|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
87225 |
Giải nhất |
67952 |
Giải nhì |
73944 |
Giải ba |
66277 22353 |
Giải tư |
91947 41548 99976 68728 05357 71413 88522 |
Giải năm |
0209 |
Giải sáu |
5890 1940 6408 |
Giải bảy |
512 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | 8,9 | | 1 | 2,3 | 1,2,5 | 2 | 2,5,8 | 1,5 | 3 | | 4 | 4 | 0,4,7,8 | 2 | 5 | 2,3,7 | 7,8 | 6 | | 4,5,7 | 7 | 6,7 | 0,2,4 | 8 | 6 | 0 | 9 | 0 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
43568 |
Giải nhất |
26312 |
Giải nhì |
59427 |
Giải ba |
21509 61791 |
Giải tư |
20800 51602 18801 28651 18084 33087 68578 |
Giải năm |
9494 |
Giải sáu |
0891 1897 4019 |
Giải bảy |
396 |
Giải 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,1,2,9 | 0,5,92 | 1 | 2,9 | 0,1 | 2 | 7 | 3 | 3 | 3 | 8,9 | 4 | | | 5 | 1 | 9 | 6 | 8 | 2,8,9 | 7 | 8 | 6,7 | 8 | 4,7 | 0,1 | 9 | 12,4,6,7 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
30792 |
Giải nhất |
98988 |
Giải nhì |
61098 |
Giải ba |
69764 25381 |
Giải tư |
73002 61041 82148 50998 12939 10715 24314 |
Giải năm |
7251 |
Giải sáu |
0688 9367 0688 |
Giải bảy |
828 |
Giải 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,2 | 4,5,8 | 1 | 4,5 | 0,9 | 2 | 8 | | 3 | 9 | 1,6 | 4 | 1,8 | 1 | 5 | 1 | | 6 | 4,7 | 6 | 7 | | 2,4,83,92 | 8 | 1,83 | 3 | 9 | 2,82 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
22503 |
Giải nhất |
95689 |
Giải nhì |
60835 |
Giải ba |
90010 13966 |
Giải tư |
63328 71782 06349 95249 64151 78766 63327 |
Giải năm |
5471 |
Giải sáu |
8918 4000 1474 |
Giải bảy |
993 |
Giải 8 |
76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,3 | 5,7 | 1 | 0,8 | 8 | 2 | 7,8 | 0,9 | 3 | 5 | 7 | 4 | 92 | 3 | 5 | 1 | 62,7 | 6 | 62 | 2 | 7 | 1,4,6 | 1,2 | 8 | 2,9 | 42,8 | 9 | 3 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
62554 |
Giải nhất |
60747 |
Giải nhì |
35627 |
Giải ba |
45437 05213 |
Giải tư |
42989 48609 74063 52387 83012 05759 81631 |
Giải năm |
3954 |
Giải sáu |
6286 0748 9238 |
Giải bảy |
199 |
Giải 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 9 | 3,9 | 1 | 2,3 | 1 | 2 | 7 | 1,6 | 3 | 1,7,8 | 52 | 4 | 7,8 | | 5 | 42,9 | 8 | 6 | 3 | 2,3,4,8 | 7 | | 3,4 | 8 | 6,7,9 | 0,5,8,9 | 9 | 1,9 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
32463 |
Giải nhất |
99651 |
Giải nhì |
71403 |
Giải ba |
07035 62261 |
Giải tư |
57108 88434 91457 68705 60635 38111 61045 |
Giải năm |
4988 |
Giải sáu |
1668 7984 3452 |
Giải bảy |
684 |
Giải 8 |
76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,5,8 | 1,5,6 | 1 | 1 | 5 | 2 | | 0,6 | 3 | 4,52 | 3,82 | 4 | 5 | 0,32,4 | 5 | 1,2,7 | 7 | 6 | 1,3,8 | 5 | 7 | 6 | 0,6,8 | 8 | 42,8 | | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|