|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
055402 |
Giải nhất |
22438 |
Giải nhì |
73356 |
Giải ba |
25250 79781 |
Giải tư |
78155 67147 45476 30833 49675 08548 31095 |
Giải năm |
4954 |
Giải sáu |
8369 1637 1849 |
Giải bảy |
162 |
Giải 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 2 | 8 | 1 | | 0,6 | 2 | | 3 | 3 | 3,7,8 | 5 | 4 | 7,8,9 | 5,7,9 | 5 | 0,4,5,6 | 5,7 | 6 | 2,9 | 3,4,8 | 7 | 5,6 | 3,4 | 8 | 1,7 | 4,6 | 9 | 5 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
381360 |
Giải nhất |
25323 |
Giải nhì |
12613 |
Giải ba |
20554 13356 |
Giải tư |
96942 21682 62127 43664 12015 36538 32437 |
Giải năm |
7398 |
Giải sáu |
8141 4969 5191 |
Giải bảy |
542 |
Giải 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | | 4,9 | 1 | 3,5 | 42,8 | 2 | 3,7 | 1,2 | 3 | 7,8 | 5,6 | 4 | 1,22,7 | 1 | 5 | 4,6 | 5 | 6 | 0,4,9 | 2,3,4 | 7 | | 3,9 | 8 | 2 | 6 | 9 | 1,8 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
054966 |
Giải nhất |
72291 |
Giải nhì |
99406 |
Giải ba |
36859 77202 |
Giải tư |
23304 62785 12687 51372 37855 10701 89700 |
Giải năm |
2563 |
Giải sáu |
7848 7695 6643 |
Giải bảy |
856 |
Giải 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,1,2,4 6 | 0,9 | 1 | | 0,7 | 2 | | 4,6 | 3 | | 0 | 4 | 3,8 | 5,8,9 | 5 | 5,6,9 | 0,5,6 | 6 | 3,6 | 7,8 | 7 | 2,7 | 4 | 8 | 5,7 | 5 | 9 | 1,5 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
770192 |
Giải nhất |
72196 |
Giải nhì |
92581 |
Giải ba |
13894 06152 |
Giải tư |
64245 75547 41995 94754 21098 96010 78500 |
Giải năm |
3356 |
Giải sáu |
7724 4222 0356 |
Giải bảy |
222 |
Giải 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0 | 8 | 1 | 0 | 22,5,9 | 2 | 22,4 | | 3 | | 2,5,9 | 4 | 5,7 | 4,9 | 5 | 2,4,63 | 53,9 | 6 | | 4 | 7 | | 9 | 8 | 1 | | 9 | 2,4,5,6 8 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
658212 |
Giải nhất |
31976 |
Giải nhì |
58034 |
Giải ba |
98266 99433 |
Giải tư |
64063 82591 76128 08374 45847 91343 66177 |
Giải năm |
4537 |
Giải sáu |
2774 7625 4869 |
Giải bảy |
277 |
Giải 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 9 | 1 | 2 | 1,9 | 2 | 5,8 | 3,4,6 | 3 | 3,4,7 | 3,72 | 4 | 3,7 | 2 | 5 | | 6,7 | 6 | 3,6,9 | 3,4,72 | 7 | 42,6,72 | 2 | 8 | | 6 | 9 | 1,2 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
034162 |
Giải nhất |
19876 |
Giải nhì |
66742 |
Giải ba |
69178 16286 |
Giải tư |
64788 93886 70237 65089 15138 45258 27112 |
Giải năm |
0228 |
Giải sáu |
9536 9682 2192 |
Giải bảy |
561 |
Giải 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 6 | 1 | 2 | 1,4,6,8 9 | 2 | 8 | 8 | 3 | 6,7,8 | | 4 | 2 | | 5 | 8 | 3,7,82 | 6 | 1,2 | 3 | 7 | 6,8 | 2,3,5,7 8 | 8 | 2,3,62,8 9 | 8 | 9 | 2 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|