|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
77638 |
Giải nhất |
00978 |
Giải nhì |
68079 |
Giải ba |
78786 78941 |
Giải tư |
24931 25634 73447 99850 94662 68249 04070 |
Giải năm |
8179 |
Giải sáu |
8798 0036 0462 |
Giải bảy |
415 |
Giải 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | | 3,4 | 1 | 3,5 | 62 | 2 | | 1 | 3 | 1,4,6,8 | 3 | 4 | 1,7,9 | 1 | 5 | 0 | 3,8 | 6 | 22 | 4 | 7 | 0,8,92 | 3,7,9 | 8 | 6 | 4,72 | 9 | 8 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
80703 |
Giải nhất |
50609 |
Giải nhì |
83782 |
Giải ba |
07805 88089 |
Giải tư |
30228 10501 35925 88638 58935 43813 07098 |
Giải năm |
4782 |
Giải sáu |
1633 2394 3479 |
Giải bảy |
381 |
Giải 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,3,5,9 | 0,8 | 1 | 3 | 82 | 2 | 5,8 | 0,1,3,8 | 3 | 3,5,8 | 9 | 4 | | 0,2,3 | 5 | | | 6 | | | 7 | 9 | 2,3,9 | 8 | 1,22,3,9 | 0,7,8 | 9 | 4,8 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
69816 |
Giải nhất |
51341 |
Giải nhì |
30864 |
Giải ba |
95026 84759 |
Giải tư |
66833 09970 71225 25632 98277 01041 33919 |
Giải năm |
4136 |
Giải sáu |
2055 6205 1677 |
Giải bảy |
743 |
Giải 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 5 | 42 | 1 | 6,9 | 3,8 | 2 | 5,6 | 3,4 | 3 | 2,3,6 | 6 | 4 | 12,3 | 0,2,5 | 5 | 5,9 | 1,2,3 | 6 | 4 | 72 | 7 | 0,72 | | 8 | 2 | 1,5 | 9 | |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
19937 |
Giải nhất |
28370 |
Giải nhì |
90848 |
Giải ba |
39190 81319 |
Giải tư |
16242 65312 79960 14298 52604 89759 99791 |
Giải năm |
9838 |
Giải sáu |
6804 0987 6880 |
Giải bảy |
083 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7,8,9 | 0 | 42 | 9 | 1 | 2,9 | 1,4 | 2 | | 8 | 3 | 7,8 | 02 | 4 | 2,8 | | 5 | 9 | 8 | 6 | 0 | 3,8 | 7 | 0 | 3,4,9 | 8 | 0,3,6,7 | 1,5 | 9 | 0,1,8 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
33333 |
Giải nhất |
30700 |
Giải nhì |
80601 |
Giải ba |
47239 35466 |
Giải tư |
22749 67725 62554 63629 26917 17268 34609 |
Giải năm |
7322 |
Giải sáu |
4624 0372 4023 |
Giải bảy |
571 |
Giải 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,1,9 | 0,7 | 1 | 5,7 | 2,7 | 2 | 2,3,4,5 9 | 2,3 | 3 | 3,9 | 2,5 | 4 | 9 | 1,2 | 5 | 4 | 6 | 6 | 6,8 | 1 | 7 | 1,2 | 6 | 8 | | 0,2,3,4 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
29267 |
Giải nhất |
42828 |
Giải nhì |
28371 |
Giải ba |
23367 10449 |
Giải tư |
48218 45741 78845 71368 38283 54539 81707 |
Giải năm |
8574 |
Giải sáu |
6866 6861 3542 |
Giải bảy |
970 |
Giải 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 7 | 4,6,7 | 1 | 8 | 4 | 2 | 8 | 5,8 | 3 | 9 | 7 | 4 | 1,2,5,9 | 4 | 5 | 3 | 6 | 6 | 1,6,72,8 | 0,62 | 7 | 0,1,4 | 1,2,6 | 8 | 3 | 3,4 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
09227 |
Giải nhất |
69819 |
Giải nhì |
64325 |
Giải ba |
84255 94803 |
Giải tư |
69195 27136 11026 82898 55533 63991 64708 |
Giải năm |
0568 |
Giải sáu |
7766 3442 6989 |
Giải bảy |
673 |
Giải 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,8 | 9 | 1 | 9 | 4 | 2 | 5,6,7 | 0,3,7 | 3 | 3,6 | 4 | 4 | 2,4 | 2,5,9 | 5 | 5 | 2,3,6 | 6 | 6,8 | 2 | 7 | 3 | 0,6,9 | 8 | 9 | 1,8 | 9 | 1,5,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|