|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
042268 |
Giải nhất |
95905 |
Giải nhì |
21347 |
Giải ba |
41967 93082 |
Giải tư |
26331 00920 18453 21767 70129 25088 30548 |
Giải năm |
5829 |
Giải sáu |
4677 9680 5588 |
Giải bảy |
091 |
Giải 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 5,6 | 3,9 | 1 | | 8 | 2 | 0,92 | 5 | 3 | 1 | | 4 | 7,8 | 0 | 5 | 3 | 0 | 6 | 72,8 | 4,62,7 | 7 | 7 | 4,6,82 | 8 | 0,2,82 | 22 | 9 | 1 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
069880 |
Giải nhất |
56005 |
Giải nhì |
43832 |
Giải ba |
27913 34901 |
Giải tư |
35531 08972 64540 50691 54807 68171 94617 |
Giải năm |
5872 |
Giải sáu |
2251 6055 8911 |
Giải bảy |
161 |
Giải 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8 | 0 | 1,5,7 | 0,1,3,5 6,7,9 | 1 | 1,3,7 | 3,72 | 2 | | 1,4 | 3 | 1,2 | | 4 | 0,3 | 0,5 | 5 | 1,5 | | 6 | 1 | 0,1 | 7 | 1,22 | | 8 | 0 | | 9 | 1 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
164883 |
Giải nhất |
02887 |
Giải nhì |
28039 |
Giải ba |
91907 36410 |
Giải tư |
88449 93356 55429 83437 21552 15678 74579 |
Giải năm |
9546 |
Giải sáu |
7887 6420 0971 |
Giải bảy |
256 |
Giải 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2 | 0 | 7 | 7 | 1 | 0,7 | 5 | 2 | 0,9 | 8 | 3 | 7,9 | | 4 | 6,9 | | 5 | 2,62 | 4,52 | 6 | | 0,1,3,82 | 7 | 1,8,9 | 7 | 8 | 3,72 | 2,3,4,7 | 9 | |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
199333 |
Giải nhất |
69461 |
Giải nhì |
34714 |
Giải ba |
42764 52979 |
Giải tư |
90762 09813 26130 19466 21678 50975 42654 |
Giải năm |
1725 |
Giải sáu |
4305 3878 9968 |
Giải bảy |
383 |
Giải 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 5 | 6 | 1 | 3,4 | 6 | 2 | 5 | 1,3,8 | 3 | 0,3 | 1,5,6 | 4 | | 0,2,7 | 5 | 4 | 6 | 6 | 1,2,4,6 8 | | 7 | 5,82,9 | 6,72 | 8 | 3,9 | 7,8 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
638738 |
Giải nhất |
73951 |
Giải nhì |
39381 |
Giải ba |
07111 05574 |
Giải tư |
79560 93843 06072 60054 09363 41980 52707 |
Giải năm |
0842 |
Giải sáu |
3057 5367 1913 |
Giải bảy |
754 |
Giải 8 |
62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | 7 | 1,5,8 | 1 | 1,3 | 4,6,7 | 2 | | 1,4,6 | 3 | 8 | 52,7 | 4 | 2,3 | | 5 | 1,42,7 | | 6 | 0,2,3,7 | 0,5,6 | 7 | 2,4 | 3 | 8 | 0,1 | | 9 | |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
933338 |
Giải nhất |
07521 |
Giải nhì |
20960 |
Giải ba |
58980 24589 |
Giải tư |
95883 24306 07618 56359 03474 97868 55819 |
Giải năm |
1354 |
Giải sáu |
7491 7102 6555 |
Giải bảy |
318 |
Giải 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | 2,6 | 2,9 | 1 | 82,9 | 0 | 2 | 1 | 8 | 3 | 8 | 5,7,8 | 4 | | 5 | 5 | 4,5,9 | 0 | 6 | 0,8 | | 7 | 4 | 12,3,6 | 8 | 0,3,4,9 | 1,5,8 | 9 | 1 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
449058 |
Giải nhất |
07428 |
Giải nhì |
91901 |
Giải ba |
26540 29524 |
Giải tư |
72070 00444 68194 16492 63883 44700 80521 |
Giải năm |
6963 |
Giải sáu |
1063 1278 7654 |
Giải bảy |
686 |
Giải 8 |
76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,7 | 0 | 0,1 | 0,2 | 1 | | 9 | 2 | 1,4,8 | 62,8 | 3 | | 2,4,5,9 | 4 | 0,4 | | 5 | 4,8 | 7,8 | 6 | 32 | | 7 | 0,6,8 | 2,5,7 | 8 | 3,6 | | 9 | 2,4 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
666650 |
Giải nhất |
47619 |
Giải nhì |
11661 |
Giải ba |
71560 89834 |
Giải tư |
51683 63929 12830 67015 71219 15001 35952 |
Giải năm |
6565 |
Giải sáu |
9900 3311 2393 |
Giải bảy |
028 |
Giải 8 |
49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,5,6 | 0 | 0,1 | 0,1,6 | 1 | 1,5,92 | 5 | 2 | 8,9 | 8,9 | 3 | 0,4 | 3 | 4 | 9 | 1,6 | 5 | 0,2 | | 6 | 0,1,5 | | 7 | | 2 | 8 | 3 | 12,2,4 | 9 | 3 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|