021 |
Giải nhất |
76626 |
Giải nhì |
83653 |
Giải ba |
99462 35778 |
Giải tư |
43646 61215 04866 62136 61591 64378 13870 |
Giải năm |
6184 |
Giải sáu |
4454 8991 0138 |
Giải bảy |
768 |
Giải 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | | 2,92 | 1 | 5 | 6 | 2 | 1,6 | 5 | 3 | 6,8 | 5,8 | 4 | 5,6 | 1,4 | 5 | 3,4 | 2,3,4,6 | 6 | 2,6,8 | | 7 | 0,82 | 3,6,72 | 8 | 4 | | 9 | 12 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
646015 |
Giải nhất |
69194 |
Giải nhì |
47071 |
Giải ba |
05347 91995 |
Giải tư |
40126 02395 52284 42928 97863 56130 47692 |
Giải năm |
0019 |
Giải sáu |
6665 8238 4760 |
Giải bảy |
233 |
Giải 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | | 7 | 1 | 5,9 | 9 | 2 | 6,8 | 3,6 | 3 | 0,3,8 | 8,9 | 4 | 7 | 1,6,92 | 5 | | 2,9 | 6 | 0,3,5 | 4 | 7 | 1 | 2,3 | 8 | 4 | 1 | 9 | 2,4,52,6 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
626982 |
Giải nhất |
65885 |
Giải nhì |
68378 |
Giải ba |
83263 97213 |
Giải tư |
55632 11086 14493 61422 03707 09521 24706 |
Giải năm |
9920 |
Giải sáu |
0480 4701 0469 |
Giải bảy |
815 |
Giải 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,8 | 0 | 1,6,7 | 0,2 | 1 | 3,5 | 2,3,8 | 2 | 0,1,2 | 1,6,9 | 3 | 2 | | 4 | | 1,8 | 5 | 0 | 0,8 | 6 | 3,9 | 0 | 7 | 8 | 7 | 8 | 0,2,5,6 | 6 | 9 | 3 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|