|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
889237 |
Giải nhất |
81918 |
Giải nhì |
56289 |
Giải ba |
88317 25866 |
Giải tư |
75881 97310 69636 66130 55014 43298 39577 |
Giải năm |
4560 |
Giải sáu |
2012 7900 1585 |
Giải bảy |
791 |
Giải 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3,6 | 0 | 0 | 82,9 | 1 | 0,2,4,7 8 | 1 | 2 | | | 3 | 0,6,7 | 1 | 4 | | 8 | 5 | | 3,6 | 6 | 0,6 | 1,3,7 | 7 | 7 | 1,9 | 8 | 12,5,9 | 8 | 9 | 1,8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
933527 |
Giải nhất |
74613 |
Giải nhì |
50826 |
Giải ba |
17066 86661 |
Giải tư |
93361 42189 47217 77170 10711 77101 31480 |
Giải năm |
6151 |
Giải sáu |
5782 3688 0770 |
Giải bảy |
047 |
Giải 8 |
41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 72,8 | 0 | 1 | 0,1,4,5 62 | 1 | 1,3,7 | 8 | 2 | 6,7 | 1 | 3 | | | 4 | 1,7 | | 5 | 1 | 2,6 | 6 | 12,6 | 1,2,4 | 7 | 02 | 8 | 8 | 0,2,8,9 | 8 | 9 | |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
535269 |
Giải nhất |
61250 |
Giải nhì |
98604 |
Giải ba |
58293 06692 |
Giải tư |
75763 71922 80215 16183 62176 09552 22807 |
Giải năm |
2399 |
Giải sáu |
8441 0262 5907 |
Giải bảy |
012 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 4,72 | 4 | 1 | 2,5 | 1,2,5,6 9 | 2 | 2 | 6,8,9 | 3 | 4 | 0,3 | 4 | 1 | 1 | 5 | 0,2 | 7 | 6 | 2,3,9 | 02 | 7 | 6 | | 8 | 3 | 6,9 | 9 | 2,3,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
863139 |
Giải nhất |
03908 |
Giải nhì |
52122 |
Giải ba |
12242 25416 |
Giải tư |
34976 59163 04541 98785 75116 57096 18215 |
Giải năm |
4517 |
Giải sáu |
0237 8074 4204 |
Giải bảy |
142 |
Giải 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 42,8 | 4 | 1 | 5,62,7 | 2,42 | 2 | 2 | 6 | 3 | 7,9 | 02,7 | 4 | 1,22 | 1,8 | 5 | | 12,7,9 | 6 | 3 | 1,3 | 7 | 4,6 | 0 | 8 | 5 | 3 | 9 | 6 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
424998 |
Giải nhất |
64886 |
Giải nhì |
01764 |
Giải ba |
19667 71504 |
Giải tư |
30128 23457 80911 55709 12420 48927 67499 |
Giải năm |
3734 |
Giải sáu |
1560 5097 0938 |
Giải bảy |
207 |
Giải 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 4,72,9 | 1 | 1 | 1 | | 2 | 0,7,8 | | 3 | 4,8 | 0,3,6 | 4 | | | 5 | 7 | 8 | 6 | 0,4,7 | 02,2,5,6 9 | 7 | | 2,3,9 | 8 | 6 | 0,9 | 9 | 7,8,9 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
133041 |
Giải nhất |
95033 |
Giải nhì |
42721 |
Giải ba |
66763 72252 |
Giải tư |
49890 87575 52307 50938 20186 95486 96691 |
Giải năm |
7157 |
Giải sáu |
2204 3276 4977 |
Giải bảy |
196 |
Giải 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 4,7 | 2,4,9 | 1 | | 5 | 2 | 1 | 3,6 | 3 | 3,8 | 0 | 4 | 1,8 | 7 | 5 | 2,7 | 7,82,9 | 6 | 3 | 0,5,7 | 7 | 5,6,7 | 3,4 | 8 | 62 | | 9 | 0,1,6 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
551648 |
Giải nhất |
12928 |
Giải nhì |
82927 |
Giải ba |
56059 45084 |
Giải tư |
01652 58689 21780 91822 95709 42089 77087 |
Giải năm |
2670 |
Giải sáu |
7576 0597 2724 |
Giải bảy |
496 |
Giải 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 9 | | 1 | | 2,5 | 2 | 2,4,7,8 | | 3 | | 2,8 | 4 | 8 | 5 | 5 | 2,5,9 | 7,9 | 6 | | 2,8,9 | 7 | 0,6 | 2,4 | 8 | 0,4,7,92 | 0,5,82 | 9 | 6,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|