|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
97921 |
Giải nhất |
38503 |
Giải nhì |
77844 |
Giải ba |
95206 58427 |
Giải tư |
65355 22597 10345 10696 10464 37849 85161 |
Giải năm |
1362 |
Giải sáu |
0655 8083 4873 |
Giải bảy |
966 |
Giải 8 |
76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,6 | 2,6 | 1 | | 6 | 2 | 1,7 | 0,7,8 | 3 | | 4,6 | 4 | 4,5,9 | 4,52 | 5 | 52 | 0,6,7,9 | 6 | 1,2,4,6 | 2,9 | 7 | 3,6 | | 8 | 3 | 4 | 9 | 6,7 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
96175 |
Giải nhất |
92132 |
Giải nhì |
36385 |
Giải ba |
89333 84610 |
Giải tư |
01553 32091 43832 77898 03175 51531 20233 |
Giải năm |
0687 |
Giải sáu |
8871 7803 5876 |
Giải bảy |
650 |
Giải 8 |
42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5 | 0 | 3 | 3,7,9 | 1 | 0 | 32,4 | 2 | | 0,32,5 | 3 | 1,22,32 | | 4 | 2 | 72,8 | 5 | 0,3 | 7 | 6 | | 8 | 7 | 1,52,6 | 9 | 8 | 5,7 | | 9 | 1,8 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
45765 |
Giải nhất |
48027 |
Giải nhì |
97182 |
Giải ba |
15765 91389 |
Giải tư |
45212 24368 95292 65787 56043 86678 98546 |
Giải năm |
5451 |
Giải sáu |
8821 0793 6531 |
Giải bảy |
979 |
Giải 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 2,3,5 | 1 | 2 | 1,8,9 | 2 | 1,7 | 4,9 | 3 | 1 | 6 | 4 | 3,6 | 62 | 5 | 1 | 4 | 6 | 4,52,8 | 2,8 | 7 | 8,9 | 6,7 | 8 | 2,7,9 | 7,8 | 9 | 2,3 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
58724 |
Giải nhất |
97125 |
Giải nhì |
91991 |
Giải ba |
64419 62162 |
Giải tư |
94407 09432 35058 36628 32191 13261 14381 |
Giải năm |
8075 |
Giải sáu |
8675 9753 0636 |
Giải bảy |
829 |
Giải 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 7 | 6,8,92 | 1 | 9 | 3,6 | 2 | 4,5,8,9 | 5 | 3 | 2,6 | 2 | 4 | | 2,72 | 5 | 3,8 | 3 | 6 | 1,2 | 0 | 7 | 52 | 2,5 | 8 | 1 | 1,2 | 9 | 0,12 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
84087 |
Giải nhất |
01631 |
Giải nhì |
68877 |
Giải ba |
40003 74215 |
Giải tư |
11941 03314 50323 13222 98384 56149 77304 |
Giải năm |
5565 |
Giải sáu |
9136 5987 3223 |
Giải bảy |
942 |
Giải 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,4 | 3,4 | 1 | 4,5 | 2,4 | 2 | 2,32 | 0,22 | 3 | 1,6 | 0,1,8 | 4 | 1,2,9 | 1,6 | 5 | | 3 | 6 | 5 | 72,82 | 7 | 72 | | 8 | 4,72 | 4 | 9 | |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
70302 |
Giải nhất |
84142 |
Giải nhì |
21011 |
Giải ba |
52736 60711 |
Giải tư |
04003 67867 08975 34657 07926 28337 33412 |
Giải năm |
2139 |
Giải sáu |
9735 0539 4035 |
Giải bảy |
806 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,3,6 | 12 | 1 | 12,2 | 0,1,4 | 2 | 6 | 0 | 3 | 52,6,7,92 | | 4 | 2 | 32,7 | 5 | 7 | 0,2,3 | 6 | 7 | 3,5,6,9 | 7 | 5 | | 8 | | 32 | 9 | 7 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
92931 |
Giải nhất |
86923 |
Giải nhì |
87743 |
Giải ba |
91797 50481 |
Giải tư |
36356 83408 72388 16019 00316 75831 32232 |
Giải năm |
0391 |
Giải sáu |
9297 0827 6829 |
Giải bảy |
845 |
Giải 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 8 | 32,8,9 | 1 | 6,9 | 3 | 2 | 3,7,9 | 2,4,5 | 3 | 12,2 | | 4 | 3,5 | 4 | 5 | 3,6 | 1,5 | 6 | | 2,92 | 7 | | 0,8 | 8 | 1,8 | 1,2 | 9 | 1,72 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|