|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
899284 |
Giải nhất |
42671 |
Giải nhì |
70124 |
Giải ba |
28424 71217 |
Giải tư |
53272 33293 67934 85214 15654 87503 92426 |
Giải năm |
1953 |
Giải sáu |
3398 0628 2083 |
Giải bảy |
851 |
Giải 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 3 | 5,7 | 1 | 4,7 | 7 | 2 | 42,6,8 | 0,5,8,9 | 3 | 0,4 | 1,22,3,5 8 | 4 | | | 5 | 1,3,4 | 2 | 6 | | 1 | 7 | 1,2 | 2,9 | 8 | 3,4 | | 9 | 3,8 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
097850 |
Giải nhất |
38858 |
Giải nhì |
42152 |
Giải ba |
00088 61809 |
Giải tư |
38185 95142 27920 48726 52957 19543 69064 |
Giải năm |
4972 |
Giải sáu |
2285 2889 1635 |
Giải bảy |
811 |
Giải 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5 | 0 | 9 | 1 | 1 | 1 | 4,5,7 | 2 | 0,6 | 4 | 3 | 5 | 62 | 4 | 2,3 | 3,82 | 5 | 0,2,7,8 | 2 | 6 | 42 | 5 | 7 | 2 | 5,8 | 8 | 52,8,9 | 0,8 | 9 | |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
822130 |
Giải nhất |
58953 |
Giải nhì |
60119 |
Giải ba |
74247 70076 |
Giải tư |
83560 90540 88757 37302 94278 77736 21571 |
Giải năm |
3199 |
Giải sáu |
6850 8665 9510 |
Giải bảy |
030 |
Giải 8 |
09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,32,4,5 6 | 0 | 2,9 | 7 | 1 | 0,9 | 0 | 2 | | 5 | 3 | 02,6 | | 4 | 0,7 | 6 | 5 | 0,3,7 | 3,7 | 6 | 0,5 | 4,5 | 7 | 1,6,8 | 7 | 8 | | 0,1,9 | 9 | 9 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
649696 |
Giải nhất |
31080 |
Giải nhì |
94571 |
Giải ba |
30413 42427 |
Giải tư |
87668 27966 61035 82176 50231 30979 97639 |
Giải năm |
1050 |
Giải sáu |
7273 8514 3055 |
Giải bảy |
236 |
Giải 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 2 | 3,7 | 1 | 3,4 | 0 | 2 | 7 | 1,7 | 3 | 1,5,6,9 | 1 | 4 | | 3,5 | 5 | 0,5 | 3,6,7,9 | 6 | 6,8 | 2 | 7 | 1,3,6,9 | 6 | 8 | 0 | 3,7 | 9 | 6 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
497602 |
Giải nhất |
88448 |
Giải nhì |
32694 |
Giải ba |
64520 34414 |
Giải tư |
02938 67525 36171 30314 23654 67002 66163 |
Giải năm |
5489 |
Giải sáu |
1320 6907 2178 |
Giải bảy |
339 |
Giải 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22 | 0 | 22,3,7 | 7 | 1 | 42 | 02 | 2 | 02,5 | 0,6 | 3 | 8,9 | 12,5,9 | 4 | 8 | 2 | 5 | 4 | | 6 | 3 | 0 | 7 | 1,8 | 3,4,7 | 8 | 9 | 3,8 | 9 | 4 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
674052 |
Giải nhất |
67384 |
Giải nhì |
04690 |
Giải ba |
39175 72498 |
Giải tư |
85932 37441 04138 17970 70920 46902 51752 |
Giải năm |
3084 |
Giải sáu |
3620 8119 9715 |
Giải bảy |
423 |
Giải 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,7,9 | 0 | 2 | 4 | 1 | 5,9 | 0,3,52 | 2 | 02,3 | 2 | 3 | 2,8 | 82 | 4 | 1,8 | 1,7 | 5 | 22 | | 6 | | | 7 | 0,5 | 3,4,9 | 8 | 42 | 1 | 9 | 0,8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
864903 |
Giải nhất |
50503 |
Giải nhì |
92703 |
Giải ba |
03786 51207 |
Giải tư |
08635 92435 38285 45799 62002 60174 39406 |
Giải năm |
0451 |
Giải sáu |
6364 4277 6386 |
Giải bảy |
958 |
Giải 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,33,6,7 | 5 | 1 | | 0 | 2 | 5 | 03 | 3 | 52 | 6,7 | 4 | | 2,32,8 | 5 | 1,8 | 0,82 | 6 | 4 | 0,7 | 7 | 4,7 | 5 | 8 | 5,62 | 9 | 9 | 9 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
483597 |
Giải nhất |
76682 |
Giải nhì |
60514 |
Giải ba |
99906 92117 |
Giải tư |
44038 76802 75927 39312 13921 90233 05007 |
Giải năm |
4989 |
Giải sáu |
1223 1668 6186 |
Giải bảy |
170 |
Giải 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 2,3,6,7 | 2 | 1 | 2,4,7 | 0,1,8 | 2 | 1,3,7 | 0,2,3 | 3 | 3,8 | 1 | 4 | | | 5 | | 0,8 | 6 | 8 | 0,1,2,9 | 7 | 0 | 3,6 | 8 | 2,6,9 | 8 | 9 | 7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|