|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
090146 |
Giải nhất |
43437 |
Giải nhì |
03971 |
Giải ba |
78914 18651 |
Giải tư |
22598 14155 36800 49849 55463 07020 43222 |
Giải năm |
9549 |
Giải sáu |
1820 5160 3105 |
Giải bảy |
745 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,22,6 | 0 | 0,5 | 5,7 | 1 | 4 | 2 | 2 | 02,2 | 6 | 3 | 4,7 | 1,3 | 4 | 5,6,92 | 0,4,5 | 5 | 1,5 | 4 | 6 | 0,3 | 3 | 7 | 1 | 9 | 8 | | 42 | 9 | 8 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
452232 |
Giải nhất |
61391 |
Giải nhì |
55516 |
Giải ba |
63010 85739 |
Giải tư |
63704 73442 07203 05753 14435 52388 47800 |
Giải năm |
3755 |
Giải sáu |
2080 4232 1849 |
Giải bảy |
834 |
Giải 8 |
76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,8 | 0 | 0,3,4 | 9 | 1 | 0,6 | 32,4 | 2 | | 0,5 | 3 | 22,4,5,9 | 0,3 | 4 | 2,9 | 3,5 | 5 | 3,5 | 1,7 | 6 | | | 7 | 6 | 8 | 8 | 0,8 | 3,4 | 9 | 1 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
855453 |
Giải nhất |
58304 |
Giải nhì |
47849 |
Giải ba |
30552 71043 |
Giải tư |
43265 94963 19097 57523 46462 19539 95685 |
Giải năm |
5565 |
Giải sáu |
1867 4767 7682 |
Giải bảy |
398 |
Giải 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4 | | 1 | | 5,6,8 | 2 | 3 | 2,4,5,6 | 3 | 9 | 0,7 | 4 | 3,9 | 62,8 | 5 | 2,3 | | 6 | 2,3,52,72 | 62,9 | 7 | 4 | 9 | 8 | 2,5 | 3,4 | 9 | 7,8 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
422124 |
Giải nhất |
41001 |
Giải nhì |
11430 |
Giải ba |
39194 39442 |
Giải tư |
37833 41326 04753 82437 21407 34477 53531 |
Giải năm |
2200 |
Giải sáu |
5188 0139 8883 |
Giải bảy |
277 |
Giải 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3 | 0 | 0,1,3,7 | 0,3 | 1 | | 4 | 2 | 4,6 | 0,3,5,8 | 3 | 0,1,3,7 9 | 2,9 | 4 | 2 | | 5 | 3 | 2 | 6 | | 0,3,72 | 7 | 72 | 8 | 8 | 3,8 | 3 | 9 | 4 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
455321 |
Giải nhất |
50877 |
Giải nhì |
20984 |
Giải ba |
78413 00001 |
Giải tư |
11645 32955 85584 18583 55488 50106 56512 |
Giải năm |
2630 |
Giải sáu |
7026 1419 7394 |
Giải bảy |
787 |
Giải 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1,6 | 0,2 | 1 | 2,3,9 | 1,8 | 2 | 1,6 | 1,8 | 3 | 0 | 82,9 | 4 | 5 | 4,5 | 5 | 5 | 0,2 | 6 | | 7,8 | 7 | 7 | 8 | 8 | 2,3,42,7 8 | 1 | 9 | 4 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
104478 |
Giải nhất |
25032 |
Giải nhì |
95824 |
Giải ba |
05583 86205 |
Giải tư |
37230 54776 61003 53020 40964 20983 20165 |
Giải năm |
3994 |
Giải sáu |
6665 5930 4509 |
Giải bảy |
294 |
Giải 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,32 | 0 | 3,5,9 | | 1 | | 3 | 2 | 0,4 | 0,5,82 | 3 | 02,2 | 2,6,92 | 4 | | 0,62 | 5 | 3 | 7 | 6 | 4,52 | | 7 | 6,8 | 7 | 8 | 32 | 0 | 9 | 42 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
416748 |
Giải nhất |
98474 |
Giải nhì |
63269 |
Giải ba |
08873 96200 |
Giải tư |
76044 14307 77067 22866 67697 12902 07372 |
Giải năm |
4198 |
Giải sáu |
8855 3986 9802 |
Giải bảy |
145 |
Giải 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02 | 0 | 02,22,7 | | 1 | | 02,7 | 2 | | 7 | 3 | | 4,7 | 4 | 4,5,8 | 4,5 | 5 | 5 | 6,8 | 6 | 6,7,9 | 0,6,9 | 7 | 2,3,4 | 4,9 | 8 | 6 | 6 | 9 | 7,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|