|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
681947 |
Giải nhất |
97707 |
Giải nhì |
79563 |
Giải ba |
18375 42478 |
Giải tư |
90863 39604 98939 46589 69313 21438 70611 |
Giải năm |
3150 |
Giải sáu |
3567 5298 7898 |
Giải bảy |
161 |
Giải 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 4,7 | 1,6 | 1 | 1,3 | | 2 | | 1,62 | 3 | 8,9 | 0 | 4 | 7 | 7 | 5 | 0,9 | | 6 | 1,32,7 | 0,4,6 | 7 | 5,8 | 3,7,92 | 8 | 9 | 3,5,8 | 9 | 82 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
099079 |
Giải nhất |
81452 |
Giải nhì |
05442 |
Giải ba |
86648 97017 |
Giải tư |
60978 55640 92944 55686 90998 70522 60520 |
Giải năm |
6066 |
Giải sáu |
1373 3356 5638 |
Giải bảy |
897 |
Giải 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 4 | | 1 | 7 | 2,4,5 | 2 | 0,2 | 7 | 3 | 8 | 0,4 | 4 | 0,2,4,8 | | 5 | 2,6 | 5,6,8 | 6 | 6 | 1,9 | 7 | 3,8,9 | 3,4,7,9 | 8 | 6 | 7 | 9 | 7,8 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
658900 |
Giải nhất |
21764 |
Giải nhì |
22313 |
Giải ba |
20432 86927 |
Giải tư |
61918 37726 34328 34844 82016 60502 24651 |
Giải năm |
7476 |
Giải sáu |
9776 9023 8131 |
Giải bảy |
570 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,2 | 3,5 | 1 | 3,6,8 | 0,3 | 2 | 3,6,7,8 | 1,2 | 3 | 1,2,4 | 3,4,6 | 4 | 4 | | 5 | 1 | 1,2,72 | 6 | 4 | 2 | 7 | 0,62 | 1,2 | 8 | | | 9 | |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
837239 |
Giải nhất |
15230 |
Giải nhì |
46907 |
Giải ba |
89629 82960 |
Giải tư |
39979 52576 79840 71304 37688 04628 04933 |
Giải năm |
8028 |
Giải sáu |
5404 3820 8021 |
Giải bảy |
739 |
Giải 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,4,6 | 0 | 43,7 | 2 | 1 | | | 2 | 0,1,82,9 | 3 | 3 | 0,3,92 | 03 | 4 | 0 | | 5 | | 7 | 6 | 0 | 0 | 7 | 6,9 | 22,8 | 8 | 8 | 2,32,7 | 9 | |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
054808 |
Giải nhất |
60827 |
Giải nhì |
63046 |
Giải ba |
90162 97875 |
Giải tư |
40700 65271 74316 83013 47391 36945 49118 |
Giải năm |
8000 |
Giải sáu |
9103 8641 3723 |
Giải bảy |
921 |
Giải 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,9 | 0 | 02,3,8 | 2,4,7,9 | 1 | 3,6,8 | 6 | 2 | 1,3,7 | 0,1,2 | 3 | | | 4 | 1,5,6 | 4,7 | 5 | | 1,4 | 6 | 2 | 2 | 7 | 1,5 | 0,1 | 8 | | | 9 | 0,1 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
915674 |
Giải nhất |
20255 |
Giải nhì |
00644 |
Giải ba |
95122 82381 |
Giải tư |
74992 52491 70747 71196 78427 13078 80666 |
Giải năm |
1368 |
Giải sáu |
3574 9406 0442 |
Giải bảy |
429 |
Giải 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6 | 8,9 | 1 | | 2,4,7,9 | 2 | 2,7,9 | | 3 | | 4,72 | 4 | 2,4,7 | 5 | 5 | 5 | 0,6,9 | 6 | 6,8 | 2,4 | 7 | 2,42,8 | 6,7 | 8 | 1 | 2 | 9 | 1,2,6 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
575312 |
Giải nhất |
66217 |
Giải nhì |
21639 |
Giải ba |
77584 74334 |
Giải tư |
22787 46283 20213 53191 94824 70117 94217 |
Giải năm |
8532 |
Giải sáu |
1158 0688 6132 |
Giải bảy |
548 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 9 | 1 | 2,3,73 | 1,32 | 2 | 4 | 1,8 | 3 | 22,42,9 | 2,32,8 | 4 | 8 | | 5 | 8 | | 6 | | 13,8 | 7 | | 4,5,8 | 8 | 3,4,7,8 | 3 | 9 | 1 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
687441 |
Giải nhất |
67057 |
Giải nhì |
29709 |
Giải ba |
72485 00350 |
Giải tư |
74016 23196 83234 03503 33969 51373 45254 |
Giải năm |
4011 |
Giải sáu |
1333 8817 6188 |
Giải bảy |
923 |
Giải 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 3,9 | 1,4 | 1 | 1,6,7 | | 2 | 3 | 0,2,3,6 7 | 3 | 3,4 | 3,5 | 4 | 1 | 8 | 5 | 0,4,7 | 1,9 | 6 | 3,9 | 1,5 | 7 | 3 | 8 | 8 | 5,8 | 0,6 | 9 | 6 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|