|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
707749 |
Giải nhất |
80340 |
Giải nhì |
13163 |
Giải ba |
40627 93575 |
Giải tư |
23137 37753 05930 84561 51282 23207 77319 |
Giải năm |
1045 |
Giải sáu |
5566 5520 4530 |
Giải bảy |
436 |
Giải 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,32,4 | 0 | 7 | 6 | 1 | 9 | 8 | 2 | 0,7 | 5,6 | 3 | 02,6,7 | | 4 | 0,5,9 | 4,7 | 5 | 3 | 3,6,9 | 6 | 1,3,6 | 0,2,3 | 7 | 5 | | 8 | 2 | 1,4 | 9 | 6 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
954332 |
Giải nhất |
20423 |
Giải nhì |
03372 |
Giải ba |
95958 21934 |
Giải tư |
27243 84326 30109 00940 93068 89266 67804 |
Giải năm |
1138 |
Giải sáu |
7464 7128 8159 |
Giải bảy |
626 |
Giải 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 4,9 | 1 | 1 | 1 | 3,7 | 2 | 3,62,8 | 2,4 | 3 | 2,4,8 | 0,3,6 | 4 | 0,3 | | 5 | 8,9 | 22,6 | 6 | 4,6,8 | | 7 | 2 | 2,3,5,6 | 8 | | 0,5 | 9 | |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
146131 |
Giải nhất |
83843 |
Giải nhì |
74923 |
Giải ba |
82863 70106 |
Giải tư |
19326 10192 39296 33534 55805 16188 66461 |
Giải năm |
5849 |
Giải sáu |
0978 8741 1789 |
Giải bảy |
843 |
Giải 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 5,6 | 3,4,6 | 1 | | 9 | 2 | 3,6 | 2,42,6 | 3 | 1,4 | 3 | 4 | 1,32,9 | 0 | 5 | | 0,2,9 | 6 | 1,3 | | 7 | 8 | 7,8 | 8 | 0,8,9 | 4,8 | 9 | 2,6 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
126784 |
Giải nhất |
87515 |
Giải nhì |
51397 |
Giải ba |
97887 00426 |
Giải tư |
53680 87693 81297 05234 00484 25538 02799 |
Giải năm |
5240 |
Giải sáu |
1624 2162 6558 |
Giải bảy |
774 |
Giải 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8 | 0 | | | 1 | 5 | 6 | 2 | 4,6 | 9 | 3 | 4,8 | 2,3,7,82 | 4 | 0,7 | 1 | 5 | 8 | 2 | 6 | 2 | 4,8,92 | 7 | 4 | 3,5 | 8 | 0,42,7 | 9 | 9 | 3,72,9 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
464117 |
Giải nhất |
62453 |
Giải nhì |
76727 |
Giải ba |
87871 12980 |
Giải tư |
89824 49910 96410 97870 90020 58383 88097 |
Giải năm |
6331 |
Giải sáu |
4769 8740 4682 |
Giải bảy |
265 |
Giải 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,2,4,7 8 | 0 | | 3,7 | 1 | 02,7 | 8,9 | 2 | 0,4,7 | 5,8 | 3 | 1 | 2 | 4 | 0 | 6 | 5 | 3 | | 6 | 5,9 | 1,2,9 | 7 | 0,1 | | 8 | 0,2,3 | 6 | 9 | 2,7 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
086145 |
Giải nhất |
11610 |
Giải nhì |
48096 |
Giải ba |
82657 81492 |
Giải tư |
07932 96012 68113 20803 24289 74705 66368 |
Giải năm |
9322 |
Giải sáu |
0855 7113 0549 |
Giải bảy |
413 |
Giải 8 |
41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 3,5 | 4 | 1 | 0,2,33 | 1,2,3,9 | 2 | 2 | 0,13 | 3 | 2 | | 4 | 1,5,9 | 0,4,5 | 5 | 5,7 | 9 | 6 | 8 | 5 | 7 | | 6 | 8 | 9 | 4,8 | 9 | 2,6 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
910609 |
Giải nhất |
54443 |
Giải nhì |
71339 |
Giải ba |
02799 29760 |
Giải tư |
11860 27999 69946 16269 77640 45749 68250 |
Giải năm |
5535 |
Giải sáu |
1335 1952 2119 |
Giải bảy |
128 |
Giải 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,62 | 0 | 9 | | 1 | 9 | 5 | 2 | 4,8 | 4 | 3 | 52,9 | 2 | 4 | 0,3,6,9 | 32 | 5 | 0,2 | 4 | 6 | 02,9 | | 7 | | 2 | 8 | | 0,1,3,4 6,92 | 9 | 92 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|