|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
476020 |
Giải nhất |
95028 |
Giải nhì |
87539 |
Giải ba |
46152 88381 |
Giải tư |
42543 10003 71670 11770 97651 20553 88652 |
Giải năm |
7565 |
Giải sáu |
5900 6472 4896 |
Giải bảy |
089 |
Giải 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,72 | 0 | 0,3 | 5,8 | 1 | | 52,7 | 2 | 0,8 | 0,4,5 | 3 | 9 | | 4 | 3 | 6 | 5 | 1,22,3 | 9 | 6 | 5 | | 7 | 02,2,9 | 2 | 8 | 1,9 | 3,7,8 | 9 | 6 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
517744 |
Giải nhất |
61184 |
Giải nhì |
71763 |
Giải ba |
10381 19577 |
Giải tư |
81955 61312 94862 69362 59313 20661 55719 |
Giải năm |
0623 |
Giải sáu |
4405 8438 8122 |
Giải bảy |
019 |
Giải 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5 | 6,8 | 1 | 2,3,92 | 1,2,62 | 2 | 2,3 | 1,2,6 | 3 | 8 | 4,8 | 4 | 4 | 0,5 | 5 | 5 | 9 | 6 | 1,22,3 | 7 | 7 | 7 | 3 | 8 | 1,4 | 12 | 9 | 6 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
690411 |
Giải nhất |
24982 |
Giải nhì |
41182 |
Giải ba |
44740 65640 |
Giải tư |
30254 52302 49885 54596 42806 99346 05611 |
Giải năm |
6099 |
Giải sáu |
5086 0051 5692 |
Giải bảy |
046 |
Giải 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42 | 0 | 2,6 | 12,5 | 1 | 12 | 0,82,9 | 2 | | | 3 | | 5 | 4 | 02,62 | 8 | 5 | 1,4 | 0,42,8,92 | 6 | | | 7 | | | 8 | 22,5,6 | 9 | 9 | 2,62,9 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
659400 |
Giải nhất |
48188 |
Giải nhì |
09413 |
Giải ba |
21644 69791 |
Giải tư |
84957 76283 67783 12167 61934 43845 62879 |
Giải năm |
2013 |
Giải sáu |
2675 6501 3163 |
Giải bảy |
529 |
Giải 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,1 | 0,9 | 1 | 32 | | 2 | 9 | 12,6,82 | 3 | 4 | 3,4,8 | 4 | 4,5 | 4,7 | 5 | 7 | | 6 | 3,7 | 5,6 | 7 | 5,9 | 8 | 8 | 32,4,8 | 2,7 | 9 | 1 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
127946 |
Giải nhất |
35290 |
Giải nhì |
94051 |
Giải ba |
73510 59731 |
Giải tư |
51652 79340 97514 04806 22969 14863 30257 |
Giải năm |
4350 |
Giải sáu |
4256 6873 6215 |
Giải bảy |
516 |
Giải 8 |
76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,5,9 | 0 | 6 | 3,5 | 1 | 0,4,5,6 | 5 | 2 | | 6,7 | 3 | 1 | 1 | 4 | 0,6 | 1 | 5 | 0,1,2,6 7 | 0,1,4,5 7 | 6 | 3,9 | 5 | 7 | 3,6 | | 8 | | 6 | 9 | 0 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
822011 |
Giải nhất |
48894 |
Giải nhì |
58001 |
Giải ba |
13979 70347 |
Giải tư |
23089 56803 44945 06840 35427 94288 98170 |
Giải năm |
0454 |
Giải sáu |
1202 7667 2186 |
Giải bảy |
533 |
Giải 8 |
69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 1,2,3 | 0,1 | 1 | 1 | 0 | 2 | 7 | 0,3 | 3 | 3 | 5,9 | 4 | 0,5,7 | 4 | 5 | 4 | 8 | 6 | 7,9 | 2,4,6 | 7 | 0,9 | 8 | 8 | 6,8,9 | 6,7,8 | 9 | 4 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
817624 |
Giải nhất |
46590 |
Giải nhì |
56212 |
Giải ba |
18491 45249 |
Giải tư |
94436 70420 84868 72503 85232 01781 14633 |
Giải năm |
0056 |
Giải sáu |
8648 8359 0051 |
Giải bảy |
112 |
Giải 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8,9 | 0 | 3 | 5,8,9 | 1 | 22 | 12,3 | 2 | 0,4 | 0,3 | 3 | 2,3,6 | 2 | 4 | 8,9 | | 5 | 1,6,9 | 3,5 | 6 | 8 | | 7 | | 4,6 | 8 | 0,1 | 4,5 | 9 | 0,1 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|