|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
682509 |
Giải nhất |
43776 |
Giải nhì |
37737 |
Giải ba |
25513 62892 |
Giải tư |
05680 21099 24002 83930 65782 87312 97095 |
Giải năm |
3385 |
Giải sáu |
2443 4964 0264 |
Giải bảy |
047 |
Giải 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,8 | 0 | 2,9 | | 1 | 2,3 | 0,1,8,9 | 2 | | 1,4 | 3 | 0,7 | 62 | 4 | 0,3,7 | 8,9 | 5 | | 7 | 6 | 42 | 3,4 | 7 | 6 | | 8 | 0,2,5 | 0,9 | 9 | 2,5,9 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
494509 |
Giải nhất |
25774 |
Giải nhì |
97441 |
Giải ba |
50220 13629 |
Giải tư |
10738 67035 67151 72827 41536 96748 94940 |
Giải năm |
2400 |
Giải sáu |
0559 2972 6105 |
Giải bảy |
603 |
Giải 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,42 | 0 | 0,3,5,9 | 4,5 | 1 | | 7 | 2 | 0,7,9 | 0 | 3 | 5,6,8 | 7 | 4 | 02,1,8 | 0,3 | 5 | 1,9 | 3 | 6 | | 2 | 7 | 2,4 | 3,4 | 8 | | 0,2,5 | 9 | |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
392401 |
Giải nhất |
77456 |
Giải nhì |
64276 |
Giải ba |
69642 37896 |
Giải tư |
06178 48632 39354 96221 04817 26406 90955 |
Giải năm |
1778 |
Giải sáu |
2422 6024 4961 |
Giải bảy |
852 |
Giải 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,6 | 0,2,5,6 | 1 | 7 | 2,3,4,5 | 2 | 1,2,4 | | 3 | 2 | 2,5 | 4 | 2 | 5 | 5 | 1,2,4,5 6 | 0,5,7,9 | 6 | 1 | 1 | 7 | 6,82 | 72 | 8 | | | 9 | 6 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
786086 |
Giải nhất |
32967 |
Giải nhì |
95582 |
Giải ba |
68618 36781 |
Giải tư |
10832 64388 94247 53934 97203 62097 84438 |
Giải năm |
8064 |
Giải sáu |
0822 2134 8682 |
Giải bảy |
407 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,7 | 8 | 1 | 8 | 2,3,82 | 2 | 2 | 0 | 3 | 2,42,8 | 32,5,6 | 4 | 7 | | 5 | 4 | 8 | 6 | 4,7 | 0,4,6,9 | 7 | | 1,3,8 | 8 | 1,22,6,8 | | 9 | 7 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
734847 |
Giải nhất |
57662 |
Giải nhì |
25840 |
Giải ba |
16885 67024 |
Giải tư |
08655 15057 19031 02561 32349 53358 08913 |
Giải năm |
5166 |
Giải sáu |
2617 6712 5020 |
Giải bảy |
555 |
Giải 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | | 3,6 | 1 | 2,3,7 | 1,6 | 2 | 0,4 | 1 | 3 | 1 | 2 | 4 | 0,7,9 | 52,8 | 5 | 52,7,8 | 6 | 6 | 1,2,6 | 1,4,5 | 7 | 9 | 5 | 8 | 5 | 4,7 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
214360 |
Giải nhất |
07694 |
Giải nhì |
81426 |
Giải ba |
82214 01512 |
Giải tư |
35150 57559 55662 82478 79918 45653 89035 |
Giải năm |
8749 |
Giải sáu |
4626 0108 8952 |
Giải bảy |
366 |
Giải 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | 8 | | 1 | 2,4,8 | 1,5,6 | 2 | 62 | 5 | 3 | 5 | 1,9 | 4 | 9 | 3 | 5 | 0,2,3,9 | 22,6,9 | 6 | 0,2,6 | | 7 | 8 | 0,1,7 | 8 | | 4,5 | 9 | 4,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|