|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
60890 |
Giải nhất |
84130 |
Giải nhì |
99298 |
Giải ba |
60091 76809 |
Giải tư |
76921 79676 38804 37565 95539 71269 87163 |
Giải năm |
8813 |
Giải sáu |
4656 2207 0960 |
Giải bảy |
719 |
Giải 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,9 | 0 | 4,7,9 | 2,9 | 1 | 3,9 | | 2 | 1 | 1,6 | 3 | 0,9 | 0 | 4 | | 6 | 5 | 6 | 5,7 | 6 | 0,3,5,9 | 0 | 7 | 6,8 | 7,9 | 8 | | 0,1,3,6 | 9 | 0,1,8 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
86269 |
Giải nhất |
75033 |
Giải nhì |
02858 |
Giải ba |
70938 93488 |
Giải tư |
18933 14458 64126 55957 19964 46407 68402 |
Giải năm |
0626 |
Giải sáu |
9102 0088 1235 |
Giải bảy |
309 |
Giải 8 |
09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 22,7,92 | | 1 | | 02 | 2 | 62 | 32 | 3 | 32,5,8 | 6 | 4 | | 3 | 5 | 7,82 | 22 | 6 | 4,9 | 0,5 | 7 | | 3,52,82 | 8 | 82 | 02,6 | 9 | |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
77589 |
Giải nhất |
24647 |
Giải nhì |
30259 |
Giải ba |
39600 87198 |
Giải tư |
24436 83186 05794 10779 76475 44694 33956 |
Giải năm |
1490 |
Giải sáu |
8429 1124 0885 |
Giải bảy |
937 |
Giải 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0 | | 1 | | | 2 | 4,9 | | 3 | 6,7 | 2,8,92 | 4 | 7 | 7,8 | 5 | 6,9 | 3,5,8 | 6 | | 3,4 | 7 | 5,9 | 9 | 8 | 4,5,6,9 | 2,5,7,8 | 9 | 0,42,8 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
32591 |
Giải nhất |
93202 |
Giải nhì |
94417 |
Giải ba |
87130 16546 |
Giải tư |
38679 09354 12389 13466 09594 70837 08541 |
Giải năm |
7752 |
Giải sáu |
2266 4658 4952 |
Giải bảy |
989 |
Giải 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 2 | 4,9 | 1 | 7 | 0,52 | 2 | | | 3 | 0,7 | 5,9 | 4 | 1,6 | | 5 | 22,4,6,8 | 4,5,62 | 6 | 62 | 1,3 | 7 | 9 | 5 | 8 | 92 | 7,82 | 9 | 1,4 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
35313 |
Giải nhất |
45150 |
Giải nhì |
55957 |
Giải ba |
17134 45546 |
Giải tư |
25790 47008 87493 58978 81662 66705 72357 |
Giải năm |
0736 |
Giải sáu |
5285 2564 7657 |
Giải bảy |
588 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,9 | 0 | 5,8 | | 1 | 3 | 6 | 2 | | 1,9 | 3 | 4,62 | 3,6 | 4 | 6 | 0,8 | 5 | 0,73 | 32,4 | 6 | 2,4 | 53 | 7 | 8 | 0,7,8 | 8 | 5,8 | | 9 | 0,3 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
52972 |
Giải nhất |
23504 |
Giải nhì |
67623 |
Giải ba |
11050 22932 |
Giải tư |
55893 98328 79291 08566 20417 17833 11759 |
Giải năm |
5871 |
Giải sáu |
9906 6536 8244 |
Giải bảy |
203 |
Giải 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 3,4,6 | 7,9 | 1 | 5,7 | 3,7 | 2 | 3,8 | 0,2,3,9 | 3 | 2,3,6 | 0,4 | 4 | 4 | 1 | 5 | 0,9 | 0,3,6 | 6 | 6 | 1 | 7 | 1,2 | 2 | 8 | | 5 | 9 | 1,3 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
53303 |
Giải nhất |
47631 |
Giải nhì |
89136 |
Giải ba |
86181 02304 |
Giải tư |
18188 47086 55062 39064 40997 68967 61864 |
Giải năm |
8091 |
Giải sáu |
8054 0776 7748 |
Giải bảy |
896 |
Giải 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,4 | 3,8,9 | 1 | | 6 | 2 | | 0,3 | 3 | 1,3,6 | 0,5,62 | 4 | 8 | | 5 | 4 | 3,7,8,9 | 6 | 2,42,7 | 6,9 | 7 | 6 | 4,8 | 8 | 1,6,8 | | 9 | 1,6,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|