|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
89426 |
Giải nhất |
90752 |
Giải nhì |
86283 |
Giải ba |
97408 80817 |
Giải tư |
57064 62014 08154 30365 49921 18239 51015 |
Giải năm |
9641 |
Giải sáu |
4500 7580 0763 |
Giải bảy |
408 |
Giải 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,82 | 2,4 | 1 | 4,5,7 | 5 | 2 | 1,6,8 | 6,8 | 3 | 9 | 1,5,6 | 4 | 1 | 1,6 | 5 | 2,4 | 2 | 6 | 3,4,5 | 1 | 7 | | 02,2 | 8 | 0,3 | 3 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
77922 |
Giải nhất |
03054 |
Giải nhì |
52647 |
Giải ba |
12142 84524 |
Giải tư |
00918 54126 29146 79987 04578 25108 21745 |
Giải năm |
4069 |
Giải sáu |
6630 4808 0668 |
Giải bảy |
838 |
Giải 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 82 | | 1 | 5,8 | 2,4 | 2 | 2,4,6 | | 3 | 0,8 | 2,5 | 4 | 2,5,6,7 | 1,4 | 5 | 4 | 2,4 | 6 | 8,9 | 4,8 | 7 | 8 | 02,1,3,6 7 | 8 | 7 | 6 | 9 | |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
84176 |
Giải nhất |
64666 |
Giải nhì |
83698 |
Giải ba |
06249 89598 |
Giải tư |
94038 28556 60070 51699 29354 36976 02480 |
Giải năm |
9729 |
Giải sáu |
8110 1647 4696 |
Giải bảy |
926 |
Giải 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7,8 | 0 | | | 1 | 0,2 | 1 | 2 | 6,9 | | 3 | 8 | 5 | 4 | 7,9 | | 5 | 4,6 | 2,5,6,72 9 | 6 | 6 | 4 | 7 | 0,62 | 3,92 | 8 | 0 | 2,4,9 | 9 | 6,82,9 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
70399 |
Giải nhất |
64107 |
Giải nhì |
91855 |
Giải ba |
68338 24592 |
Giải tư |
23002 94244 98855 15616 14706 45538 85560 |
Giải năm |
1864 |
Giải sáu |
3587 0517 9494 |
Giải bảy |
450 |
Giải 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,6 | 0 | 2,6,7 | | 1 | 6,7 | 0,9 | 2 | | | 3 | 0,82 | 4,6,9 | 4 | 4 | 52 | 5 | 0,52 | 0,1 | 6 | 0,4 | 0,1,8 | 7 | | 32 | 8 | 7 | 9 | 9 | 2,4,9 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
43695 |
Giải nhất |
04965 |
Giải nhì |
18168 |
Giải ba |
97680 55253 |
Giải tư |
53252 79196 27039 85557 15240 09655 18233 |
Giải năm |
8627 |
Giải sáu |
6693 9320 0490 |
Giải bảy |
913 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,8,9 | 0 | | | 1 | 3 | 5 | 2 | 0,7 | 1,3,5,9 | 3 | 3,9 | | 4 | 0 | 5,6,9 | 5 | 2,3,5,7 | 9 | 6 | 5,8 | 2,5,9 | 7 | | 6 | 8 | 0 | 3 | 9 | 0,3,5,6 7 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
94534 |
Giải nhất |
90763 |
Giải nhì |
65489 |
Giải ba |
97131 39235 |
Giải tư |
85457 58977 32329 78927 80881 11540 15563 |
Giải năm |
6787 |
Giải sáu |
7257 0998 0092 |
Giải bảy |
661 |
Giải 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | | 3,6,8 | 1 | | 9 | 2 | 7,9 | 62 | 3 | 1,4,5 | 3 | 4 | 0 | 3 | 5 | 72 | | 6 | 1,32 | 2,52,72,8 | 7 | 72 | 9 | 8 | 1,7,9 | 2,8 | 9 | 2,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|