|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
177801 |
Giải nhất |
19108 |
Giải nhì |
67527 |
Giải ba |
21272 09081 |
Giải tư |
02382 67443 00738 73647 64078 47122 89995 |
Giải năm |
4783 |
Giải sáu |
8327 3455 8489 |
Giải bảy |
390 |
Giải 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 1,8 | 0,8 | 1 | | 2,7,8 | 2 | 2,72 | 3,4,8 | 3 | 3,8 | | 4 | 3,7 | 5,9 | 5 | 5 | | 6 | | 22,4 | 7 | 2,8 | 0,3,7 | 8 | 1,2,3,9 | 8 | 9 | 0,5 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
204042 |
Giải nhất |
77531 |
Giải nhì |
45757 |
Giải ba |
91193 74576 |
Giải tư |
94557 38207 71599 47072 51068 26292 77372 |
Giải năm |
6794 |
Giải sáu |
8319 8658 9672 |
Giải bảy |
906 |
Giải 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 6,7 | 3 | 1 | 9 | 4,73,9 | 2 | | 9 | 3 | 1 | 9 | 4 | 2 | | 5 | 72,8 | 0,7 | 6 | 8 | 0,52 | 7 | 23,6 | 5,6 | 8 | | 1,9 | 9 | 0,2,3,4 9 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
365682 |
Giải nhất |
33701 |
Giải nhì |
72188 |
Giải ba |
59193 45501 |
Giải tư |
51706 32598 46532 30883 32846 43593 27937 |
Giải năm |
4191 |
Giải sáu |
8344 7212 8356 |
Giải bảy |
628 |
Giải 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 12,6 | 02,1,9 | 1 | 1,2 | 1,3,8 | 2 | 8 | 8,92 | 3 | 2,7 | 4 | 4 | 4,6 | | 5 | 6 | 0,4,5 | 6 | | 3 | 7 | | 2,8,9 | 8 | 2,3,8 | | 9 | 1,32,8 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
571159 |
Giải nhất |
93716 |
Giải nhì |
62510 |
Giải ba |
35002 87839 |
Giải tư |
82761 44907 60117 31686 02797 98811 38513 |
Giải năm |
7271 |
Giải sáu |
3192 0211 1013 |
Giải bảy |
551 |
Giải 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 2,3,7 | 12,5,6,7 | 1 | 0,12,32,6 7 | 0,9 | 2 | | 0,12 | 3 | 9 | | 4 | | | 5 | 1,9 | 1,8 | 6 | 1 | 0,1,9 | 7 | 1 | | 8 | 6 | 3,5 | 9 | 2,7 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
166488 |
Giải nhất |
23022 |
Giải nhì |
69740 |
Giải ba |
30556 17904 |
Giải tư |
60657 35190 42079 45040 52470 87792 72931 |
Giải năm |
7113 |
Giải sáu |
6302 0485 2733 |
Giải bảy |
277 |
Giải 8 |
37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,7,9 | 0 | 2,4 | 3 | 1 | 3 | 0,2,9 | 2 | 2 | 1,3 | 3 | 1,3,7 | 0 | 4 | 02 | 8 | 5 | 6,7 | 5 | 6 | | 3,5,7 | 7 | 0,7,9 | 8 | 8 | 5,8 | 7 | 9 | 0,2 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
008216 |
Giải nhất |
22773 |
Giải nhì |
54221 |
Giải ba |
48377 08567 |
Giải tư |
37052 12245 24247 80217 12099 00268 92420 |
Giải năm |
8424 |
Giải sáu |
6920 9136 1264 |
Giải bảy |
303 |
Giải 8 |
38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22 | 0 | 3 | 2 | 1 | 6,7 | 5 | 2 | 02,1,4 | 0,7 | 3 | 6,8 | 2,6 | 4 | 5,7 | 4 | 5 | 2 | 1,3 | 6 | 4,7,8 | 1,4,6,7 | 7 | 3,7 | 3,6 | 8 | | 9 | 9 | 9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|