|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
349293 |
Giải nhất |
13533 |
Giải nhì |
82928 |
Giải ba |
42835 31200 |
Giải tư |
92121 96313 63999 10536 41626 87992 46102 |
Giải năm |
4438 |
Giải sáu |
8978 4183 3903 |
Giải bảy |
412 |
Giải 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,2,3 | 2 | 1 | 2,3 | 0,1,9 | 2 | 1,6,8 | 0,1,3,8 9 | 3 | 3,5,6,8 | | 4 | | 3 | 5 | | 2,3 | 6 | | | 7 | 8 | 2,3,7,8 | 8 | 3,8 | 9 | 9 | 2,3,9 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
560105 |
Giải nhất |
70560 |
Giải nhì |
78169 |
Giải ba |
83688 10809 |
Giải tư |
07743 49202 85079 66255 82629 17415 64122 |
Giải năm |
3427 |
Giải sáu |
3191 9694 9184 |
Giải bảy |
760 |
Giải 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 62 | 0 | 2,5,9 | 9 | 1 | 5 | 0,2 | 2 | 2,7,9 | 4 | 3 | | 8,9 | 4 | 3 | 0,1,5,8 | 5 | 5 | | 6 | 02,9 | 2 | 7 | 9 | 8 | 8 | 4,5,8 | 0,2,6,7 | 9 | 1,4 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
936909 |
Giải nhất |
19522 |
Giải nhì |
16726 |
Giải ba |
07246 18598 |
Giải tư |
32755 07527 88786 02632 88606 71287 75076 |
Giải năm |
0399 |
Giải sáu |
7764 3669 2148 |
Giải bảy |
768 |
Giải 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,6,9 | | 1 | | 0,2,3 | 2 | 2,6,7 | | 3 | 2 | 6 | 4 | 6,8 | 5 | 5 | 5 | 0,2,4,7 8 | 6 | 4,8,9 | 2,8 | 7 | 6 | 4,6,9 | 8 | 6,7 | 0,6,9 | 9 | 8,9 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
464369 |
Giải nhất |
38265 |
Giải nhì |
12319 |
Giải ba |
31918 18587 |
Giải tư |
50345 66978 75936 66136 86679 60788 07027 |
Giải năm |
0660 |
Giải sáu |
7133 5507 4580 |
Giải bảy |
814 |
Giải 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | 7 | | 1 | 4,8,9 | | 2 | 7 | 3 | 3 | 3,62 | 1 | 4 | 5 | 4,6 | 5 | 9 | 32 | 6 | 0,5,9 | 0,2,8 | 7 | 8,9 | 1,7,8 | 8 | 0,7,8 | 1,5,6,7 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
521651 |
Giải nhất |
54128 |
Giải nhì |
74468 |
Giải ba |
79778 46538 |
Giải tư |
42911 94837 00618 57872 70679 39018 58371 |
Giải năm |
1091 |
Giải sáu |
3727 9577 4822 |
Giải bảy |
371 |
Giải 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 1,5,72,9 | 1 | 1,82 | 2,7,8 | 2 | 2,7,8 | | 3 | 7,8 | | 4 | | | 5 | 1 | | 6 | 8 | 2,3,7 | 7 | 12,2,7,8 9 | 12,2,3,6 7 | 8 | 2 | 7 | 9 | 1 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
767316 |
Giải nhất |
35360 |
Giải nhì |
12025 |
Giải ba |
98956 01788 |
Giải tư |
00790 91049 92627 83361 55204 94417 38848 |
Giải năm |
3874 |
Giải sáu |
9152 3608 6893 |
Giải bảy |
150 |
Giải 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,9 | 0 | 4,8 | 6 | 1 | 6,7 | 5 | 2 | 5,7 | 9 | 3 | | 0,7 | 4 | 8,9 | 2,7 | 5 | 0,2,6 | 1,5 | 6 | 0,1 | 1,2 | 7 | 4,5 | 0,4,8 | 8 | 8 | 4 | 9 | 0,3 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
641347 |
Giải nhất |
13562 |
Giải nhì |
03148 |
Giải ba |
45731 92914 |
Giải tư |
60823 87440 86562 98939 17841 25461 75425 |
Giải năm |
7683 |
Giải sáu |
5704 5157 7397 |
Giải bảy |
141 |
Giải 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 4 | 3,42,6 | 1 | 4 | 62 | 2 | 3,5 | 2,8 | 3 | 1,9 | 0,1 | 4 | 0,12,7,8 | 2 | 5 | 7 | 9 | 6 | 1,22 | 4,5,9 | 7 | | 4 | 8 | 3 | 3 | 9 | 6,7 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
795055 |
Giải nhất |
84304 |
Giải nhì |
98259 |
Giải ba |
38589 18105 |
Giải tư |
08067 86126 06286 92239 77614 66622 18831 |
Giải năm |
8997 |
Giải sáu |
3700 7341 4233 |
Giải bảy |
618 |
Giải 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,4,5 | 3,4 | 1 | 4,8 | 2 | 2 | 2,6 | 3 | 3 | 1,3,9 | 0,1 | 4 | 1 | 0,5,8 | 5 | 5,9 | 2,8 | 6 | 7 | 6,9 | 7 | | 1 | 8 | 5,6,9 | 3,5,8 | 9 | 7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|