|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
612558 |
Giải nhất |
16671 |
Giải nhì |
78620 |
Giải ba |
32955 70010 |
Giải tư |
09296 87407 04384 90542 29756 81818 35182 |
Giải năm |
9685 |
Giải sáu |
4985 6976 9871 |
Giải bảy |
126 |
Giải 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2 | 0 | 7 | 72 | 1 | 0,8 | 4,8 | 2 | 0,6,7 | | 3 | | 8 | 4 | 2 | 5,82 | 5 | 5,6,8 | 2,5,7,9 | 6 | | 0,2 | 7 | 12,6 | 1,5 | 8 | 2,4,52 | | 9 | 6 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
805515 |
Giải nhất |
07816 |
Giải nhì |
18167 |
Giải ba |
03549 00582 |
Giải tư |
72285 45663 27986 10928 33681 98615 83249 |
Giải năm |
2418 |
Giải sáu |
4423 3251 2795 |
Giải bảy |
296 |
Giải 8 |
38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 5,8 | 1 | 52,6,8 | 8 | 2 | 3,8 | 2,6 | 3 | 8 | | 4 | 92 | 12,8,9 | 5 | 1 | 1,8,9 | 6 | 3,7 | 6 | 7 | | 1,2,3 | 8 | 1,2,5,6 | 42 | 9 | 5,6 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
025671 |
Giải nhất |
50028 |
Giải nhì |
67953 |
Giải ba |
54129 21534 |
Giải tư |
07393 11521 80577 39484 00465 20487 87592 |
Giải năm |
5009 |
Giải sáu |
3633 2647 5948 |
Giải bảy |
336 |
Giải 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,9 | 2,7 | 1 | | 9 | 2 | 1,8,9 | 3,5,9 | 3 | 3,4,6 | 0,3,8 | 4 | 7,8 | 6 | 5 | 3 | 3 | 6 | 5 | 4,7,8 | 7 | 1,7 | 2,4 | 8 | 4,7 | 0,2 | 9 | 2,3 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
179674 |
Giải nhất |
36506 |
Giải nhì |
02030 |
Giải ba |
42661 04833 |
Giải tư |
70285 05025 72220 96004 65975 82336 22875 |
Giải năm |
7558 |
Giải sáu |
8903 3533 7844 |
Giải bảy |
606 |
Giải 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | 3,4,63 | 6 | 1 | | | 2 | 0,5 | 0,32 | 3 | 0,32,6 | 0,4,7 | 4 | 4 | 2,72,8 | 5 | 8 | 03,3 | 6 | 1 | | 7 | 4,52 | 5 | 8 | 5 | | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
276788 |
Giải nhất |
61640 |
Giải nhì |
73129 |
Giải ba |
94867 03750 |
Giải tư |
02819 84047 59247 01352 11978 34597 58100 |
Giải năm |
1398 |
Giải sáu |
4152 2429 5621 |
Giải bảy |
071 |
Giải 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,5 | 0 | 0 | 2,7 | 1 | 9 | 2,52 | 2 | 1,2,92 | | 3 | | | 4 | 0,72 | | 5 | 0,22 | | 6 | 7 | 42,6,9 | 7 | 1,8 | 7,8,9 | 8 | 8 | 1,22 | 9 | 7,8 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
835555 |
Giải nhất |
74632 |
Giải nhì |
84633 |
Giải ba |
72652 73586 |
Giải tư |
88472 42275 05567 85957 31142 21634 32527 |
Giải năm |
3951 |
Giải sáu |
4241 4417 7421 |
Giải bảy |
646 |
Giải 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 2,4,5 | 1 | 7 | 3,4,5,7 | 2 | 1,7 | 3 | 3 | 2,3,4 | 3 | 4 | 1,2,6 | 5,7 | 5 | 1,2,5,7 | 4,8 | 6 | 7 | 1,2,5,6 | 7 | 2,5 | | 8 | 6,9 | 8 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
581201 |
Giải nhất |
33597 |
Giải nhì |
28551 |
Giải ba |
12524 61371 |
Giải tư |
26132 46276 96917 50111 00093 36550 56388 |
Giải năm |
4720 |
Giải sáu |
1542 6637 2992 |
Giải bảy |
020 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,5 | 0 | 1 | 0,1,5,7 | 1 | 1,7 | 3,4,9 | 2 | 02,4 | 9 | 3 | 2,7 | 2 | 4 | 2 | | 5 | 0,1 | 7,8 | 6 | | 1,3,9 | 7 | 1,6 | 8 | 8 | 6,8 | | 9 | 2,3,7 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
284830 |
Giải nhất |
50382 |
Giải nhì |
41987 |
Giải ba |
97045 57814 |
Giải tư |
68126 02364 71580 38384 64167 18975 26707 |
Giải năm |
1539 |
Giải sáu |
4518 7801 1495 |
Giải bảy |
200 |
Giải 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,8 | 0 | 0,1,7 | 0 | 1 | 4,6,8 | 8 | 2 | 6 | | 3 | 0,9 | 1,6,8 | 4 | 5 | 4,7,9 | 5 | | 1,2 | 6 | 4,7 | 0,6,8 | 7 | 5 | 1 | 8 | 0,2,4,7 | 3 | 9 | 5 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|