|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
58152 |
Giải nhất |
37089 |
Giải nhì |
30984 |
Giải ba |
90445 74722 |
Giải tư |
58146 24199 60806 31285 86993 12939 47325 |
Giải năm |
1191 |
Giải sáu |
8593 1278 5706 |
Giải bảy |
833 |
Giải 8 |
61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 62 | 6,9 | 1 | | 2,5 | 2 | 2,5 | 3,92 | 3 | 3,9 | 8 | 4 | 5,6 | 2,4,8 | 5 | 2 | 02,4 | 6 | 1 | | 7 | 8 | 7 | 8 | 4,5,9 | 3,8,9 | 9 | 1,32,9 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
13326 |
Giải nhất |
23640 |
Giải nhì |
49386 |
Giải ba |
23995 91756 |
Giải tư |
58219 08617 81142 18706 43946 39332 75202 |
Giải năm |
5639 |
Giải sáu |
8231 6144 0125 |
Giải bảy |
011 |
Giải 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 2,4,6 | 1,3 | 1 | 1,7,9 | 0,3,4 | 2 | 5,6 | | 3 | 1,2,9 | 0,4 | 4 | 0,2,4,6 | 2,9 | 5 | 6 | 0,2,4,5 8 | 6 | | 1 | 7 | | | 8 | 6 | 1,3 | 9 | 5 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
78849 |
Giải nhất |
80756 |
Giải nhì |
65034 |
Giải ba |
58526 55777 |
Giải tư |
69895 44790 84990 90267 42004 04762 79259 |
Giải năm |
2537 |
Giải sáu |
1014 2694 3915 |
Giải bảy |
202 |
Giải 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,92 | 0 | 2,4 | | 1 | 0,4,5 | 0,6 | 2 | 6 | | 3 | 4,7 | 0,1,3,9 | 4 | 9 | 1,9 | 5 | 6,9 | 2,5 | 6 | 2,7 | 3,6,7 | 7 | 7 | | 8 | | 4,5 | 9 | 02,4,5 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
95610 |
Giải nhất |
84661 |
Giải nhì |
22830 |
Giải ba |
10796 93700 |
Giải tư |
68263 88227 83792 14151 31690 21698 02269 |
Giải năm |
2655 |
Giải sáu |
7608 6225 9129 |
Giải bảy |
494 |
Giải 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3,9 | 0 | 0,8 | 5,6 | 1 | 0 | 9 | 2 | 5,7,9 | 6,7 | 3 | 0 | 9 | 4 | | 2,5 | 5 | 1,5 | 9 | 6 | 1,3,9 | 2 | 7 | 3 | 0,9 | 8 | | 2,6 | 9 | 0,2,4,6 8 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
42051 |
Giải nhất |
12142 |
Giải nhì |
92372 |
Giải ba |
76574 34705 |
Giải tư |
59703 83768 96657 25230 87832 54096 94865 |
Giải năm |
0147 |
Giải sáu |
2055 8914 2318 |
Giải bảy |
946 |
Giải 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 3,5 | 5 | 1 | 4,8 | 3,4,72 | 2 | | 0 | 3 | 0,2 | 1,7 | 4 | 2,6,7 | 0,5,6 | 5 | 1,5,7 | 4,9 | 6 | 5,8 | 4,5 | 7 | 22,4 | 1,6 | 8 | | | 9 | 6 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
70101 |
Giải nhất |
26278 |
Giải nhì |
05221 |
Giải ba |
10893 38244 |
Giải tư |
31824 30966 12868 04461 74272 25722 38907 |
Giải năm |
3459 |
Giải sáu |
9299 5957 6332 |
Giải bảy |
592 |
Giải 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,7 | 0,2,6 | 1 | 4 | 2,3,7,9 | 2 | 1,2,4 | 9 | 3 | 2 | 1,2,4 | 4 | 4 | | 5 | 7,9 | 6 | 6 | 1,6,8 | 0,5 | 7 | 2,8 | 6,7 | 8 | | 5,9 | 9 | 2,3,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
72258 |
Giải nhất |
89373 |
Giải nhì |
91087 |
Giải ba |
79286 07322 |
Giải tư |
90982 79696 60096 30599 31434 67397 68295 |
Giải năm |
6727 |
Giải sáu |
0247 6702 5305 |
Giải bảy |
614 |
Giải 8 |
62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,5 | | 1 | 4 | 0,2,6,8 | 2 | 2,7 | 7 | 3 | 4 | 1,3 | 4 | 7 | 0,9 | 5 | 8 | 8,92 | 6 | 2 | 2,4,8,9 | 7 | 3 | 5 | 8 | 2,6,7 | 9 | 9 | 5,62,7,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|