|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
89864 |
Giải nhất |
33645 |
Giải nhì |
40284 |
Giải ba |
36113 25692 |
Giải tư |
41551 63580 34895 20269 70093 36561 55923 |
Giải năm |
5886 |
Giải sáu |
8730 7646 1541 |
Giải bảy |
504 |
Giải 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | 42 | 4,5,6 | 1 | 3 | 9 | 2 | 3 | 1,2,9 | 3 | 0 | 02,6,8 | 4 | 1,5,6 | 4,9 | 5 | 1 | 4,8 | 6 | 1,4,9 | | 7 | | | 8 | 0,4,6 | 6 | 9 | 2,3,5 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
56613 |
Giải nhất |
86961 |
Giải nhì |
53114 |
Giải ba |
70393 60174 |
Giải tư |
74755 91972 40502 04392 11909 11080 90942 |
Giải năm |
0395 |
Giải sáu |
2707 6826 4408 |
Giải bảy |
110 |
Giải 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,8 | 0 | 2,7,8,9 | 6 | 1 | 0,3,4 | 0,4,7,9 | 2 | 6 | 1,9 | 3 | | 1,7 | 4 | 2 | 5,9 | 5 | 5 | 2 | 6 | 0,1 | 0 | 7 | 2,4 | 0 | 8 | 0 | 0 | 9 | 2,3,5 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
64253 |
Giải nhất |
14380 |
Giải nhì |
40045 |
Giải ba |
99826 66773 |
Giải tư |
87435 56718 07201 78921 45007 81159 40789 |
Giải năm |
7746 |
Giải sáu |
1583 4544 7331 |
Giải bảy |
481 |
Giải 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 1,7 | 0,2,3,8 | 1 | 8 | 9 | 2 | 1,6 | 5,7,8 | 3 | 1,5 | 4 | 4 | 4,5,6 | 3,4 | 5 | 3,9 | 2,4 | 6 | | 0 | 7 | 3 | 1 | 8 | 0,1,3,9 | 5,8 | 9 | 2 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
84253 |
Giải nhất |
89957 |
Giải nhì |
05873 |
Giải ba |
63712 06685 |
Giải tư |
16494 62319 71174 54873 11409 27145 95844 |
Giải năm |
7846 |
Giải sáu |
2565 6359 1568 |
Giải bảy |
001 |
Giải 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,9 | 0 | 1 | 2,9 | 1 | 2 | | 5,72 | 3 | | 4,7,9 | 4 | 4,5,6 | 4,6,8 | 5 | 3,7,92 | 4 | 6 | 5,8 | 5 | 7 | 32,4 | 6 | 8 | 5 | 0,1,52 | 9 | 4 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
29068 |
Giải nhất |
38400 |
Giải nhì |
59336 |
Giải ba |
40848 57955 |
Giải tư |
96992 42796 23489 06122 70665 81045 42316 |
Giải năm |
8247 |
Giải sáu |
8671 8983 5479 |
Giải bảy |
697 |
Giải 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0 | 7 | 1 | 6 | 2,9 | 2 | 2 | 8 | 3 | 6 | | 4 | 5,7,8 | 4,5,6 | 5 | 5 | 1,3,9 | 6 | 0,5,8 | 4,9 | 7 | 1,9 | 4,6 | 8 | 3,9 | 7,8 | 9 | 2,6,7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
84774 |
Giải nhất |
20206 |
Giải nhì |
64526 |
Giải ba |
92679 64147 |
Giải tư |
04336 54907 12154 14611 77485 28023 03050 |
Giải năm |
4535 |
Giải sáu |
4379 3852 1284 |
Giải bảy |
534 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 6,7 | 1 | 1 | 1 | 5 | 2 | 3,6 | 2 | 3 | 4,5,6 | 3,5,7,8 | 4 | 7 | 3,8 | 5 | 0,2,4 | 0,2,3 | 6 | | 0,4,9 | 7 | 4,92 | | 8 | 4,5 | 72 | 9 | 7 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
25785 |
Giải nhất |
50936 |
Giải nhì |
79293 |
Giải ba |
50879 25924 |
Giải tư |
11603 45638 86986 80462 84517 26508 59416 |
Giải năm |
0657 |
Giải sáu |
3694 8074 3592 |
Giải bảy |
240 |
Giải 8 |
37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 3,8 | | 1 | 6,7 | 6,9 | 2 | 4 | 0,9 | 3 | 6,7,8 | 2,7,9 | 4 | 0 | 8 | 5 | 7 | 1,3,8 | 6 | 2 | 1,3,5 | 7 | 4,9 | 0,3 | 8 | 5,6 | 7 | 9 | 2,3,4 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|