|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
677855 |
Giải nhất |
83213 |
Giải nhì |
03337 |
Giải ba |
01883 93530 |
Giải tư |
99919 07478 30023 77571 67508 11308 27901 |
Giải năm |
9770 |
Giải sáu |
7279 3989 3071 |
Giải bảy |
077 |
Giải 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 1,82 | 0,72 | 1 | 3,9 | | 2 | 3 | 1,2,8 | 3 | 0,7 | | 4 | | 5,7 | 5 | 5 | | 6 | | 3,7 | 7 | 0,12,5,7 8,9 | 02,7 | 8 | 3,9 | 1,7,8 | 9 | |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
454276 |
Giải nhất |
23245 |
Giải nhì |
83463 |
Giải ba |
06522 82290 |
Giải tư |
45238 31218 87765 55278 11843 77124 37989 |
Giải năm |
3045 |
Giải sáu |
9083 6672 6701 |
Giải bảy |
774 |
Giải 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 1 | 0 | 1 | 8 | 2,7 | 2 | 2,4 | 4,6,8 | 3 | 8 | 2,7 | 4 | 3,52 | 42,6 | 5 | | 7 | 6 | 3,5 | | 7 | 2,4,6,8 | 1,3,7 | 8 | 3,92 | 82 | 9 | 0 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
120078 |
Giải nhất |
60455 |
Giải nhì |
77962 |
Giải ba |
14796 26786 |
Giải tư |
15825 73773 77338 21741 61742 06730 79036 |
Giải năm |
2731 |
Giải sáu |
7274 9848 4773 |
Giải bảy |
517 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | | 3,4 | 1 | 7 | 4,6 | 2 | 5 | 72 | 3 | 0,1,6,8 | 7 | 4 | 1,2,8 | 2,5 | 5 | 5 | 3,8,9 | 6 | 2 | 1,9 | 7 | 32,4,8 | 3,4,7 | 8 | 6 | | 9 | 6,7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
371165 |
Giải nhất |
31338 |
Giải nhì |
64673 |
Giải ba |
47241 46099 |
Giải tư |
89227 18236 02276 68885 16618 45748 77746 |
Giải năm |
1099 |
Giải sáu |
2809 0922 2190 |
Giải bảy |
435 |
Giải 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 9 | 4 | 1 | 8 | 2 | 2 | 2,4,7 | 7 | 3 | 5,6,8 | 2 | 4 | 1,6,8 | 3,6,8 | 5 | | 3,4,7 | 6 | 5 | 2 | 7 | 3,6 | 1,3,4 | 8 | 5 | 0,92 | 9 | 0,92 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
473003 |
Giải nhất |
24000 |
Giải nhì |
60232 |
Giải ba |
36700 09924 |
Giải tư |
35745 78217 08484 36786 09644 53717 93954 |
Giải năm |
7994 |
Giải sáu |
2251 5801 5183 |
Giải bảy |
101 |
Giải 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02 | 0 | 02,12,3 | 02,1,5 | 1 | 1,72 | 3 | 2 | 4 | 0,8 | 3 | 2 | 2,4,5,8 9 | 4 | 4,5 | 4 | 5 | 1,4 | 8 | 6 | | 12 | 7 | | | 8 | 3,4,6 | | 9 | 4 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
946149 |
Giải nhất |
64517 |
Giải nhì |
36063 |
Giải ba |
57173 65185 |
Giải tư |
06078 32281 95182 44173 43963 83664 64769 |
Giải năm |
9813 |
Giải sáu |
8555 9354 5331 |
Giải bảy |
809 |
Giải 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 9 | 3,8 | 1 | 3,7 | 8 | 2 | | 1,62,72 | 3 | 1 | 5,6 | 4 | 5,9 | 4,5,8 | 5 | 4,5 | | 6 | 32,4,9 | 1 | 7 | 32,8 | 7 | 8 | 1,2,5 | 0,4,6 | 9 | |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
397565 |
Giải nhất |
07648 |
Giải nhì |
78924 |
Giải ba |
66265 64630 |
Giải tư |
65417 56950 13689 65151 04795 72942 15759 |
Giải năm |
7961 |
Giải sáu |
3957 5912 6501 |
Giải bảy |
177 |
Giải 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | 1,4 | 0,5,6 | 1 | 2,7 | 1,4 | 2 | 4 | | 3 | 0 | 0,2 | 4 | 2,8 | 62,9 | 5 | 0,1,7,9 | | 6 | 1,52 | 1,5,7 | 7 | 7 | 4 | 8 | 9 | 5,8 | 9 | 5 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|