|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
599625 |
Giải nhất |
95846 |
Giải nhì |
06958 |
Giải ba |
26567 73526 |
Giải tư |
25945 31024 39470 85099 80650 56972 25968 |
Giải năm |
3803 |
Giải sáu |
6934 3344 8596 |
Giải bảy |
536 |
Giải 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,7 | 0 | 0,3 | | 1 | | 7 | 2 | 4,5,6 | 0 | 3 | 4,6 | 2,3,4 | 4 | 4,5,6 | 2,4 | 5 | 0,8 | 2,3,4,9 | 6 | 7,8 | 6 | 7 | 0,2 | 5,6 | 8 | | 9 | 9 | 6,9 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
602502 |
Giải nhất |
43591 |
Giải nhì |
44930 |
Giải ba |
50640 96348 |
Giải tư |
83863 35030 29376 05703 65753 94623 63446 |
Giải năm |
8157 |
Giải sáu |
6148 8070 9175 |
Giải bảy |
177 |
Giải 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,4,7 | 0 | 2,3 | 9 | 1 | 7 | 0 | 2 | 3 | 0,2,5,6 | 3 | 02 | | 4 | 0,6,82 | 7 | 5 | 3,7 | 4,7 | 6 | 3 | 1,5,7 | 7 | 0,5,6,7 | 42 | 8 | | | 9 | 1 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
208827 |
Giải nhất |
88849 |
Giải nhì |
01208 |
Giải ba |
85797 94559 |
Giải tư |
39019 23255 94294 90867 33123 64482 36597 |
Giải năm |
4272 |
Giải sáu |
7116 3647 1460 |
Giải bảy |
928 |
Giải 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 8 | | 1 | 6,9 | 3,7,8 | 2 | 3,7,8 | 2 | 3 | 2 | 9 | 4 | 7,9 | 5 | 5 | 5,9 | 1 | 6 | 0,7 | 2,4,6,92 | 7 | 2 | 0,2 | 8 | 2 | 1,4,5 | 9 | 4,72 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
242677 |
Giải nhất |
35603 |
Giải nhì |
35684 |
Giải ba |
27812 63341 |
Giải tư |
65161 93562 63348 36612 69215 33771 59668 |
Giải năm |
2208 |
Giải sáu |
3809 1169 7186 |
Giải bảy |
310 |
Giải 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 3,8,9 | 4,6,7 | 1 | 0,22,5 | 12,5,6 | 2 | | 0 | 3 | | 8 | 4 | 1,8 | 1 | 5 | 2 | 8 | 6 | 1,2,8,9 | 7 | 7 | 1,7 | 0,4,6 | 8 | 4,6 | 0,6 | 9 | |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
756893 |
Giải nhất |
70700 |
Giải nhì |
01575 |
Giải ba |
57410 75164 |
Giải tư |
53723 42624 67789 22819 41297 11693 14027 |
Giải năm |
8687 |
Giải sáu |
7291 9110 4347 |
Giải bảy |
913 |
Giải 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,12 | 0 | 0 | 9 | 1 | 02,3,9 | | 2 | 3,4,7 | 1,2,92 | 3 | | 2,6 | 4 | 7 | 6,7 | 5 | | | 6 | 4,5 | 2,4,8,9 | 7 | 5 | | 8 | 7,9 | 1,8 | 9 | 1,32,7 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
798207 |
Giải nhất |
27672 |
Giải nhì |
41847 |
Giải ba |
14644 39315 |
Giải tư |
25171 47526 43781 48575 23629 76916 89818 |
Giải năm |
3378 |
Giải sáu |
5343 3045 4773 |
Giải bảy |
156 |
Giải 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7 | 7,8 | 1 | 52,6,8 | 7 | 2 | 6,9 | 4,7 | 3 | | 4 | 4 | 3,4,5,7 | 12,4,7 | 5 | 6 | 1,2,5 | 6 | | 0,4 | 7 | 1,2,3,5 8 | 1,7 | 8 | 1 | 2 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
168831 |
Giải nhất |
88134 |
Giải nhì |
37145 |
Giải ba |
43477 49775 |
Giải tư |
73401 12082 61136 51238 71154 11014 74719 |
Giải năm |
4876 |
Giải sáu |
2633 6973 9013 |
Giải bảy |
620 |
Giải 8 |
42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 1 | 0,3 | 1 | 3,4,9 | 4,8 | 2 | 0 | 1,3,7 | 3 | 1,3,4,6 8 | 1,3,5 | 4 | 2,5 | 4,7 | 5 | 4 | 3,7 | 6 | | 7 | 7 | 3,5,6,7 | 3 | 8 | 2 | 1 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|