|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
27969 |
Giải nhất |
87293 |
Giải nhì |
65738 |
Giải ba |
86845 83152 |
Giải tư |
85903 73608 12101 52336 01268 85197 08477 |
Giải năm |
4373 |
Giải sáu |
6690 9172 5935 |
Giải bảy |
751 |
Giải 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 1,3,8 | 0,5 | 1 | | 5,7 | 2 | | 0,7,9 | 3 | 5,6,8 | | 4 | 5 | 3,4 | 5 | 1,2 | 3 | 6 | 7,8,9 | 6,7,9 | 7 | 2,3,7 | 0,3,6 | 8 | | 6 | 9 | 0,3,7 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
23533 |
Giải nhất |
40290 |
Giải nhì |
35135 |
Giải ba |
78493 28430 |
Giải tư |
99849 47130 14571 81596 40104 28717 19615 |
Giải năm |
8715 |
Giải sáu |
7219 3981 7079 |
Giải bảy |
454 |
Giải 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,9 | 0 | 4,7 | 7,8 | 1 | 52,7,9 | | 2 | | 3,9 | 3 | 02,3,5 | 0,5 | 4 | 9 | 12,3 | 5 | 4 | 9 | 6 | | 0,1 | 7 | 1,9 | | 8 | 1 | 1,4,7 | 9 | 0,3,6 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
60756 |
Giải nhất |
32511 |
Giải nhì |
65025 |
Giải ba |
42701 89487 |
Giải tư |
06201 27778 20301 96255 61494 63396 07338 |
Giải năm |
2789 |
Giải sáu |
7290 0208 4275 |
Giải bảy |
870 |
Giải 8 |
41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 13,8 | 03,1,4 | 1 | 1 | | 2 | 5 | | 3 | 8 | 9 | 4 | 1 | 2,5,7 | 5 | 5,6 | 5,9 | 6 | | 8 | 7 | 0,5,8 | 0,3,7 | 8 | 7,9 | 8 | 9 | 0,4,6 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
75804 |
Giải nhất |
05986 |
Giải nhì |
95740 |
Giải ba |
92764 26336 |
Giải tư |
83786 41487 66290 71434 17475 39730 15439 |
Giải năm |
1074 |
Giải sáu |
5875 1089 1011 |
Giải bảy |
587 |
Giải 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,9 | 0 | 4 | 1,7 | 1 | 1 | | 2 | | | 3 | 0,4,6,9 | 0,3,6,7 | 4 | 0 | 72 | 5 | | 3,82 | 6 | 4 | 82 | 7 | 1,4,52 | | 8 | 62,72,9 | 3,8 | 9 | 0 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
56092 |
Giải nhất |
43916 |
Giải nhì |
99568 |
Giải ba |
83551 66484 |
Giải tư |
69894 8499 17198 65632 24698 42867 15720 |
Giải năm |
296 |
Giải sáu |
6590 7530 7268 |
Giải bảy |
645 |
Giải 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,8,9 | 0 | | 5 | 1 | 6 | 3,9 | 2 | 0 | | 3 | 0,2 | 8,9 | 4 | 5 | 4 | 5 | 1 | 1,9 | 6 | 7,82 | 6 | 7 | | 62,92 | 8 | 0,4 | 9 | 9 | 0,2,4,6 82,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
57911 |
Giải nhất |
42551 |
Giải nhì |
2200 |
Giải ba |
36757 35313 |
Giải tư |
8415 36055 59095 84016 73278 64023 5164 |
Giải năm |
7943 |
Giải sáu |
4190 9075 1241 |
Giải bảy |
103 |
Giải 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0,3 | 1,4,5 | 1 | 1,3,5,6 | | 2 | 3 | 0,1,2,4 | 3 | | 6 | 4 | 1,3 | 1,5,72,9 | 5 | 1,5,7 | 1 | 6 | 4 | 5 | 7 | 52,8 | 7 | 8 | | | 9 | 0,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|