|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
072745 |
Giải nhất |
80069 |
Giải nhì |
47134 |
Giải ba |
01655 07571 |
Giải tư |
71777 68894 28611 00418 78569 88813 43223 |
Giải năm |
3110 |
Giải sáu |
6026 0729 3489 |
Giải bảy |
398 |
Giải 8 |
76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | | 1,7 | 1 | 0,1,3,8 | | 2 | 3,6,9 | 1,2 | 3 | 4 | 3,9 | 4 | 5 | 4,5 | 5 | 5 | 2,7 | 6 | 92 | 7 | 7 | 1,6,7 | 1,9 | 8 | 9 | 2,62,8 | 9 | 4,8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
167436 |
Giải nhất |
13368 |
Giải nhì |
36443 |
Giải ba |
12943 11188 |
Giải tư |
85507 27081 97850 68781 77498 25946 41630 |
Giải năm |
6558 |
Giải sáu |
2475 9654 2741 |
Giải bảy |
927 |
Giải 8 |
41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | 7 | 42,82 | 1 | | | 2 | 7 | 42 | 3 | 0,6 | 5 | 4 | 12,32,6 | 7 | 5 | 0,4,8 | 3,4 | 6 | 8 | 0,2 | 7 | 5 | 5,6,8,9 | 8 | 12,8 | | 9 | 8 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
066511 |
Giải nhất |
53232 |
Giải nhì |
52521 |
Giải ba |
09412 03402 |
Giải tư |
21833 91786 64972 37396 66907 13311 05805 |
Giải năm |
1502 |
Giải sáu |
5259 3175 6161 |
Giải bảy |
972 |
Giải 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 22,5,7 | 12,2,6 | 1 | 12,2 | 02,1,3,72 | 2 | 1 | 3 | 3 | 2,3 | | 4 | | 0,7 | 5 | 7,9 | 8,9 | 6 | 1 | 0,5 | 7 | 22,5 | | 8 | 6 | 5 | 9 | 6 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
694882 |
Giải nhất |
04274 |
Giải nhì |
42416 |
Giải ba |
51275 40415 |
Giải tư |
26679 59307 24439 33113 13395 83687 32510 |
Giải năm |
9780 |
Giải sáu |
8071 2195 3754 |
Giải bảy |
541 |
Giải 8 |
46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | 7 | 4,7 | 1 | 0,3,5,6 | 8 | 2 | | 1 | 3 | 9 | 5,7 | 4 | 1,6 | 1,7,92 | 5 | 4 | 1,4 | 6 | | 0,8 | 7 | 1,4,5,9 | | 8 | 0,2,7 | 3,7 | 9 | 52 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
578805 |
Giải nhất |
04299 |
Giải nhì |
55294 |
Giải ba |
73900 73210 |
Giải tư |
98129 76594 36090 52224 90816 07070 13448 |
Giải năm |
7231 |
Giải sáu |
2985 6340 6119 |
Giải bảy |
946 |
Giải 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,4,7 9 | 0 | 0,5 | 3 | 1 | 0,6,7,9 | | 2 | 4,9 | | 3 | 1 | 2,92 | 4 | 0,6,8 | 0,8 | 5 | | 1,4 | 6 | | 1 | 7 | 0 | 4 | 8 | 5 | 1,2,9 | 9 | 0,42,9 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
211345 |
Giải nhất |
38466 |
Giải nhì |
03271 |
Giải ba |
50962 16549 |
Giải tư |
02520 79910 12614 81080 38116 93604 54145 |
Giải năm |
1846 |
Giải sáu |
3490 1204 9553 |
Giải bảy |
446 |
Giải 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,8,9 | 0 | 43 | 7 | 1 | 0,4,6 | 6 | 2 | 0 | 5 | 3 | | 03,1 | 4 | 52,62,9 | 42 | 5 | 3 | 1,42,6 | 6 | 2,6 | | 7 | 1 | | 8 | 0 | 4 | 9 | 0 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|