|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
230816 |
Giải nhất |
62514 |
Giải nhì |
36117 |
Giải ba |
41845 62610 |
Giải tư |
62011 32189 26688 32863 19762 13339 33488 |
Giải năm |
3101 |
Giải sáu |
0795 1691 1203 |
Giải bảy |
634 |
Giải 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1,3 | 0,1,9 | 1 | 0,1,4,6 7,8 | 6 | 2 | | 0,6 | 3 | 4,9 | 1,3 | 4 | 5 | 4,9 | 5 | | 1 | 6 | 2,3 | 1 | 7 | | 1,82 | 8 | 82,9 | 3,8 | 9 | 1,5 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
320586 |
Giải nhất |
65476 |
Giải nhì |
19599 |
Giải ba |
72695 58979 |
Giải tư |
93560 70098 08082 93345 93383 97014 51992 |
Giải năm |
6893 |
Giải sáu |
2727 8755 5275 |
Giải bảy |
594 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | | | 1 | 4 | 8,9 | 2 | 7 | 8,9 | 3 | 6 | 1,9 | 4 | 5 | 4,5,7,9 | 5 | 5 | 3,7,8 | 6 | 0 | 2 | 7 | 5,6,9 | 9 | 8 | 2,3,6 | 7,9 | 9 | 2,3,4,5 8,9 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
070963 |
Giải nhất |
80534 |
Giải nhì |
01317 |
Giải ba |
68568 97369 |
Giải tư |
85666 27374 93620 50035 88527 50545 91865 |
Giải năm |
3037 |
Giải sáu |
8341 1422 0226 |
Giải bảy |
584 |
Giải 8 |
62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | | 4 | 1 | 7 | 2,6 | 2 | 0,2,6,7 | 6 | 3 | 4,5,7 | 3,7,8 | 4 | 1,5 | 3,4,6 | 5 | | 2,6 | 6 | 2,3,5,6 8,9 | 1,2,3 | 7 | 4 | 6 | 8 | 4 | 6 | 9 | |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
750557 |
Giải nhất |
95803 |
Giải nhì |
09532 |
Giải ba |
90763 59848 |
Giải tư |
62597 38936 42576 80942 98354 23426 54004 |
Giải năm |
6808 |
Giải sáu |
1316 1514 7144 |
Giải bảy |
754 |
Giải 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,4,8 | | 1 | 4,6 | 3,4 | 2 | 62 | 0,6 | 3 | 2,6 | 0,1,4,52 | 4 | 2,4,8 | | 5 | 42,7 | 1,22,3,7 | 6 | 3 | 5,9 | 7 | 6 | 0,4 | 8 | | | 9 | 7 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
888640 |
Giải nhất |
53341 |
Giải nhì |
68814 |
Giải ba |
12699 08742 |
Giải tư |
27600 98708 07766 91117 16555 34527 25674 |
Giải năm |
6773 |
Giải sáu |
9687 2174 4208 |
Giải bảy |
381 |
Giải 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,82 | 4,8 | 1 | 4,7 | 4 | 2 | 7 | 7 | 3 | | 1,72 | 4 | 0,1,2 | 5 | 5 | 5 | 6 | 6 | 6 | 1,2,82 | 7 | 3,42 | 02 | 8 | 1,72 | 9 | 9 | 9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
791395 |
Giải nhất |
07925 |
Giải nhì |
64212 |
Giải ba |
54841 61937 |
Giải tư |
71044 90708 86756 74500 13231 12374 64231 |
Giải năm |
0668 |
Giải sáu |
5947 2236 8571 |
Giải bảy |
521 |
Giải 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,6,8 | 2,32,4,7 | 1 | 2 | 1 | 2 | 1,5 | | 3 | 12,6,7 | 4,7 | 4 | 1,4,7 | 2,9 | 5 | 6 | 0,3,5 | 6 | 8 | 3,4 | 7 | 1,4 | 0,6 | 8 | | | 9 | 5 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|