|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
45307 |
Giải nhất |
11426 |
Giải nhì |
88046 |
Giải ba |
91936 24996 |
Giải tư |
93052 32697 94354 68945 18786 79687 55071 |
Giải năm |
3382 |
Giải sáu |
6646 7337 4974 |
Giải bảy |
016 |
Giải 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7 | 7 | 1 | 6 | 5,8 | 2 | 6 | 4 | 3 | 6,7 | 5,7 | 4 | 3,5,62 | 4 | 5 | 2,4 | 1,2,3,42 8,9 | 6 | | 0,3,8,9 | 7 | 1,4 | | 8 | 2,6,7 | | 9 | 6,7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
84837 |
Giải nhất |
84509 |
Giải nhì |
44440 |
Giải ba |
76835 76944 |
Giải tư |
62934 43911 80156 34293 24343 21341 08481 |
Giải năm |
2021 |
Giải sáu |
6720 3440 9803 |
Giải bảy |
910 |
Giải 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,42 | 0 | 3,9 | 1,2,4,8 | 1 | 0,1 | | 2 | 0,1 | 0,4,9 | 3 | 4,5,7 | 3,4 | 4 | 02,1,3,4 | 3,9 | 5 | 6 | 5 | 6 | | 3 | 7 | | | 8 | 1 | 0 | 9 | 3,5 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
10420 |
Giải nhất |
54106 |
Giải nhì |
44575 |
Giải ba |
52605 69390 |
Giải tư |
98526 67233 30797 81676 05015 59326 51115 |
Giải năm |
9399 |
Giải sáu |
5984 6860 5962 |
Giải bảy |
860 |
Giải 8 |
62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,62,9 | 0 | 5,6 | | 1 | 52 | 62 | 2 | 0,62 | 3 | 3 | 3 | 8 | 4 | | 0,12,7 | 5 | | 0,22,7 | 6 | 02,22 | 9 | 7 | 5,6 | | 8 | 4 | 9 | 9 | 0,7,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
65415 |
Giải nhất |
44442 |
Giải nhì |
14879 |
Giải ba |
46957 66319 |
Giải tư |
39089 32103 59898 64573 32000 84238 13862 |
Giải năm |
4505 |
Giải sáu |
4313 0090 8902 |
Giải bảy |
704 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0,2,3,4 5 | | 1 | 3,5,9 | 0,4,6 | 2 | | 0,1,7 | 3 | 8 | 0 | 4 | 2 | 0,1 | 5 | 7 | 8 | 6 | 2 | 5 | 7 | 3,9 | 3,9 | 8 | 6,9 | 1,7,8 | 9 | 0,8 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
73447 |
Giải nhất |
52408 |
Giải nhì |
66035 |
Giải ba |
54512 65634 |
Giải tư |
83305 06088 41230 11555 88151 32283 30609 |
Giải năm |
2830 |
Giải sáu |
4951 5917 5051 |
Giải bảy |
850 |
Giải 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,5,8 | 0 | 5,8,9 | 53 | 1 | 2,7 | 1 | 2 | | 8 | 3 | 02,4,5 | 3 | 4 | 7 | 0,3,5 | 5 | 0,13,5 | | 6 | | 1,4 | 7 | | 0,8 | 8 | 0,3,8 | 0 | 9 | |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
08972 |
Giải nhất |
37785 |
Giải nhì |
13656 |
Giải ba |
41523 26095 |
Giải tư |
86689 52783 55369 38073 17391 68818 02568 |
Giải năm |
8209 |
Giải sáu |
6570 9641 2872 |
Giải bảy |
617 |
Giải 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 9 | 4,9 | 1 | 7,8 | 73 | 2 | 3 | 2,7,8 | 3 | | | 4 | 1 | 8,9 | 5 | 6 | 5 | 6 | 8,9 | 1 | 7 | 0,23,3 | 1,6 | 8 | 3,5,9 | 0,6,8 | 9 | 1,5 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
61429 |
Giải nhất |
84884 |
Giải nhì |
40881 |
Giải ba |
07164 34898 |
Giải tư |
81226 84539 80762 37536 09144 82853 93105 |
Giải năm |
0923 |
Giải sáu |
2191 2286 4249 |
Giải bảy |
969 |
Giải 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5 | 8,9 | 1 | | 6 | 2 | 3,6,9 | 2,5 | 3 | 6,9 | 4,6,8 | 4 | 4,9 | 0 | 5 | 3 | 2,3,8 | 6 | 2,4,9 | | 7 | | 9 | 8 | 1,4,6 | 2,3,4,6 9 | 9 | 1,8,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|