|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
644064 |
Giải nhất |
53085 |
Giải nhì |
75309 |
Giải ba |
34728 06822 |
Giải tư |
53243 13157 51911 64784 40275 32621 95348 |
Giải năm |
9536 |
Giải sáu |
6025 0588 7640 |
Giải bảy |
687 |
Giải 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 7,9 | 1,2 | 1 | 1 | 2 | 2 | 1,2,5,8 | 4 | 3 | 6 | 6,8 | 4 | 0,3,8 | 2,7,8 | 5 | 7 | 3 | 6 | 4 | 0,5,8 | 7 | 5 | 2,4,8 | 8 | 4,5,7,8 | 0 | 9 | |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
946170 |
Giải nhất |
61854 |
Giải nhì |
97335 |
Giải ba |
81536 32264 |
Giải tư |
57526 82978 27989 27779 29219 50532 12769 |
Giải năm |
5052 |
Giải sáu |
3563 4454 5625 |
Giải bảy |
763 |
Giải 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | | | 1 | 9 | 3,5 | 2 | 5,6 | 63 | 3 | 2,5,6 | 52,6 | 4 | | 2,3 | 5 | 2,42 | 2,3 | 6 | 33,4,9 | | 7 | 0,8,9 | 7 | 8 | 9 | 1,6,7,8 | 9 | |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
818869 |
Giải nhất |
27643 |
Giải nhì |
77429 |
Giải ba |
42282 74314 |
Giải tư |
56031 92857 82028 44999 28775 16578 12399 |
Giải năm |
8016 |
Giải sáu |
9161 7993 1353 |
Giải bảy |
281 |
Giải 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 3,6,8 | 1 | 4,6 | 8 | 2 | 8,9 | 4,5,9 | 3 | 1 | 1,8 | 4 | 3 | 7 | 5 | 3,7 | 1 | 6 | 1,9 | 5 | 7 | 5,8 | 2,7 | 8 | 1,2,4 | 2,6,92 | 9 | 3,92 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
848313 |
Giải nhất |
54783 |
Giải nhì |
22635 |
Giải ba |
33955 86893 |
Giải tư |
41987 83885 93385 58033 93865 41498 51545 |
Giải năm |
4963 |
Giải sáu |
0667 2215 7344 |
Giải bảy |
599 |
Giải 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | | 1 | 3,5 | | 2 | | 1,3,6,8 9 | 3 | 3,5 | 4 | 4 | 4,5 | 1,3,4,5 6,82 | 5 | 5 | | 6 | 3,5,72 | 62,8 | 7 | | 9 | 8 | 3,52,7 | 9 | 9 | 3,8,9 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
735007 |
Giải nhất |
91543 |
Giải nhì |
71014 |
Giải ba |
64423 10253 |
Giải tư |
77984 58790 32765 93618 27343 66168 71613 |
Giải năm |
7785 |
Giải sáu |
7970 1656 4192 |
Giải bảy |
474 |
Giải 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 7 | | 1 | 3,4,8 | 9 | 2 | 32 | 1,22,42,5 | 3 | | 1,7,8 | 4 | 32 | 6,8 | 5 | 3,6 | 5 | 6 | 5,8 | 0 | 7 | 0,4 | 1,6 | 8 | 4,5 | | 9 | 0,2 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
712965 |
Giải nhất |
82324 |
Giải nhì |
59482 |
Giải ba |
71791 93064 |
Giải tư |
41480 58410 00689 47162 72808 20355 77233 |
Giải năm |
7160 |
Giải sáu |
4904 0619 6399 |
Giải bảy |
172 |
Giải 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,6,8 | 0 | 4,8 | 9 | 1 | 0,9 | 6,7,8 | 2 | 0,4 | 3 | 3 | 3 | 0,2,6 | 4 | | 5,6 | 5 | 5 | | 6 | 0,2,4,5 | | 7 | 2 | 0 | 8 | 0,2,9 | 1,8,9 | 9 | 1,9 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
734920 |
Giải nhất |
01223 |
Giải nhì |
36832 |
Giải ba |
61234 16212 |
Giải tư |
44776 00381 43624 05302 18289 06624 78135 |
Giải năm |
4517 |
Giải sáu |
6649 1014 6475 |
Giải bảy |
821 |
Giải 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 2 | 2,8 | 1 | 2,4,7 | 0,1,3 | 2 | 0,1,3,42 | 2 | 3 | 2,4,5 | 1,22,3 | 4 | 7,9 | 3,7 | 5 | | 7 | 6 | | 1,4 | 7 | 5,6 | | 8 | 1,9 | 4,8 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|