|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
159369 |
Giải nhất |
74712 |
Giải nhì |
65613 |
Giải ba |
44843 91580 |
Giải tư |
93859 05979 51255 14943 76391 90899 79974 |
Giải năm |
0219 |
Giải sáu |
6174 0090 9290 |
Giải bảy |
170 |
Giải 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8,92 | 0 | | 9 | 1 | 2,3,9 | 1 | 2 | 6 | 1,42 | 3 | | 72 | 4 | 32 | 5 | 5 | 5,9 | 2 | 6 | 9 | | 7 | 0,42,9 | | 8 | 0 | 1,5,6,7 9 | 9 | 02,1,9 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
356138 |
Giải nhất |
52964 |
Giải nhì |
55663 |
Giải ba |
20889 30035 |
Giải tư |
19336 95442 59945 32592 00428 62446 36843 |
Giải năm |
4413 |
Giải sáu |
7484 3040 6827 |
Giải bảy |
291 |
Giải 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | | 9 | 1 | 3 | 4,9 | 2 | 4,7,8 | 1,4,6 | 3 | 5,6,8 | 2,6,8 | 4 | 0,2,3,5 6 | 3,4 | 5 | | 3,4 | 6 | 3,4 | 2 | 7 | | 2,3 | 8 | 4,9 | 8 | 9 | 1,2 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
393278 |
Giải nhất |
59469 |
Giải nhì |
47680 |
Giải ba |
86179 51225 |
Giải tư |
20317 95677 67422 52177 11834 50258 11163 |
Giải năm |
8666 |
Giải sáu |
9654 9029 2008 |
Giải bảy |
823 |
Giải 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | 8 | | 1 | 0,7 | 2 | 2 | 2,3,5,9 | 2,6 | 3 | 4 | 3,5 | 4 | | 2 | 5 | 4,8 | 6 | 6 | 3,6,9 | 1,72 | 7 | 72,8,9 | 0,5,7 | 8 | 0 | 2,6,7 | 9 | |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
302280 |
Giải nhất |
88485 |
Giải nhì |
77528 |
Giải ba |
50039 28597 |
Giải tư |
46827 84344 18918 88398 08927 95089 11497 |
Giải năm |
4568 |
Giải sáu |
9366 1848 8751 |
Giải bảy |
209 |
Giải 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | 9 | 5 | 1 | 8 | | 2 | 72,8 | | 3 | 0,9 | 4 | 4 | 4,8 | 8 | 5 | 1 | 6 | 6 | 6,8 | 22,92 | 7 | | 1,2,4,6 9 | 8 | 0,5,9 | 0,3,8 | 9 | 72,8 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
942153 |
Giải nhất |
05977 |
Giải nhì |
11544 |
Giải ba |
58380 46578 |
Giải tư |
81527 55218 90502 82025 01898 42935 12849 |
Giải năm |
5563 |
Giải sáu |
7977 7652 1968 |
Giải bảy |
388 |
Giải 8 |
42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 2 | | 1 | 8 | 0,4,5 | 2 | 5,7 | 5,6 | 3 | 5 | 4 | 4 | 2,4,9 | 2,3 | 5 | 2,3 | | 6 | 3,8 | 2,72 | 7 | 72,8 | 1,6,7,8 9 | 8 | 0,8 | 4 | 9 | 8 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
601281 |
Giải nhất |
34965 |
Giải nhì |
62812 |
Giải ba |
65536 81865 |
Giải tư |
36302 88201 12216 61601 70111 42499 52784 |
Giải năm |
6239 |
Giải sáu |
1093 3050 2116 |
Giải bảy |
702 |
Giải 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 12,22 | 02,12,8 | 1 | 12,2,62 | 02,1 | 2 | | 9 | 3 | 6,9 | 8 | 4 | | 62 | 5 | 0 | 12,3 | 6 | 52 | | 7 | | | 8 | 1,4 | 3,9 | 9 | 3,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
683737 |
Giải nhất |
74009 |
Giải nhì |
07736 |
Giải ba |
44629 24166 |
Giải tư |
46922 12736 86536 25797 45380 99585 90460 |
Giải năm |
6908 |
Giải sáu |
1608 2350 0509 |
Giải bảy |
139 |
Giải 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,8 | 0 | 82,92 | | 1 | | 2 | 2 | 2,9 | | 3 | 63,7,9 | | 4 | | 8 | 5 | 0,8 | 33,6 | 6 | 0,6 | 3,9 | 7 | | 02,5 | 8 | 0,5 | 02,2,3 | 9 | 7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|