|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
711154 |
Giải nhất |
58215 |
Giải nhì |
32388 |
Giải ba |
86405 89953 |
Giải tư |
71014 76100 60065 68523 09731 82326 44444 |
Giải năm |
9712 |
Giải sáu |
3264 5197 7922 |
Giải bảy |
806 |
Giải 8 |
69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,5,6 | 3 | 1 | 2,4,5 | 1,2 | 2 | 2,3,6 | 2,5 | 3 | 1 | 1,4,5,6 | 4 | 4 | 0,1,6 | 5 | 3,4 | 0,2 | 6 | 4,5,9 | 9 | 7 | | 8 | 8 | 8 | 6 | 9 | 7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
170144 |
Giải nhất |
71105 |
Giải nhì |
64766 |
Giải ba |
78144 85290 |
Giải tư |
83441 39294 42739 54624 18420 40115 23435 |
Giải năm |
8709 |
Giải sáu |
3338 0764 8679 |
Giải bảy |
774 |
Giải 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | 5,9 | 4 | 1 | 5 | | 2 | 0,3,4 | 2 | 3 | 5,8,9 | 2,42,6,7 9 | 4 | 1,42 | 0,1,3 | 5 | | 6 | 6 | 4,6 | | 7 | 4,9 | 3 | 8 | | 0,3,7 | 9 | 0,4 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
067149 |
Giải nhất |
03336 |
Giải nhì |
65894 |
Giải ba |
65608 90528 |
Giải tư |
57827 53649 16556 28078 89751 28074 93123 |
Giải năm |
0704 |
Giải sáu |
2437 9568 8507 |
Giải bảy |
596 |
Giải 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,7,8 | 5 | 1 | | | 2 | 3,7,8 | 2,3 | 3 | 3,6,7 | 0,7,9 | 4 | 92 | | 5 | 1,6 | 3,5,9 | 6 | 8 | 0,2,3 | 7 | 4,8 | 0,2,6,7 | 8 | | 42 | 9 | 4,6 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
607819 |
Giải nhất |
43128 |
Giải nhì |
78844 |
Giải ba |
67599 62638 |
Giải tư |
54218 96596 18277 60132 08880 92285 81838 |
Giải năm |
7940 |
Giải sáu |
0138 6277 4822 |
Giải bảy |
983 |
Giải 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8 | 0 | | | 1 | 8,9 | 2,3 | 2 | 2,8 | 8 | 3 | 2,83 | 4,7 | 4 | 0,4 | 8 | 5 | | 9 | 6 | | 72 | 7 | 4,72 | 1,2,33 | 8 | 0,3,5 | 1,9 | 9 | 6,9 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
577739 |
Giải nhất |
48647 |
Giải nhì |
81398 |
Giải ba |
06120 48152 |
Giải tư |
93733 47576 59518 79454 05498 16224 91889 |
Giải năm |
8616 |
Giải sáu |
4380 7585 8282 |
Giải bảy |
549 |
Giải 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | | | 1 | 6,8 | 2,5,8 | 2 | 0,2,4 | 3 | 3 | 3,9 | 2,5 | 4 | 7,9 | 8 | 5 | 2,4 | 1,7 | 6 | | 4 | 7 | 6 | 1,92 | 8 | 0,2,5,9 | 3,4,8 | 9 | 82 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
721619 |
Giải nhất |
94156 |
Giải nhì |
09893 |
Giải ba |
90959 01521 |
Giải tư |
86526 37214 77436 30677 38591 98662 61122 |
Giải năm |
2362 |
Giải sáu |
5778 3387 5285 |
Giải bảy |
759 |
Giải 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 2,9 | 1 | 4,9 | 2,62 | 2 | 1,2,6,7 | 9 | 3 | 6 | 1 | 4 | | 8 | 5 | 6,92 | 2,3,5 | 6 | 22 | 2,7,8 | 7 | 7,8 | 7 | 8 | 5,7 | 1,52 | 9 | 1,3 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
056104 |
Giải nhất |
26697 |
Giải nhì |
21012 |
Giải ba |
01772 60241 |
Giải tư |
06307 26562 15130 77816 93358 40085 90900 |
Giải năm |
5876 |
Giải sáu |
7704 4399 6909 |
Giải bảy |
438 |
Giải 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,3 | 0 | 02,42,7,9 | 4 | 1 | 2,6 | 1,6,7 | 2 | | | 3 | 0,8 | 02 | 4 | 1 | 8 | 5 | 8 | 1,7 | 6 | 2 | 0,9 | 7 | 2,6 | 3,5 | 8 | 5 | 0,9 | 9 | 7,9 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
563050 |
Giải nhất |
46085 |
Giải nhì |
65955 |
Giải ba |
68340 07905 |
Giải tư |
84534 81663 93740 16518 72004 72253 71657 |
Giải năm |
3385 |
Giải sáu |
0704 7218 7848 |
Giải bảy |
938 |
Giải 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,5 | 0 | 42,5 | | 1 | 82 | | 2 | | 5,6 | 3 | 4,8 | 02,3 | 4 | 02,8 | 0,5,82 | 5 | 0,3,5,7 8 | | 6 | 3 | 5 | 7 | | 12,3,4,5 | 8 | 52 | | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|