|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
573197 |
Giải nhất |
61354 |
Giải nhì |
40551 |
Giải ba |
25183 95164 |
Giải tư |
53716 45518 33077 17999 14864 01190 80246 |
Giải năm |
6032 |
Giải sáu |
9231 6579 7296 |
Giải bảy |
030 |
Giải 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | | 3,5 | 1 | 6,8 | 3 | 2 | | 8 | 3 | 0,1,2 | 5,62 | 4 | 6 | | 5 | 1,4,9 | 1,4,9 | 6 | 42 | 7,9 | 7 | 7,9 | 1 | 8 | 3 | 5,7,9 | 9 | 0,6,7,9 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
788514 |
Giải nhất |
86888 |
Giải nhì |
60262 |
Giải ba |
96062 17041 |
Giải tư |
48559 46782 99476 75351 98696 12949 09032 |
Giải năm |
9134 |
Giải sáu |
2966 2000 0554 |
Giải bảy |
322 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0 | 4,5 | 1 | 4 | 2,3,62,8 | 2 | 2 | | 3 | 2,42 | 1,32,5 | 4 | 1,9 | | 5 | 1,4,9 | 6,7,9 | 6 | 22,6 | | 7 | 6 | 8 | 8 | 2,8 | 4,5 | 9 | 6 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
802213 |
Giải nhất |
83185 |
Giải nhì |
28488 |
Giải ba |
75091 18938 |
Giải tư |
71165 96586 72573 67895 40655 76809 19946 |
Giải năm |
3478 |
Giải sáu |
4863 3783 9450 |
Giải bảy |
737 |
Giải 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 9 | 9 | 1 | 3,6 | | 2 | | 1,6,7,8 | 3 | 7,8 | | 4 | 6 | 5,6,8,9 | 5 | 0,5 | 1,4,8 | 6 | 3,5 | 3 | 7 | 3,8 | 3,7,8 | 8 | 3,5,6,8 | 0 | 9 | 1,5 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
729848 |
Giải nhất |
90981 |
Giải nhì |
40966 |
Giải ba |
37474 86059 |
Giải tư |
44849 69348 78320 48574 21931 29614 55163 |
Giải năm |
1285 |
Giải sáu |
3276 2055 5941 |
Giải bảy |
338 |
Giải 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | | 3,4,8 | 1 | 4 | | 2 | 0 | 6 | 3 | 1,8 | 1,72 | 4 | 1,82,9 | 5,8 | 5 | 5,9 | 6,7 | 6 | 3,6 | | 7 | 42,6 | 3,42,8 | 8 | 1,5,8 | 4,5 | 9 | |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
642994 |
Giải nhất |
90041 |
Giải nhì |
50027 |
Giải ba |
95752 11405 |
Giải tư |
76153 14102 99522 02732 49932 01056 74636 |
Giải năm |
7238 |
Giải sáu |
4616 1394 8406 |
Giải bảy |
425 |
Giải 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,4,5,6 | 4 | 1 | 6 | 0,2,32,5 | 2 | 2,5,7 | 5 | 3 | 22,6,8 | 0,92 | 4 | 1 | 0,2 | 5 | 2,3,6 | 0,1,3,5 | 6 | | 2 | 7 | | 3 | 8 | | | 9 | 42 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
107919 |
Giải nhất |
87407 |
Giải nhì |
25573 |
Giải ba |
29647 18620 |
Giải tư |
27612 07071 91545 34604 13926 33939 52420 |
Giải năm |
3901 |
Giải sáu |
7252 4425 0020 |
Giải bảy |
257 |
Giải 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 23 | 0 | 1,4,7 | 0,7 | 1 | 2,9 | 1,5 | 2 | 03,5,6 | 7 | 3 | 9 | 0,4 | 4 | 4,5,7 | 2,4 | 5 | 2,7 | 2 | 6 | | 0,4,5 | 7 | 1,3 | | 8 | | 1,3 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
173634 |
Giải nhất |
28590 |
Giải nhì |
30207 |
Giải ba |
15881 82601 |
Giải tư |
23710 21134 87721 15365 65726 80366 01163 |
Giải năm |
4971 |
Giải sáu |
0056 8480 3048 |
Giải bảy |
821 |
Giải 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8,9 | 0 | 1,7 | 0,22,7,8 | 1 | 0 | | 2 | 12,6 | 6 | 3 | 42 | 32 | 4 | 8 | 6 | 5 | 6 | 2,5,6 | 6 | 3,5,6 | 0 | 7 | 1 | 4 | 8 | 0,1,9 | 8 | 9 | 0 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|