|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
852173 |
Giải nhất |
81860 |
Giải nhì |
52449 |
Giải ba |
29487 39785 |
Giải tư |
30732 24218 69489 76706 00023 75978 18627 |
Giải năm |
1747 |
Giải sáu |
1732 4014 0524 |
Giải bảy |
665 |
Giải 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 6 | | 1 | 4,8 | 32 | 2 | 3,4,7 | 2,7 | 3 | 22 | 1,2 | 4 | 7,8,9 | 6,8 | 5 | | 0 | 6 | 0,5 | 2,4,8 | 7 | 3,8 | 1,4,7 | 8 | 5,7,9 | 4,8 | 9 | |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
594548 |
Giải nhất |
38761 |
Giải nhì |
83506 |
Giải ba |
06741 49574 |
Giải tư |
95405 52672 49984 31156 51234 27765 64573 |
Giải năm |
4691 |
Giải sáu |
1108 1990 0808 |
Giải bảy |
276 |
Giải 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 5,6,82 | 4,6,9 | 1 | | 7 | 2 | | 7,8 | 3 | 4 | 3,7,8 | 4 | 1,8 | 0,6 | 5 | 6 | 0,5,7 | 6 | 1,5 | | 7 | 2,3,4,6 | 02,4 | 8 | 3,4 | | 9 | 0,1 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
936589 |
Giải nhất |
94712 |
Giải nhì |
40397 |
Giải ba |
24442 97294 |
Giải tư |
24315 96607 96150 93376 62568 61190 68578 |
Giải năm |
4014 |
Giải sáu |
3741 8117 8665 |
Giải bảy |
672 |
Giải 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52,9 | 0 | 7 | 4 | 1 | 2,4,5,7 | 1,4,7 | 2 | | | 3 | | 1,9 | 4 | 1,2 | 1,6 | 5 | 02 | 7 | 6 | 5,8 | 0,1,9 | 7 | 2,6,8 | 6,7 | 8 | 9 | 8 | 9 | 0,4,7 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
594322 |
Giải nhất |
19469 |
Giải nhì |
90316 |
Giải ba |
04288 61066 |
Giải tư |
89083 72529 16053 50891 38943 00398 15995 |
Giải năm |
7107 |
Giải sáu |
4739 6118 7678 |
Giải bảy |
046 |
Giải 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7 | 5,9 | 1 | 6,8 | 2 | 2 | 2,9 | 4,5,8 | 3 | 9 | | 4 | 3,6 | 9 | 5 | 1,3 | 1,4,6 | 6 | 6,9 | 0 | 7 | 8 | 1,7,8,9 | 8 | 3,8 | 2,3,6 | 9 | 1,5,8 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
836904 |
Giải nhất |
37297 |
Giải nhì |
07789 |
Giải ba |
48416 37093 |
Giải tư |
17371 04766 35343 15461 70041 46403 03838 |
Giải năm |
5216 |
Giải sáu |
7907 7448 9479 |
Giải bảy |
897 |
Giải 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,4,7 | 4,6,7 | 1 | 62 | | 2 | | 0,4,6,9 | 3 | 8 | 0 | 4 | 1,3,8 | | 5 | | 12,6 | 6 | 1,3,6 | 0,92 | 7 | 1,9 | 3,4 | 8 | 9 | 7,8 | 9 | 3,72 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
222143 |
Giải nhất |
45108 |
Giải nhì |
56724 |
Giải ba |
20668 53241 |
Giải tư |
56544 36595 98343 49334 63787 44173 59498 |
Giải năm |
6045 |
Giải sáu |
8958 4514 9017 |
Giải bảy |
744 |
Giải 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 8 | 4 | 1 | 4,7 | | 2 | 4,9 | 42,7 | 3 | 4 | 1,2,3,42 | 4 | 1,32,42,5 | 4,9 | 5 | 8 | | 6 | 8 | 1,8 | 7 | 3 | 0,5,6,9 | 8 | 7 | 2 | 9 | 5,8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
320350 |
Giải nhất |
19858 |
Giải nhì |
24809 |
Giải ba |
75059 00083 |
Giải tư |
39337 60217 36686 56067 75133 06524 12232 |
Giải năm |
4515 |
Giải sáu |
3633 7565 5492 |
Giải bảy |
956 |
Giải 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 9 | | 1 | 5,7 | 3,9 | 2 | 4 | 32,8 | 3 | 2,32,7 | 2,9 | 4 | | 1,6 | 5 | 0,6,8,9 | 5,8 | 6 | 5,7 | 1,3,6 | 7 | | 5 | 8 | 3,6 | 0,5 | 9 | 2,4 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|