|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
231678 |
Giải nhất |
07326 |
Giải nhì |
23849 |
Giải ba |
27748 99245 |
Giải tư |
15913 65345 38081 33036 74221 89359 06176 |
Giải năm |
5860 |
Giải sáu |
0931 7631 8833 |
Giải bảy |
055 |
Giải 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | | 2,32,8 | 1 | 3 | | 2 | 1,6 | 1,3 | 3 | 12,3,6 | 7 | 4 | 52,8,9 | 42,5 | 5 | 5,9 | 2,3,7 | 6 | 0 | | 7 | 4,6,8 | 4,7 | 8 | 1 | 4,5 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
281361 |
Giải nhất |
89241 |
Giải nhì |
30340 |
Giải ba |
35978 76703 |
Giải tư |
36687 75691 60107 51572 01342 43885 40411 |
Giải năm |
9599 |
Giải sáu |
5301 8242 7046 |
Giải bảy |
168 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1,3,7 | 0,1,4,6 9 | 1 | 1 | 42,7 | 2 | | 0 | 3 | 4 | 3 | 4 | 0,1,22,6 | 8 | 5 | | 4 | 6 | 1,8 | 0,8 | 7 | 2,8 | 6,7 | 8 | 5,7 | 9 | 9 | 1,9 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
398487 |
Giải nhất |
43827 |
Giải nhì |
38461 |
Giải ba |
56332 41916 |
Giải tư |
39752 51062 33063 89375 83765 83205 65310 |
Giải năm |
5864 |
Giải sáu |
6469 4795 4250 |
Giải bảy |
437 |
Giải 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,5 | 0 | 5 | 6 | 1 | 0,6 | 3,5,6 | 2 | 7 | 6 | 3 | 0,2,7 | 6 | 4 | | 0,6,7,9 | 5 | 0,2 | 1 | 6 | 1,2,3,4 5,9 | 2,3,8 | 7 | 5 | | 8 | 7 | 6 | 9 | 5 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
640891 |
Giải nhất |
74557 |
Giải nhì |
65880 |
Giải ba |
89825 10091 |
Giải tư |
45537 76383 10169 18483 28570 42934 39755 |
Giải năm |
7838 |
Giải sáu |
4325 7190 1735 |
Giải bảy |
361 |
Giải 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8,9 | 0 | | 6,92 | 1 | | | 2 | 52 | 82 | 3 | 4,5,7,8 | 3 | 4 | | 22,3,5 | 5 | 5,7,8 | | 6 | 1,9 | 3,5 | 7 | 0 | 3,5 | 8 | 0,32 | 6 | 9 | 0,12 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
292381 |
Giải nhất |
93535 |
Giải nhì |
82685 |
Giải ba |
53955 03126 |
Giải tư |
36766 64361 98547 48873 14757 64425 68211 |
Giải năm |
3957 |
Giải sáu |
5277 7981 4012 |
Giải bảy |
613 |
Giải 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 1,6,82 | 1 | 1,2,3 | 1 | 2 | 5,6 | 1,7 | 3 | 5 | | 4 | 7 | 2,3,5,8 | 5 | 5,72 | 2,62 | 6 | 1,62 | 4,52,7 | 7 | 3,7 | | 8 | 12,5 | | 9 | |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
794265 |
Giải nhất |
11531 |
Giải nhì |
72756 |
Giải ba |
93408 58401 |
Giải tư |
17850 12691 66125 11436 69801 31835 02050 |
Giải năm |
1816 |
Giải sáu |
9676 0848 4730 |
Giải bảy |
938 |
Giải 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,52 | 0 | 12,8 | 02,3,9 | 1 | 6 | | 2 | 5 | | 3 | 0,1,5,6 8 | | 4 | 8 | 2,3,6 | 5 | 02,6 | 1,3,5,6 7 | 6 | 5,6 | | 7 | 6 | 0,3,4 | 8 | | | 9 | 1 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
548369 |
Giải nhất |
04868 |
Giải nhì |
85001 |
Giải ba |
97737 59115 |
Giải tư |
53286 98426 20268 20300 30543 63409 00232 |
Giải năm |
8669 |
Giải sáu |
8333 0359 8923 |
Giải bảy |
156 |
Giải 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,1,9 | 0 | 1 | 5 | 3 | 2 | 3,6 | 2,3,4 | 3 | 2,3,7 | | 4 | 3 | 1 | 5 | 6,8,9 | 2,5,8 | 6 | 82,92 | 3 | 7 | | 5,62 | 8 | 6 | 0,5,62 | 9 | |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
625704 |
Giải nhất |
35154 |
Giải nhì |
99286 |
Giải ba |
23305 92533 |
Giải tư |
39053 05332 23070 99866 91054 97689 75737 |
Giải năm |
0719 |
Giải sáu |
5672 3095 7499 |
Giải bảy |
668 |
Giải 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 4,5 | | 1 | 9 | 3,7 | 2 | | 3,5 | 3 | 2,3,7 | 0,52 | 4 | | 0,9 | 5 | 3,42 | 62,8 | 6 | 62,8 | 3 | 7 | 0,2 | 6 | 8 | 6,9 | 1,8,9 | 9 | 5,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|