|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
346477 |
Giải nhất |
08328 |
Giải nhì |
12554 |
Giải ba |
27826 61818 |
Giải tư |
57607 17273 12366 09477 61449 25130 92541 |
Giải năm |
6292 |
Giải sáu |
6945 7714 0913 |
Giải bảy |
031 |
Giải 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 7 | 3,4 | 1 | 3,4,8 | 9 | 2 | 6,8 | 1,7 | 3 | 0,1 | 1,5 | 4 | 1,5,9 | 4,9 | 5 | 4 | 2,6 | 6 | 6 | 0,72 | 7 | 3,72 | 1,2 | 8 | | 4 | 9 | 2,5 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
776352 |
Giải nhất |
88774 |
Giải nhì |
63557 |
Giải ba |
92690 79206 |
Giải tư |
81235 50001 48620 02194 76815 61923 92748 |
Giải năm |
4503 |
Giải sáu |
6879 4205 3519 |
Giải bảy |
968 |
Giải 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | 1,3,5,6 | 0 | 1 | 5,9 | 5 | 2 | 0,3 | 0,2 | 3 | 5 | 7,9 | 4 | 8 | 0,1,3,9 | 5 | 2,7 | 0 | 6 | 8 | 5 | 7 | 4,9 | 4,6 | 8 | | 1,7 | 9 | 0,4,5 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
103102 |
Giải nhất |
71455 |
Giải nhì |
26577 |
Giải ba |
27319 12883 |
Giải tư |
29318 83475 29478 48927 99702 79125 93718 |
Giải năm |
6833 |
Giải sáu |
3117 8726 2480 |
Giải bảy |
136 |
Giải 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 22 | | 1 | 7,82,9 | 02 | 2 | 5,6,7 | 32,8 | 3 | 32,6 | | 4 | | 2,5,7 | 5 | 5 | 2,3 | 6 | | 1,2,7 | 7 | 5,7,8 | 12,7 | 8 | 0,3 | 1 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
459386 |
Giải nhất |
84589 |
Giải nhì |
18146 |
Giải ba |
18435 60268 |
Giải tư |
44392 72527 98580 41616 47984 51476 09881 |
Giải năm |
9428 |
Giải sáu |
6366 8478 3199 |
Giải bảy |
777 |
Giải 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | | 8 | 1 | 6 | 9 | 2 | 7,8 | | 3 | 5 | 8 | 4 | 5,6 | 3,4 | 5 | | 1,4,6,7 8 | 6 | 6,8 | 2,7 | 7 | 6,7,8 | 2,6,7 | 8 | 0,1,4,6 9 | 8,9 | 9 | 2,9 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
819856 |
Giải nhất |
73434 |
Giải nhì |
42509 |
Giải ba |
63801 54469 |
Giải tư |
66465 25765 74475 13899 93682 05689 92205 |
Giải năm |
4620 |
Giải sáu |
1626 9800 9752 |
Giải bảy |
339 |
Giải 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0,1,5,9 | 0,7 | 1 | | 5,8 | 2 | 0,6 | | 3 | 4,9 | 3 | 4 | | 0,62,7 | 5 | 2,6 | 2,5 | 6 | 52,9 | | 7 | 1,5 | | 8 | 2,9 | 0,3,6,8 9 | 9 | 9 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
403568 |
Giải nhất |
86069 |
Giải nhì |
12646 |
Giải ba |
55516 94265 |
Giải tư |
95769 28301 28621 42777 66430 65331 76689 |
Giải năm |
2392 |
Giải sáu |
8871 9280 1502 |
Giải bảy |
502 |
Giải 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | 1,22 | 0,2,3,7 | 1 | 6 | 02,9 | 2 | 1 | 9 | 3 | 0,1 | | 4 | 6 | 6 | 5 | | 1,4 | 6 | 5,8,92 | 7 | 7 | 1,7 | 6 | 8 | 0,9 | 62,8 | 9 | 2,3 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
636078 |
Giải nhất |
91881 |
Giải nhì |
95088 |
Giải ba |
40986 47869 |
Giải tư |
74981 96777 95845 59566 70702 10833 18856 |
Giải năm |
6885 |
Giải sáu |
5543 3422 1472 |
Giải bảy |
026 |
Giải 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2 | 82 | 1 | | 0,2,7 | 2 | 2,6 | 3,4 | 3 | 3 | | 4 | 3,5 | 4,8 | 5 | 6 | 2,5,6,8 | 6 | 6,9 | 7,8 | 7 | 2,7,8 | 7,8 | 8 | 12,5,6,7 8 | 6 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|