|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
388722 |
Giải nhất |
63876 |
Giải nhì |
49066 |
Giải ba |
68278 69215 |
Giải tư |
16560 24722 81521 53838 43060 88397 08567 |
Giải năm |
3022 |
Giải sáu |
0283 4319 0182 |
Giải bảy |
884 |
Giải 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 62 | 0 | | 2 | 1 | 2,5,9 | 1,23,8 | 2 | 1,23 | 8 | 3 | 8 | 8 | 4 | | 1 | 5 | | 6,7 | 6 | 02,6,7 | 6,9 | 7 | 6,8 | 3,7 | 8 | 2,3,4 | 1 | 9 | 7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
271845 |
Giải nhất |
52265 |
Giải nhì |
80775 |
Giải ba |
58568 45067 |
Giải tư |
55618 46408 50300 77933 97557 00263 10725 |
Giải năm |
0258 |
Giải sáu |
0752 0996 1094 |
Giải bảy |
606 |
Giải 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,6,8 | 1 | 1 | 1,8 | 5 | 2 | 5 | 3,6 | 3 | 3 | 9 | 4 | 5 | 2,4,6,7 | 5 | 2,7,8 | 0,9 | 6 | 3,5,7,8 | 5,6 | 7 | 5 | 0,1,5,6 | 8 | | | 9 | 4,6 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
83698 |
Giải nhất |
48072 |
Giải nhì |
96416 |
Giải ba |
26088 34312 |
Giải tư |
43636 25368 41230 02550 89146 07061 84492 |
Giải năm |
3103 |
Giải sáu |
1010 2157 2084 |
Giải bảy |
031 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,5 | 0 | 3 | 3,6 | 1 | 0,2,6 | 1,7,9 | 2 | | 0 | 3 | 0,1,6 | 8 | 4 | 6 | | 5 | 0,7 | 1,3,4,8 | 6 | 1,8 | 5 | 7 | 2 | 6,8,9 | 8 | 4,6,8 | | 9 | 2,8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
07163 |
Giải nhất |
93504 |
Giải nhì |
73215 |
Giải ba |
32380 97358 |
Giải tư |
05782 27029 04492 69508 13357 27207 01318 |
Giải năm |
9786 |
Giải sáu |
5500 8034 8733 |
Giải bảy |
215 |
Giải 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,4,72,8 | | 1 | 52,8 | 8,9 | 2 | 9 | 3,6 | 3 | 3,4 | 0,3 | 4 | | 12 | 5 | 7,8 | 8 | 6 | 3 | 02,5 | 7 | | 0,1,5 | 8 | 0,2,6 | 2 | 9 | 2 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
56778 |
Giải nhất |
90142 |
Giải nhì |
04326 |
Giải ba |
04708 10319 |
Giải tư |
81304 40217 92223 34502 10311 38739 52453 |
Giải năm |
1809 |
Giải sáu |
4313 4715 6952 |
Giải bảy |
967 |
Giải 8 |
41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,4,8,9 | 1,4 | 1 | 1,3,5,7 9 | 0,4,5 | 2 | 3,6 | 1,2,5 | 3 | 9 | 0 | 4 | 1,2 | 1 | 5 | 2,3 | 2 | 6 | 7 | 1,6 | 7 | 8 | 0,7 | 8 | | 0,1,3 | 9 | |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
53246 |
Giải nhất |
20510 |
Giải nhì |
26487 |
Giải ba |
60034 80670 |
Giải tư |
97522 06611 12617 66822 50157 02157 59249 |
Giải năm |
7618 |
Giải sáu |
8995 6238 7501 |
Giải bảy |
920 |
Giải 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,7 | 0 | 1 | 0,1 | 1 | 0,1,7,8 | 22 | 2 | 0,22 | | 3 | 4,8 | 3 | 4 | 6,9 | 9 | 5 | 72 | 4 | 6 | | 1,52,8 | 7 | 0 | 1,3,9 | 8 | 7 | 4 | 9 | 5,8 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
68281 |
Giải nhất |
76105 |
Giải nhì |
86705 |
Giải ba |
83358 18848 |
Giải tư |
35407 17993 93093 25603 81892 62527 27466 |
Giải năm |
5414 |
Giải sáu |
9901 2990 9180 |
Giải bảy |
059 |
Giải 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | 1,3,52,7 | 0,2,8 | 1 | 4 | 9 | 2 | 1,7 | 0,92 | 3 | | 1 | 4 | 8 | 02 | 5 | 8,9 | 6 | 6 | 6 | 0,2 | 7 | | 4,5 | 8 | 0,1 | 5 | 9 | 0,2,32 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|