|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
023282 |
Giải nhất |
53061 |
Giải nhì |
84149 |
Giải ba |
20769 00411 |
Giải tư |
63856 74499 93287 31832 83769 90813 40894 |
Giải năm |
6341 |
Giải sáu |
0206 8749 9507 |
Giải bảy |
573 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6,7 | 1,4,6 | 1 | 1,3 | 3,8 | 2 | | 1,7 | 3 | 2,6 | 9 | 4 | 1,92 | | 5 | 6 | 0,3,5 | 6 | 1,92 | 0,8 | 7 | 3 | | 8 | 2,7 | 42,62,9 | 9 | 4,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
437204 |
Giải nhất |
03177 |
Giải nhì |
07633 |
Giải ba |
39239 17708 |
Giải tư |
76456 74082 88598 71695 24833 05373 43042 |
Giải năm |
2202 |
Giải sáu |
3491 8774 8658 |
Giải bảy |
460 |
Giải 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 2,4,8 | 9 | 1 | 9 | 0,4,8 | 2 | | 32,7 | 3 | 32,9 | 0,7 | 4 | 2 | 9 | 5 | 6,8 | 5 | 6 | 0 | 7 | 7 | 3,4,7 | 0,5,9 | 8 | 2 | 1,3 | 9 | 1,5,8 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
348668 |
Giải nhất |
76791 |
Giải nhì |
18960 |
Giải ba |
66811 32479 |
Giải tư |
84231 60111 84962 68437 25505 59814 14091 |
Giải năm |
2101 |
Giải sáu |
6852 8643 0792 |
Giải bảy |
708 |
Giải 8 |
35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 1,5,8 | 0,12,3,92 | 1 | 12,4 | 5,6,9 | 2 | | 4 | 3 | 1,5,7 | 1 | 4 | 3 | 0,3 | 5 | 2 | | 6 | 0,2,8 | 3 | 7 | 9 | 0,6 | 8 | | 7 | 9 | 12,2 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
239040 |
Giải nhất |
01104 |
Giải nhì |
45258 |
Giải ba |
96235 67649 |
Giải tư |
81497 66067 62065 21059 29786 11140 84247 |
Giải năm |
5315 |
Giải sáu |
3162 9563 0667 |
Giải bảy |
836 |
Giải 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42 | 0 | 4 | | 1 | 5 | 6 | 2 | | 6 | 3 | 5,6 | 0 | 4 | 02,7,9 | 1,3,6 | 5 | 7,8,9 | 3,8 | 6 | 2,3,5,72 | 4,5,62,9 | 7 | | 5 | 8 | 6 | 4,5 | 9 | 7 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
018236 |
Giải nhất |
14963 |
Giải nhì |
25364 |
Giải ba |
62094 64078 |
Giải tư |
60970 48529 25106 73937 90400 93072 51637 |
Giải năm |
9761 |
Giải sáu |
6830 6914 3994 |
Giải bảy |
003 |
Giải 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,7 | 0 | 0,2,3,6 | 6 | 1 | 4 | 0,7 | 2 | 9 | 0,6 | 3 | 0,6,72 | 1,6,92 | 4 | | | 5 | | 0,3 | 6 | 1,3,4 | 32 | 7 | 0,2,8 | 7 | 8 | | 2 | 9 | 42 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
835691 |
Giải nhất |
26764 |
Giải nhì |
56437 |
Giải ba |
22703 04551 |
Giải tư |
35739 71581 90328 67082 74770 63070 58747 |
Giải năm |
9660 |
Giải sáu |
3709 6390 8914 |
Giải bảy |
628 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,72,9 | 0 | 3,5,9 | 5,8,9 | 1 | 4 | 8 | 2 | 82 | 0 | 3 | 7,9 | 1,6 | 4 | 7 | 0 | 5 | 1 | | 6 | 0,4 | 3,4 | 7 | 02 | 22 | 8 | 1,2 | 0,3 | 9 | 0,1 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|