|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
842374 |
Giải nhất |
13854 |
Giải nhì |
20512 |
Giải ba |
75373 14530 |
Giải tư |
71622 69178 72062 86604 32267 73765 79054 |
Giải năm |
1753 |
Giải sáu |
0442 5248 8894 |
Giải bảy |
661 |
Giải 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 4 | 6 | 1 | 2 | 1,2,4,6 | 2 | 2,3 | 2,5,7 | 3 | 0 | 0,52,7,9 | 4 | 2,8 | 6 | 5 | 3,42 | | 6 | 1,2,5,7 | 6 | 7 | 3,4,8 | 4,7 | 8 | | | 9 | 4 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
167460 |
Giải nhất |
13558 |
Giải nhì |
77628 |
Giải ba |
76495 91810 |
Giải tư |
73824 69236 69332 94952 18179 44811 83333 |
Giải năm |
0094 |
Giải sáu |
9481 4205 3435 |
Giải bảy |
128 |
Giải 8 |
68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | 5 | 1,8 | 1 | 0,1 | 3,5 | 2 | 4,82 | 3 | 3 | 2,3,5,6 | 2,9 | 4 | | 0,3,9 | 5 | 2,8 | 3 | 6 | 0,8 | | 7 | 9 | 22,5,6 | 8 | 1 | 7 | 9 | 4,5 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
640806 |
Giải nhất |
07930 |
Giải nhì |
73630 |
Giải ba |
32011 82403 |
Giải tư |
28751 76819 88605 09325 46423 98677 32273 |
Giải năm |
0911 |
Giải sáu |
8355 5535 0769 |
Giải bảy |
926 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,7 | 0 | 3,5,6 | 12,5 | 1 | 12,9 | | 2 | 3,5,6 | 0,2,7 | 3 | 02,5 | | 4 | | 0,2,3,5 | 5 | 1,5 | 0,2 | 6 | 9 | 7 | 7 | 0,3,7 | | 8 | | 1,6 | 9 | |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
492790 |
Giải nhất |
38944 |
Giải nhì |
28482 |
Giải ba |
37280 36596 |
Giải tư |
05021 23029 86292 59937 00267 19091 10501 |
Giải năm |
0759 |
Giải sáu |
3312 0632 1131 |
Giải bảy |
657 |
Giải 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | 1 | 0,2,3,9 | 1 | 2 | 1,3,5,8 9 | 2 | 1,9 | | 3 | 1,2,7 | 4 | 4 | 4 | | 5 | 2,7,9 | 9 | 6 | 7 | 3,5,6 | 7 | | | 8 | 0,2 | 2,5 | 9 | 0,1,2,6 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
402234 |
Giải nhất |
52979 |
Giải nhì |
65424 |
Giải ba |
95377 91921 |
Giải tư |
99459 61377 29415 75511 98265 59490 12193 |
Giải năm |
2101 |
Giải sáu |
6739 9800 7649 |
Giải bảy |
995 |
Giải 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0,1 | 0,1,2 | 1 | 1,5 | | 2 | 1,4 | 5,9 | 3 | 4,9 | 2,3 | 4 | 9 | 1,6,9 | 5 | 3,9 | | 6 | 5 | 72 | 7 | 72,9 | | 8 | | 3,4,5,7 | 9 | 0,3,5 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
757156 |
Giải nhất |
89055 |
Giải nhì |
38416 |
Giải ba |
73354 12936 |
Giải tư |
94955 88753 49699 30012 20744 47805 00378 |
Giải năm |
0946 |
Giải sáu |
2326 5338 4815 |
Giải bảy |
671 |
Giải 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5 | 7 | 1 | 2,5,6 | 1 | 2 | 6 | 5,7 | 3 | 6,8 | 4,5 | 4 | 4,6 | 0,1,52 | 5 | 3,4,52,6 | 1,2,3,4 5 | 6 | | | 7 | 1,3,8 | 3,7 | 8 | | 9 | 9 | 9 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
418301 |
Giải nhất |
09668 |
Giải nhì |
78952 |
Giải ba |
83776 32076 |
Giải tư |
58443 49155 18656 93869 71794 04578 30804 |
Giải năm |
2165 |
Giải sáu |
6120 8158 3260 |
Giải bảy |
767 |
Giải 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,6 | 0 | 1,4 | 0 | 1 | 0 | 5 | 2 | 0 | 4 | 3 | | 0,9 | 4 | 3 | 5,6 | 5 | 2,5,6,8 | 5,72 | 6 | 0,5,7,8 9 | 6 | 7 | 62,8 | 5,6,7 | 8 | | 6 | 9 | 4 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
058335 |
Giải nhất |
55866 |
Giải nhì |
54439 |
Giải ba |
94002 77124 |
Giải tư |
66730 21428 34497 47593 12182 74790 54752 |
Giải năm |
3010 |
Giải sáu |
1914 7840 7263 |
Giải bảy |
952 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,4,9 | 0 | 2 | | 1 | 0,4 | 0,52,8 | 2 | 4,8 | 6,9 | 3 | 0,5,9 | 1,2 | 4 | 0 | 3 | 5 | 22 | 6,8 | 6 | 3,6 | 9 | 7 | | 2 | 8 | 2,6 | 3 | 9 | 0,3,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|