|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
441627 |
Giải nhất |
55893 |
Giải nhì |
03276 |
Giải ba |
20881 21125 |
Giải tư |
67892 52032 40085 08577 38496 37921 07096 |
Giải năm |
4136 |
Giải sáu |
9258 6255 5563 |
Giải bảy |
309 |
Giải 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 9 | 2,8 | 1 | 2 | 1,3,9 | 2 | 1,5,7 | 6,9 | 3 | 2,6 | | 4 | | 2,5,8 | 5 | 5,8 | 3,7,92 | 6 | 3 | 2,7 | 7 | 6,7 | 5 | 8 | 1,5 | 0 | 9 | 2,3,62 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
587779 |
Giải nhất |
69813 |
Giải nhì |
46858 |
Giải ba |
32246 48155 |
Giải tư |
42439 04475 75237 42870 25716 24150 19149 |
Giải năm |
9503 |
Giải sáu |
3056 8070 2574 |
Giải bảy |
962 |
Giải 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,72 | 0 | 3 | | 1 | 3,6 | 6 | 2 | | 0,1,4 | 3 | 7,9 | 7 | 4 | 3,6,9 | 5,7 | 5 | 0,5,6,8 | 1,4,5 | 6 | 2 | 3 | 7 | 02,4,5,9 | 5 | 8 | | 3,4,7 | 9 | |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
784945 |
Giải nhất |
21416 |
Giải nhì |
75591 |
Giải ba |
07150 73071 |
Giải tư |
99511 13693 78138 64900 74975 98688 09542 |
Giải năm |
4626 |
Giải sáu |
0690 5401 6544 |
Giải bảy |
802 |
Giải 8 |
08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,9 | 0 | 0,1,2,8 | 0,1,7,9 | 1 | 1,6 | 0,4 | 2 | 6 | 9 | 3 | 8 | 4 | 4 | 2,4,5 | 4,7 | 5 | 0 | 1,2 | 6 | | | 7 | 1,5 | 0,3,8 | 8 | 8 | | 9 | 0,1,3 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
688565 |
Giải nhất |
50633 |
Giải nhì |
10458 |
Giải ba |
96928 07098 |
Giải tư |
04445 98261 97219 34640 31248 06135 04221 |
Giải năm |
0571 |
Giải sáu |
3528 2088 8900 |
Giải bảy |
930 |
Giải 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,4 | 0 | 0 | 2,6,7 | 1 | 9 | | 2 | 1,82,9 | 3 | 3 | 0,3,5 | | 4 | 0,5,8 | 3,4,6 | 5 | 8 | | 6 | 1,5 | | 7 | 1 | 22,4,5,8 9 | 8 | 8 | 1,2 | 9 | 8 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
887031 |
Giải nhất |
29847 |
Giải nhì |
96168 |
Giải ba |
04292 81874 |
Giải tư |
62557 28943 81599 58933 02295 79485 60773 |
Giải năm |
8634 |
Giải sáu |
5528 1581 7341 |
Giải bảy |
344 |
Giải 8 |
69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 3,4,8 | 1 | | 9 | 2 | 8 | 3,4,7 | 3 | 1,3,4 | 3,4,7 | 4 | 1,3,4,7 | 8,9 | 5 | 7 | | 6 | 8,9 | 4,5 | 7 | 3,4 | 2,6 | 8 | 1,5 | 6,9 | 9 | 2,5,9 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
668298 |
Giải nhất |
32021 |
Giải nhì |
23820 |
Giải ba |
53238 07138 |
Giải tư |
87559 31035 07048 11008 27042 06465 12603 |
Giải năm |
9389 |
Giải sáu |
0607 1056 0885 |
Giải bảy |
081 |
Giải 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 3,6,7,8 | 2,8 | 1 | | 4 | 2 | 0,1 | 0 | 3 | 5,82 | | 4 | 2,8 | 3,6,8 | 5 | 6,9 | 0,5 | 6 | 5 | 0 | 7 | | 0,32,4,9 | 8 | 1,5,9 | 5,8 | 9 | 8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
116703 |
Giải nhất |
68283 |
Giải nhì |
28146 |
Giải ba |
55416 01323 |
Giải tư |
26936 42857 30012 86684 06357 48759 83981 |
Giải năm |
4715 |
Giải sáu |
9790 7825 9902 |
Giải bảy |
724 |
Giải 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 2,3 | 1,8 | 1 | 1,2,5,6 | 0,1 | 2 | 3,4,5 | 0,2,8 | 3 | 6 | 2,8 | 4 | 6 | 1,2 | 5 | 72,9 | 1,3,4 | 6 | | 52 | 7 | | | 8 | 1,3,4 | 5 | 9 | 0 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|